Đại học Kyunghee là trường đại học nghiên cứu tư thục danh tiếng tại Hàn Quốc, với các cơ sở chính ở Seoul và Yongin (Gyeonggi). Kyung Hee chú trọng tầm nhìn quốc tế và cam kết “dân chủ hóa giáo dục, tư tưởng và đời sống”. Trường nổi bật với các ngành học đa dạng và thế mạnh: Du lịch – Khách sạn, Y dược Đông – Tây, Ngôn ngữ – Văn hóa (tiếng Hàn, Anh, Trung, Nhật, Nga…), Quản trị Kinh doanh, Kỹ thuật, Nghệ thuật.. Với khuôn viên rộng lớn, kiến trúc Gothic ấn tượng và tiện nghi hiện đại, Kyunghee luôn thu hút đông đảo sinh viên quốc tế đến học tập. Hiện nay, trường liên kết với hơn 400 đại học đối tác tại 69 quốc gia, mang đến nhiều cơ hội trao đổi quốc tế cho sinh viên
Tham khảo thêm: Tất tần tật về chương trình trao đổi sinh viên Hàn Quốc 2025
I. Thông tin chung về trường Đại học Kyunghee
-
Tên tiếng Hàn: 경희대학교
-
Tên tiếng Anh: Kyung Hee University
-
Địa chỉ:
-
Cơ sở Seoul: 26 Kyungheedae-ro, quận Dongdaemun, Seoul
-
Cơ sở Gwangneung (Namyangju): 195 Gwangneungsumogwon-ro, Jinjeop-eup, Namyangju, Gyeonggi-do
-
-
Năm thành lập: 1949
-
Loại hình: Đại học tư thục nghiên cứu
-
Website: khu.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
II. Giới thiệu chi tiết về trường Đại học Kyunghee
Một góc nhìn cô đọng về lịch sử, thế mạnh và thành tựu sẽ giúp bạn hiểu vì sao Kyung Hee được nhiều sinh viên quốc tế tin chọn. Mỗi mục dưới đây làm rõ điểm mạnh chuyên môn, mạng lưới hợp tác và các mốc quan trọng của trường.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Chuỗi mốc lịch sử cho thấy hành trình mở rộng và chuyên nghiệp hóa của Kyung Hee từ những ngày đầu đến vị thế hiện nay. Những sự kiện này cũng phản ánh định hướng giáo dục và những bước tiến trong nghiên cứu y-dược, nhân văn và quốc tế hoá.
-
1949 — Khởi nguồn từ tiền thân (Cao đẳng/Viện giáo dục), Dr. Young Seek Choue tiếp quản và phát triển.
-
1952 — Shinheung được công nhận là Cao đẳng 4 năm.
-
1955 — Nâng cấp, thành lập các khoa đầu tiên (Văn – Khoa học, Luật – Chính trị, Giáo dục…). Dr. Choue là hiệu trưởng đầu tiên.
-
1960 — Chính thức đổi tên Đại học Kyung Hee (경희대학교).
-
1971 — Khai trương Trung tâm Y học Kyung Hee (bệnh viện đại học tích hợp Đông–Tây y, quy mô lớn).
-
1972 — thực hiện thành công ca phẫu thuật dùng gây mê châm cứu — là bệnh viện thứ hai trên thế giới làm được điều này
-
1993 — Được UNESCO trao Giải thưởng Giáo dục Hòa bình (cột mốc quốc tế quan trọng).

2. Thế mạnh của trường
Kyung Hee kết hợp truyền thống học thuật với chiến lược quốc tế hoá, tạo môi trường phù hợp cho sinh viên thực hành và trao đổi. Các ngành mũi nhọn, cơ sở vật chất và quan hệ doanh nghiệp là nền tảng để sinh viên tích luỹ kinh nghiệm nghề nghiệp ngay từ khi còn học.
-
Tầm nhìn & định hướng toàn cầu
-
Liên kết với hơn 400 trường tại nhiều quốc gia.
-
Nhiều chương trình trao đổi, hội thảo quốc tế và hoạt động với Liên Hợp Quốc / UNAI.
