Tham khảo thêm: 4 kỳ tuyển sinh du học Hàn Quốc – tấm vé mở lối tương lai
I. Thông tin chung về trường Cao đẳng Kế toán và Thuế Woongji
-
Tên tiếng Hàn: 웅지세무대학교
-
Tên tiếng Anh: Woongji Accounting & Tax College
-
Địa chỉ: 73, Ungji-ro 144beon-gil, Tanhyeon-myeon, Paju-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
-
Năm thành lập: 2004
-
Loại hình: Cao đẳng tư thục chuyên ngành
-
Website chính thức: wat.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm Du học ABM
II. Giới thiệu chi tiết về trường Cao đẳng Kế toán và Thuế Woongji
Mỗi chặng đường phát triển của Woongji đều gắn liền với nỗ lực nâng cao chất lượng đào tạo và kết quả thi chứng chỉ chuyên môn. Dưới đây là những cột mốc quan trọng và ưu thế nổi bật giúp trường khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực kế toán – thuế tại Hàn Quốc.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Từ khi khai giảng với chỉ vài trăm sinh viên, Woongji đã không ngừng mở rộng quy mô và năng lực đào tạo. Dấu son trong hành trình phát triển chính là khả năng duy trì tỷ lệ đỗ cao trong các kỳ thi CPA, chuyên viên thuế và công chức thuế.
-
2004: Khai giảng với 360 sinh viên chính quy và 99 sinh viên không chính quy, dưới sự bảo trợ của Quỹ Giáo dục Woongji. Mô hình đào tạo kết hợp lý thuyết – thực hành nhằm chuẩn bị cho các kỳ thi CPA, chuyên viên thuế, công chức thuế…
-
2008: Bộ Giáo dục Hàn Quốc cho phép mở rộng chỉ tiêu lên 500 sinh viên chính quy và 158 sinh viên không chính quy, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về đào tạo chuyên ngành kế toán – thuế
-
2013: Đổi tên từ “Woongji Tax College ” thành “Woongji Accounting & Tax University”, nâng cấp quy mô và mở rộng hướng nghiên cứu chuyên sâu
-
2008: Dẫn đầu quốc gia về số lượng sinh viên đỗ chứng chỉ chuyên viên thuế và CPA; từ 2004–2024 đã có hơn 276 chuyên viên thuế và 80 CPA tốt nghiệp xuất sắc

2. Thế mạnh của trường
Điểm mạnh cốt lõi của Woongji nằm ở chương trình đào tạo chuyên sâu, giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập kỷ luật cao. Sinh viên được trang bị toàn diện để ngay sau khi ra trường đã sẵn sàng đảm nhận vị trí chuyên môn.
-
Chuyên sâu nghề nghiệp: Duy nhất tại Hàn Quốc chuyên đào tạo kế toán – thuế; 80–90% sinh viên Khoa Kế toán & Thuế tham gia thi CPA hoặc chuyên viên thuế
-
Giảng viên chuyên nghiệp: Hầu hết có chứng chỉ CPA/EA và kinh nghiệm thực tế, cập nhật nhanh quy định thuế mới
-
Môi trường nội trú nghiêm túc: 100% sinh viên sống nội trú, chương trình tự học bắt buộc với kỳ kiểm tra hàng tuần; thư viện chỗ cố định giúp tập trung cao độ
-
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng ký túc xá 3–4 người/phòng, Wi‑Fi toàn khu, bàn học – giá sách cá nhân; miễn phí ký túc xá từ 2024 (tiết kiệm ~3 triệu KRW/năm)
-
Hỗ trợ nghề nghiệp: 100% sinh viên tìm được việc làm sau tốt nghiệp (2020); hợp tác với cơ quan thuế, công ty kiểm toán, tài chính để giới thiệu thực tập & việc làm
-
Hợp tác quốc tế & y tế: Trung tâm Giáo dục Quốc tế D‑4; liên kết với Bệnh viện ĐH SoonChunHyang Cheonan cho thực hành y‑tế và tư vấn sức khỏe sinh viên quốc tế
3. Thành tích
-
2020: Dẫn đầu cả nước về số sinh viên đỗ kỳ thi chuyên viên thuế cấp 1 (세무사 시험) với >100 thí sinh/năm
-
2014–2019: 155 sinh viên Woongji đỗ chuyên viên thuế, xếp thứ hai toàn quốc
-
2018: Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc và các tổ chức uy tín đánh giá cao về tỷ lệ đỗ các kỳ thi nghề nghiệp
-
2023: Xếp hạng “A” đào tạo hướng nghiệp quốc tế bởi HRD Service Hàn Quốc, ghi nhận chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế
-
Từ 2024: Áp dụng chính sách miễn phí ký túc xá toàn phần, giảm gánh nặng chi phí cho sinh viên quốc tế
III. Chương trình đào tạo tại Trường Cao đẳng Kế toán và Thuế Woongji
Woongji thiết kế lộ trình học linh hoạt, bao gồm khóa tiếng Hàn D4-1 chuẩn bị ngôn ngữ và chương trình cao đẳng đào sâu chuyên môn kế toán – thuế. Mỗi khóa học đều đảm bảo sinh viên vững kỹ năng tiếng Hàn, kiến thức chuyên ngành và kỹ năng nghề nghiệp.
