Đại học Kyonggi là một trường đại học tư thục hàng đầu tại Hàn Quốc, thành lập năm 1947. Trường có hai cơ sở chính tại thành phố Suwon và thủ đô Seoul, cách nhau chỉ ~30 phút tàu. Kyonggi nổi tiếng về chương trình đào tạo Ngành Du lịch – Khách sạn, cùng các lĩnh vực Nghệ thuật, Thiết kế, Kinh doanh quốc tế, Công nghệ thông tin và Kiến trúc. Suwon – trung tâm văn hóa, giáo dục của Hàn Quốc – là nơi đặt cơ sở chính của trường, gần nhiều di sản văn hóa và tập đoàn công nghệ lớn như Samsung. Đây cũng là trường có liên kết quốc tế rộng với hơn 150 đại học tại hơn 30 quốc gia.
I. Thông tin chung về Trường Đại học Kyonggi
-
Tên tiếng Hàn: 경기대학교.
-
Tên tiếng Anh: Kyonggi University (Kyonggi Univ.).
-
Cơ sở Suwon: 154-42 Gwangkyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
-
Cơ sở Seoul: 24 Gyeonggidae-ro, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc.
-
Năm thành lập: 1947
-
Loại hình: Đại học tư thục
-
Website: www.kyonggi.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM.
II. Giới thiệu chi tiết về Trường Đại học Kyonggi
Với hơn 70 năm phát triển, Kyonggi University đã trải qua nhiều cột mốc quan trọng để trở thành một đại học đa ngành uy tín. Mục này sẽ dẫn dắt bạn qua hành trình lịch sử, điểm mạnh nổi bật và những thành tựu đã khẳng định vị thế của trường trong hệ thống giáo dục Hàn Quốc.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Từ tiền thân là cơ sở đào tạo giáo viên mẫu giáo đến đại học đa ngành, Kyonggi đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng.
-
1947 – Thành lập với tên Choyang Kindergarten Teacher’s School tại Seoul .
-
1957 – Đổi tên thành Kyonggi Institute.
-
1964 – Nâng cấp lên Kyonggi College tại Seoul.
-
1979 – Khai trương cơ sở Suwon, đánh dấu bước phát triển mạnh về quy mô và cơ sở vật chất.
-
1984 – Chuyển thành Kyonggi University, chính thức hoạt động như một đại học tổng hợp đa ngành.
-
2025 – Quy mô trên 17.000 sinh viên (gồm cả bậc đại học và sau đại học), 11 trường/phân khoa, 12 viện cao học với hơn 63 chương trình đào tạo
2. Thế mạnh của trường
Trường nổi bật với hệ thống đào tạo đa ngành, cơ sở vật chất hiện đại và tầm nhìn toàn cầu.
-
Đa ngành, đẳng cấp quốc tế: 11 trường thành viên và 12 viện sau đại học, tập trung ở các lĩnh vực Du lịch – Khách sạn, Nghệ thuật & Thiết kế, Kinh doanh Quốc tế, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Kiến trúc.
-
Chuyên ngành mũi nhọn:
-
Du lịch – Khách sạn (Hospitality & Tourism)
-
Nghệ thuật & Thiết kế (Arts & Design)
-
Quản trị Kinh doanh Quốc tế (International Business)
-
Khoa học Môi trường & Kỹ thuật Kiến trúc (Environmental & Architectural Engineering)
-
-
Mạng lưới đối tác toàn cầu: Hợp tác với 152 đại học tại 31 quốc gia, tạo cơ hội trao đổi sinh viên, nghiên cứu chung và thực tập quốc tế.
-
Cơ sở vật chất hiện đại: Phòng lab chuyên ngành, studio nghệ thuật, thư viện số, ký túc xá tiêu chuẩn quốc tế với đầy đủ tiện nghi.
-
Vị trí chiến lược:
-
Suwon Campus: Gần các tập đoàn công nghệ hàng đầu (Samsung, LG…) và các điểm tham quan như Everland.
-
Seoul Campus: Nằm ở quận Seodaemun, thuận tiện di chuyển, giao lưu văn hóa và thực tập tại thủ đô.
