I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC – 경동대학교
» Tên tiếng Hàn: 경동대학교
» Tên tiếng Anh: Kyungdong University
» Năm thành lập: 1981
» Số lượng sinh viên: ~10,000 sinh viên
» Học phí tiếng Hàn: 5,200,00 KRW/năm
» Địa chỉ:
+ Campus Yangju: 27 Yangju-si, Gyeonggi-do.
+ Campus Wonjju: 815 Gyeonhwon-ro, Munmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do
+ Campus Goseong: 46 Bongpo 4-gil, Toseong-myeong, Goseong-gun, Gangwon-do
» Website: kduniv.ac.kr
II. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC
1. Giới thiệu về trường Đại học Kyungdong
- Thành lập: Đại học Kyungdong được thành lập vào năm 1981, với mục tiêu cung cấp một nền giáo dục chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của xã hội.
- Mở rộng chương trình đào tạo: Trong những năm đầu, trường bắt đầu với một số ngành học cơ bản, sau đó mở rộng các chương trình đào tạo đa dạng, bao gồm khoa học xã hội, kinh doanh, nghệ thuật và công nghệ.
- Phát triển cơ sở vật chất: Trường đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, xây dựng các phòng học hiện đại, phòng thí nghiệm và ký túc xá, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho sinh viên.
- Hợp tác quốc tế: Đại học Kyungdong đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục quốc tế, tạo cơ hội cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi và nghiên cứu quốc tế.
- Đổi mới giáo dục: Trường liên tục cập nhật và cải tiến chương trình giảng dạy để phù hợp với xu hướng và nhu cầu của thị trường lao động, nhằm đảm bảo sinh viên được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết.
- Tầm nhìn: Với sứ mệnh nâng cao tri thức và phát triển nhân cách, Đại học Kyungdong hướng đến việc trở thành một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc và châu Á.
2. Đặc điểm nổi bật
- Chương trình đào tạo đa dạng:
- Trường cung cấp nhiều ngành học từ khoa học tự nhiên, xã hội, nghệ thuật, đến các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên.
- Cơ sở vật chất hiện đại:
- Đại học Kyungdong được trang bị phòng học, phòng thí nghiệm và thư viện hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu.
- Giáo viên chất lượng cao:
- Đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, nhiều người đã từng học tập và làm việc ở nước ngoài, đảm bảo chất lượng giảng dạy tốt.
- Hoạt động ngoại khóa phong phú:
- Trường tổ chức nhiều câu lạc bộ và hoạt động thể thao, văn hóa, giúp sinh viên phát triển kỹ năng mềm và xây dựng mối quan hệ xã hội.
- Học bổng và hỗ trợ tài chính:
- Đại học Kyungdong cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên xuất sắc và có hoàn cảnh khó khăn, tạo điều kiện cho tất cả sinh viên theo đuổi học vấn.
- Hợp tác quốc tế:
- Trường có nhiều chương trình hợp tác với các trường đại học quốc tế, cho phép sinh viên tham gia các khóa học trao đổi và thực tập ở nước ngoài.
- Môi trường học tập thân thiện:
- Đại học Kyungdong tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ, nơi sinh viên có thể thoải mái trao đổi ý kiến và phát triển cá nhân.
3. Thành tích
- Chất lượng giáo dục:
- Đại học Kyungdong đã được công nhận là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, với chất lượng giảng dạy và đào tạo được đánh giá cao.
- Tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm:
- Trường có tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm cao, nhờ vào chương trình đào tạo thực tiễn và mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp.
- Giải thưởng nghiên cứu:
- Nhiều giảng viên và sinh viên của trường đã nhận được giải thưởng nghiên cứu tại các hội nghị và hội thảo quốc tế, ghi nhận những đóng góp trong các lĩnh vực nghiên cứu.
- Chương trình trao đổi sinh viên:
- Đại học Kyungdong đã thiết lập mối quan hệ với nhiều trường đại học quốc tế, tạo cơ hội cho sinh viên tham gia chương trình trao đổi và phát triển kỹ năng quốc tế.
