- Tên tiếng Hàn: 금오공과대학교
- Tên tiếng Anh: Kumoh National Institute of Technology
- Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
- Năm thành lập: 1979
- Số lượng sinh viên: Khoảng 8,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: Khoảng 2,000,000 KRW/năm (khoảng 36,000,000 VNĐ)
- Địa chỉ: 61 Daehak-ro, Gumi, Gyeongbuk, Hàn Quốc
- Website: www.kumoh.ac.kr
II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUMOH NATIONAL INSTITUTE OF TECHNOLOGY
1. Quá trình hình thành và phát triển
Trường Đại học Kumoh National Institute of Technology được thành lập vào năm 1979, là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật. Trường có mục tiêu đào tạo những chuyên gia chất lượng cao cho ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
2. Đặc điểm nổi bật
- Chương trình đào tạo chuyên sâu: Trường nổi bật với các chương trình đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, từ kỹ thuật cơ khí đến công nghệ thông tin.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Kumoh National Institute of Technology trang bị các phòng thí nghiệm và thiết bị tiên tiến, phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.
- Mối quan hệ hợp tác với ngành công nghiệp: Trường có mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp và tổ chức, tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
3. Thành tích
- Xếp hạng và danh hiệu: Kumoh National Institute of Technology được công nhận là một trong những trường đại học kỹ thuật hàng đầu tại Hàn Quốc.
- Nghiên cứu và đổi mới: Trường nổi bật với các nghiên cứu sáng tạo và đóng góp quan trọng cho sự phát triển công nghệ và kỹ thuật.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUMOH NATIONAL INSTITUTE OF TECHNOLOGY
1. Chương trình cử nhân
- Kỹ thuật cơ khí: Cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho thiết kế, chế tạo và bảo trì hệ thống cơ khí.
- Kỹ thuật điện và điện tử: Đào tạo về các hệ thống điện, điện tử, và tự động hóa.
- Công nghệ thông tin: Tập trung vào phần mềm, mạng và quản lý công nghệ thông tin.
2. Chương trình sau đại học
- Thạc sĩ: Các chương trình thạc sĩ của trường tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
- Tiến sĩ: Chương trình Tiến sĩ cung cấp cơ hội nghiên cứu sâu và phát triển kỹ năng chuyên môn trong các lĩnh vực nghiên cứu tiên tiến.
3. Chương trình quốc tế
Kumoh National Institute of Technology có các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác quốc tế với nhiều trường đại học danh tiếng trên toàn thế giới, tạo cơ hội cho sinh viên trải nghiệm học tập đa văn hóa.
4. Chương trình đào tạo liên ngành
Trường cũng cung cấp các chương trình đào tạo liên ngành, kết hợp giữa kỹ thuật và quản lý, cũng như các lĩnh vực công nghệ tiên tiến khác.
IV. YÊU CẦU HỒ SƠ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUMOH NATIONAL INSTITUTE OF TECHNOLOGY
1. Đối với chương trình cử nhân
- Đơn xin nhập học: Điền đầy đủ thông tin và nộp qua cổng trực tuyến của trường.
- Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông: Có chứng thực và dịch thuật công chứng nếu cần.
- Bảng điểm học tập: Cung cấp bảng điểm từ trường trung học và chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh (nếu có).
- Thư giới thiệu: Từ giáo viên hoặc người có thể chứng nhận khả năng học tập của bạn.
- Bài luận cá nhân: Trình bày động lực học tập và mục tiêu nghề nghiệp.
2. Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Đơn xin nhập học: Điền thông tin cá nhân và học tập qua cổng trực tuyến.
- Bằng cử nhân và bảng điểm: Có chứng thực từ trường đại học trước đó.
- Đề cương nghiên cứu: Đối với chương trình Tiến sĩ, cần có đề cương nghiên cứu chi tiết về đề tài dự kiến.
- Chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh: Cung cấp chứng chỉ phù hợp với yêu cầu của chương trình.
- Thư giới thiệu: Từ giảng viên hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu.
