I. Thông tin chung về Trường Đại học Dongeui – 동의대학교
- Tên tiếng Hàn: 동의대학교
- Tên tiếng Anh: Dongeui University
- Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
- Năm thành lập: 1966
- Số lượng sinh viên: Khoảng 18.000 sinh viên
- Học phí khóa tiếng Hàn: Từ 1.200 – 1.800 USD/kỳ
- Địa chỉ: 176 Eomgwang-ro, Busanjin-gu, Busan, Hàn Quốc
- Website chính thức: www.deu.ac.kr
II. Thông tin về Trường Đại học Dongeui
1. Lịch sử hình thành
Trường Đại học Dongeui được thành lập vào năm 1979 tại thành phố Busan, một trong những thành phố phát triển nhất tại Hàn Quốc. Với hơn 40 năm hình thành và phát triển, Dongeui University đã trở thành một trường đại học uy tín, có ảnh hưởng lớn đến nền giáo dục của Hàn Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu và đào tạo đa ngành.
2. Đặc điểm nổi bật
- Đa dạng ngành học: Trường cung cấp hơn 50 chương trình cử nhân và sau đại học, từ các ngành Kinh doanh, Kỹ thuật, Y học, Nghệ thuật, đến Khoa học xã hội và Nhân văn.
- Vị trí thuận lợi: Nằm tại thành phố Busan – thành phố cảng lớn nhất Hàn Quốc, Dongeui University có môi trường học tập lý tưởng và thuận tiện cho sinh viên quốc tế, với cơ hội thực tập và việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Môi trường quốc tế: Trường chào đón sinh viên từ nhiều quốc gia khác nhau, tạo nên một cộng đồng đa văn hóa, thúc đẩy sự trao đổi và hòa nhập quốc tế.
3. Thành tích
Dongeui University được biết đến với nhiều thành tích trong nghiên cứu và giáo dục:
- Nằm trong top các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp.
- Hợp tác quốc tế: Trường đã ký kết hợp tác với nhiều trường đại học danh tiếng trên thế giới, mở rộng cơ hội trao đổi sinh viên và nghiên cứu.
- Nhiều giải thưởng và thành tựu trong các lĩnh vực công nghệ, y học và kỹ thuật.
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Dongeui
1. Chương trình cử nhân
Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo cử nhân ở các lĩnh vực khác nhau như Kinh doanh, Kỹ thuật, Y học cổ truyền, Nghệ thuật và Văn hóa. Các chương trình này được thiết kế để cung cấp kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành cần thiết cho sinh viên.
2. Chương trình sau đại học
Chương trình đào tạo sau đại học của Dongeui University bao gồm các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ trong nhiều lĩnh vực như Kinh tế, Công nghệ thông tin, Khoa học Y sinh, và Quản trị Kinh doanh.
3. Chương trình quốc tế
Để đáp ứng nhu cầu của sinh viên quốc tế, trường cung cấp các khóa học bằng tiếng Anh và tiếng Hàn. Sinh viên quốc tế có thể chọn tham gia chương trình học tiếng Hàn hoặc các ngành giảng dạy bằng tiếng Anh tại trường.
4. Chương trình đào tạo liên ngành
Trường còn cung cấp các chương trình liên ngành, kết hợp giữa nhiều lĩnh vực như Khoa học xã hội và Công nghệ, giúp sinh viên phát triển tư duy đa chiều và có khả năng đáp ứng nhu cầu công việc trong tương lai.
IV. Yêu cầu hồ sơ nhập học tại Trường Đại học Dongeui
1. Đối với chương trình cử nhân
- Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.
- Chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK cấp 3 trở lên) hoặc chứng chỉ tiếng Anh (TOEFL, IELTS) cho các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.
2. Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Bằng cử nhân (đối với thạc sĩ) hoặc bằng thạc sĩ (đối với tiến sĩ).
- Chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK cấp 4 trở lên) hoặc chứng chỉ tiếng Anh (TOEFL, IELTS).
3. Các yêu cầu bổ sung khác
Sinh viên cần nộp thêm các giấy tờ như:
- Giấy chứng nhận tài chính.
- Giấy khám sức khỏe.
- Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc giáo viên của trường.
V. Chi phí du học tại Trường Đại học Dongeui
- Học phí: Tùy thuộc vào ngành học, học phí dao động từ 3.000 – 5.500 USD/năm.
- Sinh hoạt phí: Chi phí sinh hoạt tại Busan ước tính khoảng 400 – 600 USD/tháng, bao gồm chi phí ăn uống, đi lại, và các chi phí cá nhân khác.
VI. Học bổng tại Trường Đại học Dongeui
1. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 3.000 – 5.500 USD/năm.
