Trường Đại học Nambu – 남부대학교
Tên tiếng Hàn: 남부대학교
Tên tiếng Anh: Nambu University
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
Năm thành lập: 1950
Số lượng sinh viên: Hơn 7,000 sinh viên
Học phí tiếng Hàn: 4,000 – 6,000 USD/năm
Địa chỉ: Cheomdan, Gwangsan-gu, Gwangju, Hàn Quốc
Website: www.nambu.ac.kr
I. Thông tin về Trường Đại học Nambu
1. Lịch sử hình thành
Trường Đại học Nambu được thành lập năm 1950 tại thành phố Gwangju, Hàn Quốc. Ban đầu, trường là một cơ sở giáo dục chuyên nghiệp nhỏ, nhưng qua nhiều năm phát triển, Nambu đã trở thành một trong những trường đại học uy tín tại Hàn Quốc, với chương trình đào tạo đa dạng từ cử nhân đến sau đại học. Mục tiêu của trường là mang đến một môi trường giáo dục tiên tiến và toàn diện, hướng đến việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
2. Đặc điểm nổi bật
- Định hướng thực hành: Trường Đại học Nambu nổi tiếng với chương trình đào tạo thực hành kết hợp lý thuyết, giúp sinh viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tiễn ngay sau khi ra trường.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Trường được trang bị các cơ sở vật chất tối tân với phòng thí nghiệm, thư viện hiện đại và khu ký túc xá đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Chương trình quốc tế: Nambu có nhiều chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, phù hợp cho sinh viên quốc tế.
3. Thành tích
Nambu đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong giáo dục, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ thông tin, và quản trị kinh doanh. Trường cũng liên kết với nhiều doanh nghiệp và tổ chức quốc tế, tạo điều kiện thực tập và làm việc cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
II. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Nambu
1. Chương trình cử nhân
Trường Đại học Nambu cung cấp các chương trình cử nhân với nhiều ngành học như:
- Quản trị Kinh doanh
- Kỹ thuật Cơ khí
- Xã hội Nhân Văn
- Sư Phạm
- Khoa học tư nhiên
- Nghệ thuật thể thao
- Công nghệ Thông tin
- Y tế và Điều dưỡng
2. Chương trình sau đại học
Trường cũng có các chương trình đào tạo thạc sĩ và tiến sĩ với các ngành học chuyên sâu như Kỹ thuật, Khoa học Xã hội, và Nghệ thuật.
3. Chương trình quốc tế
Nambu cung cấp các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, giúp sinh viên quốc tế có thể học tập và nghiên cứu mà không cần biết tiếng Hàn thành thạo. Các ngành học bao gồm Kinh doanh Quốc tế, Công nghệ Thông tin và Kỹ thuật.
4. Chương trình đào tạo liên ngành
Trường khuyến khích sinh viên theo học các chương trình liên ngành, kết hợp giữa nhiều lĩnh vực để nâng cao kiến thức và phát triển kỹ năng đa dạng, phù hợp với yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động quốc tế.
III. Yêu cầu hồ sơ khi đăng ký vào Trường Đại học Nambu
1. Đối với chương trình cử nhân
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
- Chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK cấp 3 trở lên) hoặc chứng chỉ tiếng Anh (IELTS 5.5 hoặc tương đương đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh)
- Bài luận cá nhân nêu rõ mục tiêu học tập và lý do chọn trường
- Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người có uy tín
2. Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Bằng cử nhân đối với chương trình thạc sĩ, và bằng thạc sĩ đối với chương trình tiến sĩ
- Chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK cấp 4) hoặc IELTS 6.0 đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh
- Kế hoạch nghiên cứu nêu rõ mục tiêu và lĩnh vực nghiên cứu dự kiến
- Thư giới thiệu từ giáo sư hoặc người có uy tín trong lĩnh vực liên quan
3. Các yêu cầu bổ sung khác
- Chứng minh tài chính: Sinh viên cần cung cấp giấy tờ chứng minh khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí
- Hồ sơ cá nhân: Được dịch thuật và công chứng đầy đủ
- Phỏng vấn: Một số chương trình có thể yêu cầu phỏng vấn trực tiếp hoặc trực tuyến
IV. Chi phí du học tại Trường Đại học Nambu
Học phí chương trình tiếng Hàn: 4,000 – 6,000 USD/năm
Học phí chương trình cử nhân: 5,000 – 8,000 USD/năm tùy theo ngành học
Học phí chương trình sau đại học: 6,000 – 9,000 USD/năm
Chuyên ngành – Học phí
Khoa đào tạo | Ngành đào tạo | Học phí / kỳ |
Xã hội nhân văn |
|
– |
Sư phạm |
|
– |
Khoa học tự nhiên |
|
– |
Y tế |
|
– |
Kỹ thuật |
|
– |
Nghệ thuật thể thao |
|
– |
Ngoài học phí, sinh viên cần dự trù chi phí sinh hoạt hàng tháng, bao gồm nhà ở, ăn uống và các chi phí cá nhân khác.