-
-
Cơ sở vật chất & campus đẹp
-
Khuôn viên Seoul: kiến trúc ấn tượng, nhiều không gian xanh, thư viện số, phòng lab ngoại ngữ.
-
-
Ngành mũi nhọn
-
Du lịch – Khách sạn & Nhà hàng: đứng top Hàn Quốc, mạnh về thực hành nghề.
-
Y – Dược Đông–Tây: có chương trình tích hợp y học hiện đại và y học truyền thống.
-
Ngoại ngữ & Kinh tế – Quản lý: nhiều chương trình đa ngôn ngữ, đào tạo kinh doanh quốc tế.
-
Công nghệ & Kỹ thuật: phòng lab, trung tâm nghiên cứu hiện đại.
-
Nghệ thuật & Thể thao: âm nhạc, mỹ thuật, thiết kế, thể dục thể thao chuyên sâu.
-
-
Hợp tác doanh nghiệp & thực hành
-
Thực tập từ sớm tại bệnh viện, khách sạn, doanh nghiệp đối tác.
-
Dự án thực tế và liên kết nghề nghiệp cho sinh viên.
-
-
Hỗ trợ sinh viên quốc tế
-
Chương trình tiếng Hàn, tư vấn học thuật & tâm lý, cố vấn nghề nghiệp, học bổng đầu vào và duy trì.
-
3. Thành tích
Những giải thưởng và chương trình trọng điểm minh chứng cho chất lượng đào tạo và năng lực nghiên cứu của trường. Thành tựu này cũng mở thêm cơ hội học bổng, hợp tác quốc tế và đầu ra nghề nghiệp cho sinh viên.
-
1993 — Nhận Giải thưởng Giáo dục Hòa bình (UNESCO).
-
Tham gia các chương trình trọng điểm: BK21, World Class University, nhiều dự án nghiên cứu quốc gia.
-
Mạng lưới & giải thưởng nghiên cứu — Giảng viên và nhóm nghiên cứu nhận các giải thưởng khoa học trong nước và quốc tế; trường là thành viên tích cực của IAUP/UNAI.
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kyunghee
Danh mục chương trình từ khóa tiếng đến đào tạo đại học và sau đại học cho thấy lộ trình học tập có thể theo đuổi tại Kyung Hee. Mỗi bậc học đều được thiết kế để cân bằng kiến thức nền tảng và trải nghiệm thực tế.
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Khóa tiếng được tổ chức với lịch khai giảng định kỳ và lộ trình 6 cấp, phù hợp cho người mới bắt đầu và người cần luyện thi TOPIK. Đây là cánh cửa chính để du học sinh hòa nhập nhanh với chương trình chính quy tại Hàn Quốc.
-
Lịch khai giảng: 4 khóa/năm (Tháng 3, 6, 9, 12).
-
Thời lượng mỗi khóa: ~10 tuần; tần suất: 5 buổi/ngày.
-
Cấp độ: 6 cấp (Sơ → Cao).
-
Nội dung chính: ngữ pháp, nghe-nói, đọc-viết; tiết thực hành văn hóa (K-Pop, phim, phát âm); lớp luyện TOPIK.
-
Đánh giá: kiểm tra cuối khóa — được cấp chứng chỉ nội bộ.
2. Hệ Đại học
Chương trình đại học đa dạng, kết hợp lý thuyết và thực hành, mang đến lựa chọn từ nhân văn đến kỹ thuật. Sinh viên được khuyến khích tham gia thực tập, dự án doanh nghiệp và trao đổi quốc tế ngay trong quá trình học.
-
Quy mô: nhiều trường/khoa trực thuộc (đa ngành).
-
Mục tiêu đào tạo: kết hợp lý thuyết — thực hành — hợp tác quốc tế; chú trọng nghề nghiệp và trao đổi quốc tế.
Khối ngành & điểm nổi bật
-
Ngoại ngữ · Kinh tế – Quản lý · Du lịch – Khách sạn
-
Ngôn ngữ: Anh, Nhật, Trung, Nga, Hàn.
-
Chú trọng kỹ năng giao tiếp, thực tập doanh nghiệp, chương trình đảo chiều thực hành.