-
3. Thành tích
Những giải thưởng, xếp hạng và công bố khoa học khẳng định chất lượng đào tạo và nghiên cứu của Kyonggi.
-
Xếp hạng #48/193 đại học tại Hàn Quốc (EduRank 2025).
-
Top 50% toàn cầu về 72 chủ đề nghiên cứu (EduRank 2025).
-
7.340+ công bố khoa học và 126.422 trích dẫn đến từ giảng viên và sinh viên Kyonggi University (EduRank 2025).
-
Hàng loạt dự án nghiên cứu liên ngành, hợp tác với các trường đại học và tập đoàn quốc tế.
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kyonggi
Kyonggi đã cung cấp đa dạng cấp độ đào tạo, từ ngôn ngữ đến bậc đại học và sau đại học, với mục tiêu kết hợp lý thuyết – thực hành và tầm nhìn quốc tế. Phần này sẽ phân tách rõ ràng từng hệ đào tạo, giúp bạn dễ hình dung lộ trình học tập.
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế nhanh chóng làm quen với ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc.
-
Đơn vị tổ chức: Viện Giáo dục Quốc tế KGU
-
Cấp độ: 6 cấp (Sơ cấp 1–2, Trung cấp 1–2, Cao cấp 1–2)
-
Thời lượng mỗi cấp:
-
10 tuần học
-
200 giờ tổng cộng (4 h/ngày × 5 ngày/tuần)
-
-
Hoạt động ngoại khóa: giao lưu ngôn ngữ, tham quan văn hóa, workshop văn hóa Hàn Quốc
2. Hệ Đại học
Bậc cử nhân của Kyonggi đa dạng chuyên ngành và chú trọng gắn kết lý luận – thực hành.
-
Quy mô & cấu trúc:
-
8 trường thành viên
-
Hơn 40 chuyên ngành chính
-
-
Các khối ngành chính:
-
Xã hội – Nhân văn:
-
Ngôn ngữ & Văn học (Hàn, Anh, Trung, Nga…)
-
Lịch sử, Thông tin Thư viện, Giáo dục Mầm non
-
-
Kinh tế – Quản lý:
-
Marketing, Tài chính – Kế toán
-
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng, Quản trị Nhân lực
-
-
Du lịch – Văn hóa:
-
Quản trị Du lịch & Lữ hành
-
Quản lý Di sản Văn hóa
-
Truyền thông – Nghệ thuật Thị giác Du lịch
-
-
Kỹ thuật – Công nghệ:
-
Kiến trúc, Xây dựng Dân dụng
-
Điện tử – Viễn thông, Cơ khí
-
Khoa học Máy tính – AI, Vật liệu Kỹ thuật
-
-
Nghệ thuật – Thiết kế – Thể thao:
-
Mỹ thuật (Hội họa, Thiết kế Đồ họa, Âm nhạc…)
-
Thiết kế Công nghiệp, Quản lý Nghệ thuật
-
Khoa học Thể thao, Đào tạo Giảng viên Thể chất
-
-
Y tế – Khoa học sức khỏe (liên ngành):
-
Khoa học Sức khỏe – Thể thao
-
An toàn Xây dựng, Quản lý An ninh
-
-
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Kyonggi tổ chức các chương trình cao học chuyên sâu, hỗ trợ nghiên cứu và liên kết quốc tế.
-
Cấu trúc:
-
12 viện/Viện cao học (Graduate School)
-
Hơn 60 chương trình Thạc sĩ & Tiến sĩ
-
-
Ngành trọng điểm:
-
Kỹ thuật (Xây dựng, Điện – Cơ khí, Môi trường…)
-
Công nghệ Thông tin & Big Data
-
Quản trị Kinh doanh & Dịch vụ Công
-
Du lịch – Văn hóa Hallyu
-
Giáo dục, Nghệ thuật & Văn hóa Đại chúng
-
Y học cổ truyền, Khoa học Thể thao
-
-
Đặc điểm nổi bật:
-
Chương trình liên kết quốc tế (liên kết cấp bằng, trao đổi nghiên cứu)
-
Học bổng nghiên cứu cho sinh viên xuất sắc
-
Hội thảo & dự án thực tế cùng doanh nghiệp, viện nghiên cứu
-
IV. Điều kiện du học Trường Đại học Kyonggi
Trước khi nộp hồ sơ, bạn cần nắm rõ yêu cầu về học lực, ngôn ngữ và thủ tục giấy tờ cho từng chương trình. Mục này phân chia chi tiết điều kiện cho khóa tiếng, hệ đại học và hệ sau đại học, giúp hồ sơ của bạn hoàn chỉnh hơn.
