Đại học Gimhae là một trường đại học tư thục theo định hướng nghề nghiệp, tọa lạc tại thành phố Gimhae, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc. Gimhae chú trọng đào tạo các ngành liên quan đến sức khỏe – y tế, phúc lợi xã hội và kỹ thuật ứng dụng. Trường hướng tới mô hình giáo dục thực tiễn, đào tạo nhân lực chuyên môn cao đáp ứng nhu cầu cộng đồng
Tham khảo thêm: Top 9 ngành du học nghề Hàn Quốc dễ học dễ xin việc
I. Thông tin chung về trường Đại học Gimhae
-
Tên tiếng Hàn: 김해대학교.
-
Tên tiếng Anh: Gimhae University
-
Địa chỉ: 198, Samanno 112beon-gil, Gimhae-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc
-
Năm thành lập: 2004
-
Loại hình: Trường đại học tư thục (cao đẳng chuyên nghiệp)
-
Website: gimhae.ac.kr.
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
II. Giới thiệu chi tiết về trường Đại học Gimhae
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Lược sử ngắn gọn tập trung vào các mốc quan trọng giúp thấy được bước biến đổi của trường theo thời gian. Các mốc này cũng cho thấy hướng phát triển từ một cao đẳng nghề sang mô hình đào tạo đa ngành nghề.
-
2004: Được cấp phép thành lập dưới tên Gimhae College.
-
2005: Khai giảng khóa sinh viên đầu tiên.
-
2012: Mở rộng chương trình, chuyển đổi tên thành Gimhae University để phản ánh mô hình đào tạo đa ngành nghề.

2. Thế mạnh của trường
Vị trí gần Busan, liên kết với bệnh viện và doanh nghiệp địa phương tạo lợi thế thực tập cho sinh viên. Chương trình đào tạo nhấn mạnh thực hành, phù hợp với ngành y tế, kỹ thuật và phúc lợi xã hội.
-
Vị trí chiến lược: Cách Busan ~30 phút, gần khu công nghiệp và bệnh viện lớn — thuận lợi cho thực tập.
-
Chuyên ngành mũi nhọn: Tập trung vào Y tế & Sức khỏe, Kỹ thuật ứng dụng, Phúc lợi xã hội, Ẩm thực & Làm đẹp.
-
Đào tạo ứng dụng: Chương trình kết hợp lý thuyết — thực hành, nhiều phòng lab và xưởng thực hành.
-
Liên kết thực tế: Hợp tác với bệnh viện và doanh nghiệp địa phương, tạo cơ hội thực tập cho sinh viên năm 2 trở lên.
-
Cơ sở vật chất: Ký túc xá mới, thư viện, phòng lab, studio, hệ thống e-learning.
-
Hỗ trợ sinh viên: Học bổng, cố vấn học tập, tư vấn tâm lý, cán bộ phụ trách sinh viên quốc tế.
3. Thành tích
Những chứng nhận và dự án quốc gia thể hiện năng lực phát triển đào tạo nghề của trường. Thành tích này giúp tăng độ tin cậy khi học sinh chọn Gimhae làm điểm đến du học nghề.
-
2015: Nhận chứng nhận kiểm định chất lượng chuyên môn từ cơ quan kiểm định giáo dục nghề nghiệp.
-
2016: Chương trình Điều dưỡng đạt kiểm định chất lượng chuyên ngành.
-
2019: Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn tham gia dự án “Hỗ trợ đổi mới trường nghề” (2019–2022).
-
2020: Chương trình Điều dưỡng tái kiểm định đạt chuẩn (chu kỳ 5 năm).
-
2021: Được xếp “đạt yêu cầu” trong đợt đánh giá năng lực cơ bản — đủ điều kiện nhận hỗ trợ tài chính giai đoạn 2022–2024.
-
2022: Tham gia dự án HiVE (Khu vực trọng điểm giáo dục nghề) — tăng cường liên kết doanh nghiệp — nhà trường.
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Gimhae
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Khóa tiếng có nhiều đợt khai giảng trong năm và hệ thống xếp lớp theo năng lực. Lộ trình từ sơ cấp đến cao cấp kèm lớp luyện thi TOPIK phù hợp người muốn tiến thẳng vào chương trình chuyên ngành.
-
Khai giảng: 3 kỳ/năm (Xuân — Hè — Thu).
-
Cấp độ: 6 cấp (Sơ cấp → Cao cấp).
-
Luyện thi: Lớp chuyên biệt chuẩn bị TOPIK.