V. Học bổng tại Trường Đại học Nambu
1. Học bổng cho sinh viên quốc tế
Trường Đại học Nambu cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế, từ 30% đến 100% học phí, dựa trên kết quả học tập và thành tích cá nhân.
Học bổng | Yêu cầu | Chi tiết |
Học bổng cựu chiến binh | Con cháu của người có công với đất nước | Tổng học phí (trong thời gian đăng ký) |
Học bổng thành tích | Người có thứ hạng trung bình môn tiếng Hàn, toán hoặc tiếng Anh của Kỳ thi Đại học nằm trong thứ hạng 1.00 | 100% phí đăng ký trong 4 năm |
Người có thứ hạng trung bình tiếng Hàn, Toán và tiếng Anh của Kỳ thi Đại học nằm trong thứ hạng từ 1.1 đến 3.0 | 100% học phí | |
Người có thứ hạng trung bình tiếng Hàn, Toán và tiếng Anh của Kỳ thi Đại học nằm trong thứ hạng từ 3.1 đến 3.5 | 50% học phí | |
Học bổng ngôn ngữ xuất sắc |
|
100% học phí |
Học bổng tình nguyện | Thời gian tình nguyện trên 160 giờ | 50% học phí |
Thời gian tình nguyện từ 90-160 giờ | 30% học phí | |
Học bổng thông tin hóa | Comphaul Cấp 1, Word Cấp 1, MOS (2 môn) | 50% học phí |
Học bổng chứng nhận chuyên ngành |
|
100% học phí |
|
50% học phí |
2. Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (KGSP)
Sinh viên quốc tế có thể nộp hồ sơ xin học bổng Chính phủ Hàn Quốc (KGSP), đây là học bổng toàn phần bao gồm học phí và chi phí sinh hoạt.
3. Học bổng chương trình sau đại học
Trường cung cấp các học bổng cho sinh viên sau đại học thông qua các dự án nghiên cứu và làm trợ lý giảng dạy.
4. Học bổng từ các tổ chức và doanh nghiệp
Nambu liên kết với nhiều doanh nghiệp và tổ chức quốc tế, mang lại nhiều cơ hội học bổng cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
5. Học bổng trao đổi sinh viên
Sinh viên có cơ hội tham gia các chương trình trao đổi tại các trường đại học đối tác trên toàn thế giới và nhận được học bổng hỗ trợ.
6. Học bổng trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu
Sinh viên sau đại học có thể nhận học bổng thông qua việc tham gia trợ giảng hoặc làm trợ lý nghiên cứu trong các phòng thí nghiệm và dự án của trường.
VI. Ký túc xá tại Trường Đại học Nambu
1. Cơ sở vật chất
Ký túc xá của Trường Đại học Nambu được trang bị hiện đại với đầy đủ tiện nghi như phòng học, phòng tự học, khu thể thao, nhà ăn và hệ thống an ninh 24/7.
2. Phân loại ký túc xá
Trường cung cấp nhiều loại phòng từ phòng đơn, phòng đôi đến phòng ba, phù hợp với nhu cầu của từng sinh viên.
3. Chi phí ký túc xá
Chi phí ký túc xá dao động từ 1,200 – 2,000 USD/năm tùy vào loại phòng và các tiện ích kèm theo.
4. Quy định và chính sách
Sinh viên sống tại ký túc xá phải tuân thủ các quy định của trường về giờ giấc, vệ sinh và an toàn. Nhà trường đảm bảo an ninh tuyệt đối cho sinh viên.
5. Dịch vụ hỗ trợ
Ký túc xá cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên như tư vấn học tập, hỗ trợ tâm lý và các hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên quốc tế nhanh chóng hòa nhập với môi trường sống tại Hàn Quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636