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Khóa D4-1 giúp sinh viên làm quen với ngôn ngữ và văn hoá Hàn Quốc, đồng thời trang bị nền tảng ngôn ngữ cần thiết cho chương trình chuyên môn.
-
Lịch khai giảng: 3 kỳ/năm (Xuân, Hè, Thu)
-
Thời lượng: 5 ngày/tuần × 4 giờ/ngày
-
Nội dung:
-
Giảng dạy giao tiếp, ngữ pháp, viết, đọc
-
Luyện thi TOPIK chuyên sâu với giáo trình riêng
-
-
Trình độ đầu ra: 6 cấp độ (Sơ cấp → Cao cấp)
2. Hệ Cao đẳng
Chương trình cao đẳng của Woongji tập trung vào đào tạo chuyên ngành với sự kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và ôn thi chứng chỉ nghề nghiệp.
-
Định hướng: Kế toán – Thuế (Lý thuyết + Thực hành)
-
Ngành/Chuyên ngành:
-
Kế toán & Thông tin Thuế
-
Hành chính Thuế
-
Định giá Bất động sản
-
Quản lý Doanh nghiệp Công
-
-
Đặc điểm:
-
Chương trình ôn thi CPA, Chuyên viên thuế ngay trong khóa học
-
Thực hành trên phần mềm kế toán, workshop mô phỏng tình huống thực tế
-

IV. Điều kiện du học Trường Cao đẳng Kế toán và Thuế Woongji
Để theo học tại Woongji, ứng viên cần đáp ứng yêu cầu học vấn và ngôn ngữ phù hợp cho từng chương trình. Hồ sơ rõ ràng giúp quá trình xét tuyển và xin visa nhanh chóng hơn.
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
Chương trình D4-1 tương đối linh hoạt về trình độ đầu vào, phù hợp với học sinh mới tốt nghiệp THPT.
-
Đối tượng: Tốt nghiệp THPT trở lên
-
Hồ sơ:
-
Đơn đăng ký (theo mẫu trường)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (công chứng)
-
Hộ chiếu, ảnh thẻ
-
-
Yêu cầu: Không cần TOPIK; có bài test đầu vào tại trường
2. Hệ Cao đẳng
Chương trình cao đẳng yêu cầu học lực và ngôn ngữ cơ bản để đảm bảo sinh viên nắm chắc kiến thức chuyên môn.
-
Yêu cầu học lực:
-
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.0/10
-
-
Ngoại ngữ:
-
Ưu tiên TOPIK ≥ cấp 2
-
Hoặc IELTS/TOEFL (cho ngành kinh tế – quản trị)
-
-
Hồ sơ xét tuyển:
-
Học bạ THPT (công chứng)
-
Thư giới thiệu (giáo viên/nhà tuyển dụng)
-
Bài luận ngắn (Statement of Purpose)
-
Chứng chỉ TOPIK hoặc IELTS/TOEFL (nếu có)
-
-
Hình thức xét tuyển: Xét hồ sơ + (nếu có) thi/phỏng vấn chuyên ngành
-
Lưu ý sinh viên quốc tế:
-
Chứng minh tài chính theo visa D‑2
-
Giấy khám sức khỏe theo quy định
-
Đừng bỏ qua: 5 lỗi phổ biến khi phỏng vấn du học Hàn Quốc và cách khắc phục
V. Chi phí du học tại Trường Cao đẳng Kế toán và Thuế Woongji
Chi phí học tập tại Woongji được tính trên từng kỳ, giúp sinh viên và gia đình dễ dàng dự trù ngân sách. Học phí chuyên ngành kế toán – thuế ở mức cạnh tranh so với các trường cùng lĩnh vực.
| Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
| Kế toán – Thuế chuyên sâu | Kế toán & Thông tin Thuế Hành chính Thuế Định giá Bất động sản Quản lý Doanh nghiệp Công |
~3.480.000 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Cao đẳng Kế toán và Thuế Woongji
Woongji dành nhiều suất học bổng để ghi nhận thành tích học tập và hỗ trợ sinh viên quốc tế giảm gánh nặng tài chính. Mỗi loại học bổng đều có tiêu chí rõ ràng, khuyến khích sinh viên nỗ lực.
| Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
| Học bổng tuyển sinh | Sinh viên quốc tế mới nhập học | 50–100% học phí năm nhất | Đạt học lực THPT cao, TOPIK ≥ cấp 2 (hoặc tương đương), hồ sơ xét tuyển và phỏng vấn thành công |
| Học bổng học tập xuất sắc |
Sinh viên quốc tế có kết quả học tập xuất sắc tại Woongji |
15–30% học phí kỳ tiếp theo |
GPA ≥ 3.5/4.5 (tương đương ≥ 7.8/10) sau mỗi kỳ học |
| Học bổng khuyến khích nghề nghiệp |
Sinh viên quốc tế đỗ kỳ thi nghề nghiệp (CPA, 세무사…) trong thời gian học |
Miễn phí khóa ôn thi chuyên đề hoặc miễn phí học lại môn liên quan | Đỗ chứng chỉ nghề nghiệp (CPA, chuyên viên thuế…) khi đang học tại trường |
| Học bổng phúc lợi | Sinh viên quốc tế có hoàn cảnh khó khăn về tài chính | 20–50% học phí kỳ hiện tại | Chứng minh thu nhập gia đình theo quy định của 한국장학재단 (bậc 1–9) |
| Học bổng quốc gia & làm việc bán thời gian | Sinh viên quốc tế visa D‑2 đủ điều kiện thu nhập gia đình và đăng ký với 한국장학재단 |
20–100% học phí + thu nhập làm thêm theo quy định (khoảng 8.000–9.000 KRW/giờ) |
Đăng ký chương trình tại 한국장학재단, ký hợp đồng làm việc bán thời gian |
| Chương trình sinh viên lao động nội bộ | Sinh viên quốc tế muốn làm thêm tại trường |
Lương theo quy định nhà nước
(8.000–9.000 KRW/giờ) |
Đăng ký qua Phòng Hợp tác Doanh nghiệp & Văn phòng Quốc tế của trường |
VII. Ký túc xá tại Trường Cao đẳng Kế toán và Thuế Woongji
Ký túc xá của Woongji không chỉ là nơi ăn ở mà còn là môi trường học tập kỷ luật, giúp sinh viên tập trung hoàn toàn vào mục tiêu chứng chỉ và nghề nghiệp.
1. Chi phí
Năm đầu tiên, nhiều suất miễn phí ký túc xá được dành cho sinh viên quốc tế theo từng chính sách ưu đãi. Học viên cần xác nhận chi tiết phí đặt cọc và các khoản sinh hoạt phát sinh trước khi nhập học.
-
Miễn phí ký túc xá trong năm đầu tiên cho du học sinh quốc tế (tùy từng kỳ tuyển sinh và chính sách hỗ trợ của trường).
-
Phí đặt cọc (có thể áp dụng): ~100.000 KRW (cần xác nhận cụ thể với trường khi nhập học).
-
Chi phí sinh hoạt khác: Bao gồm tiền ăn, điện nước, giặt là,… tính riêng theo tháng.
2. Tiện nghi & cơ sở vật chất
Tất cả khu ký túc xá đều trang bị đầy đủ tiện ích hiện đại, đáp ứng nhu cầu học tập và nghỉ ngơi. Các khu vực tự học, sinh hoạt chung giúp sinh viên tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
-
Phòng ở tiêu chuẩn 3–4 sinh viên/phòng (có khu phòng 4–6 người tuỳ theo khu ký túc xá).
-
Trang bị đầy đủ: bàn học, giá sách, giường cá nhân, điều hòa, Wi‑Fi toàn ký túc.
-
Camera an ninh & bảo vệ trực 24/7.
-
Có khu tự học, thư viện hiện đại phục vụ sinh viên học tập ngoài giờ.
3. Dịch vụ hỗ trợ
Ngoài giảng dạy chuyên môn, Woongji chú trọng đến chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ hành chính cho sinh viên quốc tế. Mọi thủ tục visa và y tế đều được tư vấn chi tiết ngay tại ký túc xá.
-
Quản lý nội trú và bảo vệ hỗ trợ 24/7.
-
Hỗ trợ khám lao phổi, kiểm tra sức khỏe đầu vào; cán bộ y tế hỗ trợ khi cần thiết.
-
Văn phòng Quốc tế hỗ trợ tư vấn thủ tục visa D‑2, gia hạn cư trú, bảo hiểm…
-
Các chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế giúp giảm áp lực tài chính, tạo điều kiện học tập ổn định.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636
Xem thêm: Hành lý cần chuẩn bị khi đi du học Hàn Quốc 2025