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
Đảm bảo bạn đủ điều kiện ngôn ngữ cơ bản trước khi học chuyên sâu.
-
Đối tượng: Tốt nghiệp THPT trở lên; không yêu cầu TOPIK đầu vào.
-
Yêu cầu học lực: Trung bình ≥ 6.5/10 ở trường THPT .
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Đơn đăng ký (theo mẫu của KGU)
-
Hộ chiếu và ảnh thẻ (3.5 × 4.5 cm)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (có công chứng)
-
Bảng điểm THPT (có công chứng)
-
Giấy tờ chứng minh tài chính
-
2. Hệ Đại học (chính quy)
Các yêu cầu về ngôn ngữ và học lực đảm bảo bạn có thể theo kịp chương trình cử nhân.
-
Đối tượng:
-
Tốt nghiệp THPT (hoặc đã có bằng ĐH nếu xét chuyển tiếp)
-
Học lực THPT ≥ 6.5/10
-
-
Yêu cầu ngôn ngữ:
-
TOPIK ≥ 3
-
TOEFL iBT ≥ 71 / IELTS ≥ 5.5 (cho một số ngành giảng dạy bằng tiếng Anh)
-
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Đơn đăng ký nhập học quốc tế
-
Bảng điểm THPT (có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (có công chứng)
-
Chứng chỉ TOPIK hoặc chứng chỉ tiếng Anh quốc tế
-
Thư giới thiệu & bài luận ngắn (Statement of Purpose)
-
Giấy tờ chứng minh tài chính theo quy định visa D‑2
-
Giấy khám sức khỏe (bệnh viện chỉ định)
-
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Giới thiệu rõ yêu cầu cho ứng viên nghiên cứu sâu và chương trình sau đại học.
-
Đối tượng:
-
Tốt nghiệp ĐH chuyên ngành liên quan
-
GPA ĐH ≥ 6.5/10 (tương đương GPA 3.0/4.0).
-
-
Yêu cầu ngôn ngữ:
-
TOPIK ≥ 4
-
Hoặc IELTS ≥ 6.0 (tùy ngành)
-
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Đơn đăng ký cao học
-
Bảng điểm & Bằng tốt nghiệp ĐH
-
Chứng chỉ ngôn ngữ (TOPIK/IELTS/TOEFL)
-
Thư giới thiệu
-
Đề cương nghiên cứu
-
CV cá nhân & các giấy khen (nếu có)
-
-
Quyền lợi:
-
Xét học bổng nghiên cứu hoặc miễn giảm học phí kỳ đầu cho sinh viên xuất sắc
-
Tham gia dự án hợp tác với doanh nghiệp và viện nghiên cứu quốc tế
-
V. Chi phí du học tại Trường Đại học Kyonggi
Học phí được tính theo học kỳ để thuận tiện cho sinh viên lập kế hoạch tài chính. Bảng sau đây minh họa mức học phí trung bình cho mỗi khối ngành
Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Nhân văn – Xã hội | Văn học Hàn – Anh – Trung, Lịch sử, Khoa học Thư viện… | ~3 390 000 |
Kinh tế – Quản lý – CNTT | Quản trị Kinh doanh, Kế toán – Thuế, AI, CNTT, Quản trị Khách sạn… | ~3 390 000 – 4 379 000 |
Kỹ thuật – Công nghệ | Kiến trúc, Xây dựng Dân dụng – Môi trường, Điện – Cơ khí, Vật liệu… | ~4 379 000 |
Nghệ thuật – Thể thao – Văn hóa | Mỹ thuật, Thiết kế, Âm nhạc, Diễn xuất, Khoa học Thể thao… | ~4 009 000 – 4 379 000 |
Du lịch – Văn hóa | Quản trị Du lịch – Lữ hành, Quản lý Nhà hàng – Khách sạn, Truyền thông du lịch… | ~3 400 000 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Kyonggi
Kyonggi University dành nhiều suất học bổng hấp dẫn cho cả tân sinh viên và sinh viên hiện hữu, nhằm khuyến khích nỗ lực học tập và hỗ trợ tài chính. Dưới đây là 4 gói học bổng cơ bản nhất.
Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
Học bổng tuyển sinh A/B/C | Sinh viên quốc tế năm nhất
(A: TOPIK6; B: TOPIK5; C: TOPIK4) |
A: 70% học phí
B: 40% học phí C: 20% học phí |
Dựa trên thành tích học tập và TOPIK khi tuyển sinh |
Học bổng khuyến khích |
Sinh viên đang theo học
(A: top 2%; B: top 6%; C: top 8%; D: top 34% của SV quốc tế kỳ trước) |
A: 70% học phí
B: 50% học phí C: 30% học phí D: 20% học phí |
Xét theo xếp hạng điểm trung bình (top %) của kỳ trước |
Học bổng TOPIK | Sinh viên đang học đã đạt TOPIK cấp 4 trở lên |
TOPIK4: 500.000 KRW
TOPIK5: 1.000.000 KRW; TOPIK6: 1.500.000 KRW |
Đạt trình độ TOPIK tương ứng (áp dụng cho năm 1-2 đối với TOPIK4) |
Học bổng Đại biểu sinh viên | Sinh viên được bầu là Chủ tịch, Phó Chủ tịch, Ủy viên Ban đại diện sinh viên quốc tế tại trường | Chủ tịch: 1.500.000 KRW
Phó: 1.300.000 KRW Thành viên: 1.000.000 KRW |
Phụ trách các hoạt động đại diện, hoàn thành nhiệm vụ trong kỳ |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Kyongi
Ký túc xá Kyonggi được thiết kế để mang lại không gian sống an toàn, tiện nghi và thân thiện cho sinh viên quốc tế. Phần này mô tả chi tiết từ loại phòng, tiện ích đến chi phí và dịch vụ hỗ trợ 24/7.
1. Quy mô & Loại phòng
-
Tổng số phòng: 1.058 (sức chứa ~2.016 người)
-
Loại phòng: Phòng đơn, Phòng đôi
2. Tiện nghi trong phòng
Thiết kế đầy đủ như khách sạn mini để sinh viên cảm thấy thoải mái và an tâm.
-
Internet không dây tốc độ cao
-
Điều hòa nhiệt độ
-
Bàn học + đèn đọc sách
-
Tủ quần áo + giá để sách
-
Giường, đệm, gối chuẩn ký túc xá quốc tế
-
Nhà vệ sinh & phòng tắm riêng
3. Tiện ích chung
Khuôn viên ký túc xá bao gồm khu ăn uống, giải trí và hỗ trợ dịch vụ 24/7.
-
Căn‑tin (nhà ăn tập thể)
-
Phòng gym
-
Cửa hàng tiện lợi 24/7
-
Phòng giặt (máy giặt + máy sấy)
-
Quán café
-
Phòng sinh hoạt chung (TV, bàn bi-da…)
-
Văn phòng quản lý nội trú (hỗ trợ 24/7)
4. Chi phí
Mức phí hợp lý, đã bao gồm phí quản lý và tiện ích.
-
Đặt cọc: ~ 100.000 KRW (hoàn lại khi trả phòng)
-
Phòng đơn:
-
~ 2.139.600 KRW/kỳ (16 tuần)
-
~ 2.246.600 KRW/6 tháng
-
-
Phòng đôi:
-
~ 1.497.700 KRW/kỳ (16 tuần)
-
~ 2.246.600 KRW/6 tháng
-
5. Dịch vụ hỗ trợ sinh viên
Đội ngũ nhân viên và chương trình hỗ trợ toàn diện giúp sinh viên yên tâm học tập.
-
Nhân viên nội trú trực 24/7
-
Tư vấn tâm lý & hỗ trợ học tập
-
Nhóm cố vấn sinh viên quốc tế
-
Sự kiện văn hóa & giao lưu định kỳ
-
Hỗ trợ thủ tục hành chính, visa
-
Buổi định hướng & đào tạo an toàn
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636