3. Các yêu cầu bổ sung khác
- Phỏng vấn tuyển sinh: Một số chương trình có thể yêu cầu phỏng vấn để đánh giá khả năng và động lực của ứng viên.
- Tài liệu hỗ trợ: Các chứng chỉ hoặc tài liệu khác có thể được yêu cầu tùy theo từng khoa hoặc chương trình học.
V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KUMOH NATIONAL INSTITUTE OF TECHNOLOGY
1.Chuyên ngành và học phí
Trường | Khoa | Học phí |
Kỹ thuật |
|
2.042.000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
2.242.000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
2.242.000 KRW |
Tư vấn |
|
– |
2. Học bổng
Phân loại | Học bổng | Điều kiện |
Học bổng A | Giảm 100% học phí |
|
Học bổng B | Giảm 50% học phí | |
Học bổng C | Giảm 30% học phí |
VI. HỌC BỔNG KUMOH NATIONAL INSTITUTE OF TECHNOLOGY
1. Học bổng cho sinh viên quốc tế
Kumoh National Institute of Technology cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập và nhu cầu tài chính, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính.
2. Học bổng chính phủ Hàn Quốc (KGSP)
Chương trình học bổng toàn phần của Chính phủ Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt và bảo hiểm.
3. Học bổng chương trình sau đại học
Các học bổng dành cho sinh viên sau đại học bao gồm hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu và học tập, giúp sinh viên tập trung vào việc hoàn thành chương trình học.
4. Học bổng từ các tổ chức và doanh nghiệp
Nhiều tổ chức và doanh nghiệp liên kết với Kumoh National Institute of Technology cung cấp học bổng dựa trên thành tích học tập và nhu cầu tài chính của sinh viên.
5. Học bổng trao đổi sinh viên
Học bổng dành cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi học tập quốc tế, giúp sinh viên trải nghiệm môi trường học tập và văn hóa khác biệt.
6. Học bổng trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu
Cung cấp học bổng cho sinh viên làm trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu trong các dự án khoa học và nghiên cứu, đồng thời giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm quý báu.
VII. KÝ TÚC XÁ KUMOH NATIONAL INSTITUTE OF TECHNOLOGY
1. Cơ sở vật chất
Ký túc xá của Kumoh National Institute of Technology được trang bị đầy đủ tiện nghi như giường, bàn học, internet tốc độ cao và các khu vực sinh hoạt chung như phòng đọc sách và phòng giải trí. Các khu vực chung được bảo trì thường xuyên để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và tiện nghi.
2. Phân loại ký túc xá
Trường cung cấp nhiều loại phòng ký túc xá, từ phòng đơn, phòng đôi đến phòng ba, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của sinh viên. Mỗi loại phòng đều có các tiện ích riêng, đảm bảo sự thoải mái cho sinh viên.
3. Chi phí ký túc xá
Chi phí ký túc xá dao động từ 250,000 KRW đến 600,000 KRW/tháng (khoảng 4,500,000 VNĐ đến 10,800,000 VNĐ), tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi.
4. Quy định và chính sách
- Giờ giấc: Sinh viên cần tuân thủ giờ giấc quy định và không được làm ồn vào giờ nghỉ.
- Vệ sinh: Sinh viên phải duy trì vệ sinh cá nhân và chung cho khu vực sinh hoạt chung.
- An ninh: Tuân thủ các quy định về an ninh và không mang theo các vật dụng cấm.
5. Dịch vụ hỗ trợ
Ký túc xá cung cấp dịch vụ hỗ trợ 24/7 bao gồm bảo trì, hỗ trợ y tế cơ bản, và các hoạt động ngoại khóa. Nhân viên ký túc xá sẵn sàng hỗ trợ sinh viên trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh và tổ chức các sự kiện cộng đồng để tạo cơ hội giao lưu.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636
Để biết thêm thông tin chi tiết về Trường Đại học Kumoh National Institute of Technology và cơ hội học tập tại đây, hãy liên hệ với Trung tâm du học ABM để được tư vấn và hỗ trợ!