Khối ngành | Khoa | Học phí |
Khoa học xã hội & nhân văn |
|
2,939,000 KRW |
Kinh doanh & Kinh tế |
|
2,939,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
3,485,000 KRW |
Điều dưỡng, Khoa học sức khỏe, Sinh thái con người |
|
2,939,000 KRW |
Y học Hàn Quốc |
|
4,285,000 KRW |
IT tích hợp |
|
3,944,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
3,944,000 KRW |
Kỹ thuật ICT |
|
3,944,000 KRW |
Mỹ thuật, Thiết kế, Khoa học thể thao |
|
3,944,000 KRW |
|
3,485,000 KRW | |
Giáo dục khai phóng |
|
3,711,000 KRW |
2. Học bổng
Học bổng xuất sắc
Học bổng dựa vào bằng TOPIK sẽ được trao cho những sinh viên được nhận theo chương trình nhập học đặc biệt (dành cho sinh viên quốc tế)
TOPIK | Học bổng | Thời gian nộp đơn | Ghi chú |
Cấp 3 | 50% |
Năm đầu tiên (2 học kỳ)
|
|
Cấp 4 | 60% | ||
Cấp 5 | 70% | ||
Cấp 6 | 80% |
Học bổng thành tích xuất sắc
Sau học kỳ thứ hai, sinh viên sẽ được trao học bổng xuất sắc dựa trên hồ sơ học tập. Tuy nhiên, nếu học bổng trùng với học bổng xuất sắc, học bổng cho sinh viên không thể vượt quá tổng học phí.
Điều kiện học bổng | Học bổng | Ghi chú |
GPA từ 4.0 trở lên | Giảm 40% học phí |
Thanh toán bắt đầu từ học kỳ thứ hai thông thường
|
GPA từ 3.5 – dưới 4.0 | Giảm 35% học phí | |
GPA từ 3.0 – dưới 3.5 | Giảm 30% học phí |
Học bổng cải thiện TOPIK
Đối với những sinh viên được nhận vào Chương trình tuyển sinh đặc biệt (sinh viên mới và chuyển tiếp), sẽ được trả tiền khi đạt được TOPIK mới và các lớp cao hơn (trừ đạt lại cấp 6) để cải thiện khả năng ngôn ngữ Hàn Quốc.
Đạt cấp mới từ TOPIK 3 trở lên | Học bổng nâng cao TOPIK | Đạt cấp cao hơn (đạt lại cấp 6)
(hỗ trợ một lần) |
Học bổng nâng cao TOPIK |
Đạt cấp 3 | Khối Nghệ thuật – Thể thao 700,000 KRW | – | – |
Đạt cấp 4 | 700,000 KRW | Cấp 3 lên 4 | 700,000 KRW |
Đạt cấp 5 | 700,000 KRW | Cấp 3,4 lên 5 | 700,000 KRW |
Đạt cấp 6 | 700,000 KRW | Cấp 3,4,5 lên 6700,000 KRW | 700,000 KRW |
Đạt lại cấp 6 |
Học bổng Sinh viên Quốc tế tự quản
– Các sinh viên đã được chọn là thành viên của Tổ chức Sinh viên Quốc tế tự quản
– Học bổng cho các hoạt động cố định
- Chủ tịch: 500.000 KRW mỗi học kỳ
- Phó chủ tịch: 400.000 KRW mỗi học kỳ
- Văn phòng điều hành: 300.000 KRW mỗi học kỳ
-
Học bổng tình nguyện sinh viên quốc tế
Học bổng được cấp cho sinh viên quốc tế tham gia các hoạt động hỗ trợ liên quan đến sinh viên quốc tế, chẳng hạn như các sự kiện trong khuôn viên trường và phiên dịch và dịch thuật.
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Dongeui
1. Cơ sở vật chất
Ký túc xá của trường được trang bị hiện đại với đầy đủ các tiện nghi như phòng sinh hoạt chung, phòng tập gym, wifi miễn phí, và khu vực học tập riêng. Đây là môi trường thuận tiện để sinh viên tập trung học tập và phát triển cá nhân.
2. Phân loại ký túc xá
Ký túc xá có nhiều loại phòng từ phòng đơn, phòng đôi đến phòng ở tập thể, phù hợp với điều kiện tài chính và nhu cầu của sinh viên.
3. Chi phí ký túc xá
Chi phí ký túc xá dao động từ 500 – 1.000 USD/kỳ, tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi đi kèm.
4. Quy định và chính sách
Sinh viên phải tuân thủ các quy định về giờ giấc, vệ sinh và an ninh của ký túc xá. Nhà trường cũng đưa ra các quy định nghiêm ngặt về an toàn và bảo vệ sức khỏe cho sinh viên.
5. Dịch vụ hỗ trợ
Trường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế như trung tâm y tế, dịch vụ tư vấn, và các hoạt động ngoại khóa nhằm giúp sinh viên nhanh chóng hòa nhập với cuộc sống tại Hàn Quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636