-
Môi trường học: Lớp quốc tế, sắp xếp lớp theo kết quả bài kiểm tra đầu vào tại trường
2. Hệ Đại Học
Các ngành học được thiết kế theo hướng ứng dụng, kết hợp thực hành và thực tập tại cơ sở đối tác. Sinh viên được tiếp cận phòng lab, xưởng thực hành và cơ hội làm thực tế ngay từ những học kỳ đầu.
| Khối ngành | Khoa/Ngành |
| Y tế & Sức khỏe |
Điều dưỡng Kỹ thuật xét nghiệm y học Chăm sóc răng miệng (Dental Hygiene) Cấp cứu y tế (EMS) |
| Kỹ thuật ứng dụng |
AI Y sinh (AI Convergence Medical) An toàn công nghiệp – PCCC Kỹ thuật Khúc xạ Mắt (Optometry) |
| Phúc lợi xã hội |
Phúc lợi xã hội Chăm sóc con người toàn cầu (Global Human Care) |
| Ẩm thực & Làm đẹp |
Beauty Care Hotel Cuisine & Baking (Ẩm thực – Khách sạn) |
Đừng bỏ qua: Top 10 trường đại học Hàn Quốc có học phí rẻ nhất hiện nay

IV. Điều kiện du học Trường Đại học Gimhae
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
Tiêu chí tuyển sinh khóa tiếng tương đối đơn giản, tập trung vào giấy tờ cơ bản và bài kiểm tra đầu vào. Điều đó giúp học viên chưa có chứng chỉ TOPIK vẫn có thể bắt đầu học tại Hàn Quốc.
-
Đối tượng: Tốt nghiệp THPT trở lên.
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Đơn đăng ký
-
Học bạ THPT (công chứng)
-
Hộ chiếu
-
Ảnh thẻ
-
Gấy khám sức khỏe.
-
-
Yêu cầu đầu vào: Không bắt buộc TOPIK; xếp lớp theo kết quả kiểm tra đầu vào tại trường.
2. Hệ Đại Học
Hồ sơ đầu vào gồm học bạ, bằng tốt nghiệp và một số giấy tờ bổ sung; một vài ngành yêu cầu minh chứng năng lực chuyên môn hoặc phỏng vấn. Yêu cầu cụ thể khác nhau giữa các khoa, nên kiểm tra theo từng ngành trước khi nộp.
-
Yêu cầu chung: Tốt nghiệp THPT; GPA tham khảo ≥ 6.0/10 (yêu cầu cụ thể tùy ngành).
-
Tuổi: ≥18; giới hạn tuổi có thể áp dụng tùy ngành
-
Chứng chỉ ngôn ngữ: Ưu tiên TOPIK cấp 2+; một số chương trình chấp nhận IELTS/TOEFL thay thế
-
Hình thức tuyển: Xét hồ sơ (học bạ, thư giới thiệu, SOP) — có thể thi hoặc phỏng vấn ngoại ngữ/tuyển chọn theo khoa.
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Bản sao công chứng học bạ
-
Bằng tốt nghiệp (hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời)
-
Thư giới thiệu (2 lá)
-
Bài luận ngắn (SOP)
-
Hộ chiếu
-
2 ảnh 4×6.
-
-
Sinh viên quốc tế (visa D-2):
-
Chứng minh tài chính: khoảng ~16.000.000 KRW
-
Khám sức khỏe: Giấy khám do bệnh viện chỉ định.
-
V. Chi phí du học tại Trường Đại học Gimhae
Bảng học phí theo khối ngành cung cấp mức tham khảo để lập ngân sách học tập và sinh hoạt.
| Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
| Y tế & Sức khỏe |
Chăm sóc răng miệng (Dental Hygiene) | ~3,348,000 |
| Kỹ thuật Xét nghiệm Y học (Clinical Pathology) | ||
| Kỹ thuật Cấp cứu Y tế (Emergency Medical Service) | ~3,498,000 | |
| Kỹ thuật Khúc xạ mắt (Optometry) | ~2,698,000 | |
| Kỹ thuật & Công nghệ | AI Y sinh (AI Convergence Medical) | ~2,198,000 |
| An toàn công nghiệp – PCCC (Industrial Fire Safety) | ~2,398,000 | |
| Phúc lợi xã hội & Dịch vụ |
Phúc lợi xã hội/Chăm sóc nhân lực toàn cầu
(Social Welfare/Global Human Care) |
~2,198,000 |
| Nghệ thuật & Dịch vụ |
Làm đẹp (Beauty Care) |
~2,698,000 |
| Ẩm thực – Khách sạn (Hotel Cuisine & Baking) |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Gimhae
Các học bổng dưới đây là mức tham khảo theo chính sách tuyển sinh hiện hành, áp dụng theo điều kiện đầu vào và kết quả học tập.
| Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
| Học bổng TOPIK đầu vào | Sinh viên năm nhất | 200,000 – 700,000 KRW/kỳ | Dựa vào cấp độ TOPIK tại thời điểm nhập học:
Topik 2→200k Topik 3→300k Topik 4→500k Topik 5→700k |
|
Học bổng học tập (xuất sắc) |
Sinh viên năm 2 trở lên | 20% – 80% học phí/kỳ | Xếp hạng theo điểm trung bình kỳ trước:
Top 2%→80% Top 3%→60% Top 7%→30% Top 15%→20% |