- Hoạt động ngoại khóa:
- Trường thường xuyên tổ chức các hoạt động thể thao, văn hóa, và các sự kiện cộng đồng, giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm.
- Học bổng và hỗ trợ tài chính:
- Đại học Kyungdong đã cấp nhiều học bổng cho sinh viên xuất sắc và có hoàn cảnh khó khăn, góp phần nâng cao khả năng tiếp cận giáo dục cho tất cả sinh viên.
- Thành công trong các cuộc thi:
- Sinh viên của trường đã đạt được nhiều giải thưởng cao trong các cuộc thi học thuật và nghề nghiệp, thể hiện năng lực vượt trội trong các lĩnh vực chuyên môn.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC
- Ngành học đa dạng:
- Trường cung cấp nhiều ngành học, bao gồm:
- Kinh doanh và quản lý
- Khoa học máy tính
- Kỹ thuật
- Khoa học xã hội
- Nghệ thuật và thiết kế
- Ngôn ngữ và văn hóa
- Giáo dục
- Trường cung cấp nhiều ngành học, bao gồm:
- Chương trình cử nhân:
- Đào tạo cử nhân kéo dài từ 4 năm, bao gồm các môn học lý thuyết và thực hành, giúp sinh viên có nền tảng vững chắc.
- Chương trình thạc sĩ:
- Cung cấp các chương trình thạc sĩ chuyên sâu cho những ai muốn nâng cao kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực chuyên môn.
- Học tập thực tiễn:
- Chương trình đào tạo kết hợp với thực tập và các dự án thực tế, giúp sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
- Khóa học ngắn hạn và chứng chỉ:
- Ngoài các chương trình dài hạn, trường còn tổ chức các khóa học ngắn hạn và cấp chứng chỉ cho những ai muốn nâng cao kỹ năng nhanh chóng.
- Hợp tác với doanh nghiệp:
- Đại học Kyungdong có mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp, tạo cơ hội cho sinh viên thực tập và việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.
- Giáo dục quốc tế:
- Chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học quốc tế, cho phép sinh viên trải nghiệm môi trường học tập đa văn hóa.
- Phát triển kỹ năng mềm:
- Chương trình đào tạo không chỉ tập trung vào kiến thức chuyên môn mà còn chú trọng phát triển kỹ năng mềm như giao tiếp, lãnh đạo và làm việc nhóm.
IV. YÊU CẦU HỒ SƠ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC
- Đơn xin nhập học:
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn xin nhập học của trường.
- Bằng cấp học vấn:
- Bản sao bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (hoặc tương đương) và bảng điểm liên quan.
- Bằng cấp đại học (nếu có):
- Đối với chương trình sau đại học, cần nộp bằng tốt nghiệp đại học và bảng điểm.
- Chứng minh năng lực tiếng Anh:
- Các chứng chỉ như TOEFL, IELTS hoặc các bài kiểm tra tiếng Anh khác theo yêu cầu của trường.
- Sơ yếu lý lịch:
- Thông tin cá nhân, kinh nghiệm học tập, làm việc và các hoạt động ngoại khóa.
- Thư giới thiệu:
- Thư giới thiệu từ giáo viên, giảng viên hoặc người làm việc có liên quan, nêu rõ khả năng và tiềm năng của ứng viên.
- Bài luận cá nhân:
- Một bài luận ngắn giải thích lý do tại sao bạn muốn học tại Đại học Kyungdong và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.
- Hồ sơ tài chính:
- Chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo có đủ điều kiện trang trải học phí và chi phí sinh hoạt trong thời gian học.
- Ảnh hồ sơ:
- Ảnh chân dung theo tiêu chuẩn quy định của trường.
- Các giấy tờ bổ sung:
- Các giấy tờ khác có thể yêu cầu tùy theo ngành học và chương trình đào tạo.
V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGDONG HÀN QUỐC
Cơ sở | Khoa | Học phí/ năm |
|
Kinh doanh quốc tế | 6,213,333 KRW |
Quốc tế học | 6,396,000 KRW | |
Quản trị Du lịch | 6,246,651 KRW | |
Quản trị Khách sạn quốc tế | 6,274,666 KRW | |
Dịch vụ giải trí và nghỉ dưỡng quốc tế | 6,311,071 KRW | |
Quản trị Khách sạn | 6,280,117 KRW | |
Hàn Quốc học | 6,396,000 KRW | |
Quản trị Hàng không | 6,248,190 KRW | |
Nghiên cứu Hải dương | 8,061,500 KRW | |
|
Điều dưỡng | 8,559,223 KRW |
Vật lý trị liệu | 8,275,193 KRW | |
Quản lý sức khỏe | 6,361.142 KRW | |
Quản lý sức khỏe (Khoa tự nhiên) | 8,454,000 KRW | |
Phúc lợi xã hội | 6,218,270 KRW | |
Khúc xạ nhãn khoa | 8,272,000 KRW | |
Cấp cứu | 8,286,000 KRW | |
Bệnh lý lâm sàng | 8,273,504 KRW | |
Liệu pháp Công nghiệp | 8,279,280 KRW | |
Nha khoa | 8,272,000 KRW | |
Quân y | 8,548,000 KRW | |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | 6,460,000 KRW | |
|
Kỹ thuật kiến trúc | 8,151,000 KRW |
Kiến trúc thiết kế | 8,153,418 KRW | |
Xây dựng | 8,147,244 KRW | |
Quản trị kinh doanh | 6,249,866 KRW | |
Cảnh sát | 6,544,484 KRW | |
Thiết kế | 8,147,244 KRW | |
Phần mềm | 8,330,000 KRW | |
Kỹ thuật máy tính | 8,184,148 KRW | |
An ninh mạng | 7,972,000 KRW | |
Marketing thể thao | 6,122,000 KRW | |
Quản lý Nhà hàng | 6,182,000 KRW | |
Quản lý Khách sạn | 7,960,666 KRW | |
Ẩm thực Khách sạn | 8,124,000 KRW | |
Sư phạm Mầm non | 6,854,000 KRW | |
Giáo dục đặc biệt Trung học | 6,606,000 KRW | |
Thể dục | 8,448,747 KRW | |
Dịch vụ Hàng không | 6,460,000 KRW | |
Quản trị công | 6,236,166 KRW |
VI. HỌC BỔNG
Phân loại | Điều kiện | Học bổng |
Học bổng sinh viên quốc tế | Sinh viên quốc tế là tân sinh viên hoặc sinh viên chuyển tiếp theo hình thức tuyển sinh đặc biệt của trường |
|
VII. KÝ TÚC XÁ
- Cơ sở vật chất:
- Ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi như giường, bàn học, tủ quần áo, và kết nối internet. Các phòng thường có không gian rộng rãi và thoải mái cho sinh viên.
- Môi trường sống:
- Ký túc xá tạo ra một môi trường sống thân thiện và hỗ trợ, giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập và xây dựng mối quan hệ với bạn bè.
- Dịch vụ hỗ trợ:
- Nhà trường cung cấp dịch vụ hỗ trợ 24/7, bao gồm quản lý ký túc xá, bảo vệ an ninh, và các hoạt động giải trí.
- Hoạt động ngoại khóa:
- Ký túc xá thường tổ chức các hoạt động và sự kiện như buổi tiệc, chương trình giao lưu văn hóa, giúp sinh viên phát triển kỹ năng xã hội và tạo gắn kết.
- Tiện ích chung:
- Các khu vực chung như phòng sinh hoạt, nhà bếp, và phòng giặt là đều được trang bị đầy đủ, giúp sinh viên có thể sinh hoạt và thư giãn sau giờ học.
- Chi phí:
- Chi phí ký túc xá thường được tính theo học kỳ hoặc năm học, và có thể thay đổi tùy theo loại phòng và dịch vụ đi kèm.
- Chính sách đăng ký:
- Sinh viên cần đăng ký ký túc xá trước khi nhập học, thường thông qua hệ thống trực tuyến của trường.
Trên đây chính là những thông tin về trường Đại học Kyungdong, nếu các bạn đang có dự định du học Hàn Quốc tại trường này thì đừng ngần ngại liên hệ với ABM nhé!
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo :0857 38 36 36