-
-
Kỹ thuật · Công nghệ
-
CNTT, Điện tử, Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ sinh học; nhiều phòng lab và dự án thực tế.
-
-
Khoa học · Y – Sức khỏe
-
Y, Dược, Nha, Điều dưỡng, Dinh dưỡng; thực hành tại bệnh viện trường/đối tác.
-
-
Nghệ thuật · Thể thao
-
Âm nhạc, Mỹ thuật, Thiết kế, Giáo dục Thể chất; có studio, phòng thu, sân vận động.
-
3. Sau Đại học
Bậc cao học tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu và phát triển nghề nghiệp học thuật hoặc ứng dụng. Yêu cầu đầu vào và học bổng tại đây phù hợp với ứng viên có định hướng nghiên cứu hoặc chuyên môn hóa cao.
-
Lĩnh vực: Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Ngôn ngữ, Truyền thông, Khoa học Giáo dục, Du lịch, Y – Dược, Thể thao…
-
Ngôn ngữ: ưu tiên TOPIK 3+ cho chương trình Hàn; hoặc IELTS/TOEFL cho chương trình tiếng Anh.
-
Quyền lợi sau tốt nghiệp: có thể xin visa D-10 để tìm việc (thời hạn tối đa theo quy định hiện hành).
Đừng bỏ qua: Cập nhật 10 trường đại học Hàn Quốc chi phí thấp nhất 2025

IV. Điều kiện du học Trường Đại học Kyunghee
Các yêu cầu và thủ tục là những bước then chốt để hoàn thiện hồ sơ xin học và visa; nắm rõ sẽ giúp rút ngắn thời gian xét duyệt. Mục này trình bày điểm cần chuẩn bị cho từng bậc (khóa tiếng, đại học, sau đại học).
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
Chương trình chấp nhận du học sinh đủ điều kiện học vấn cơ bản, xếp lớp dựa trên bài kiểm tra năng lực và không bắt buộc chứng chỉ TOPIK khi nộp. Bạn cần chuẩn bị hồ sơ cơ bản và chứng minh tài chính theo yêu cầu visa D-4-1.
-
Đối tượng: công dân quốc tế ≥18 tuổi, tốt nghiệp THPT.
-
Hồ sơ cơ bản: đơn đăng ký trường, học bạ THPT (công chứng), hộ chiếu, ảnh thẻ.
-
Yêu cầu ngôn ngữ: không bắt buộc TOPIK; xếp lớp bằng bài kiểm tra đầu vào.
-
Visa: D-4-1 (khóa ngôn ngữ) — chuẩn bị thủ tục chứng minh tài chính + giấy tờ theo hướng dẫn trường.
2. Hệ Đại học (chính quy)
Ngoài bằng tốt nghiệp THPT, các chương trình đại học có thể yêu cầu năng lực ngôn ngữ cụ thể hoặc thi năng khiếu tùy ngành. Chuẩn bị hồ sơ gồm học bạ, thư giới thiệu, bài luận và chứng minh tài chính sẽ tăng khả năng trúng tuyển.
-
Yêu cầu chung: tốt nghiệp THPT; điểm TB đạt yêu cầu của khoa (thường từ khá trở lên).
-
Chứng chỉ ngôn ngữ:
-
Ưu tiên TOPIK (Hàn): thường cấp 2–3.
-
Chương trình tiếng Anh: TOEFL iBT ≥80 hoặc IELTS ≥5.5 (tùy khoa).
-
-
Hồ sơ bắt buộc: học bạ công chứng, bằng (nếu có), thư giới thiệu, SOP, portfolio (nếu ngành yêu cầu).
-
Yêu cầu bổ sung: giấy chứng minh tài chính (visa D-2), giấy khám sức khỏe (bệnh viện chỉ định).
3. Sau Đại học
Ứng viên cao học cần bản tóm tắt nghiên cứu, thư giới thiệu và bảng điểm đại học để thuyết phục hội đồng tuyển sinh. Chứng chỉ ngôn ngữ (TOPIK/IELTS/TOEFL) và đề cương nghiên cứu có vai trò quyết định trong nhiều chuyên ngành.
-
Yêu cầu: bằng cử nhân phù hợp; bảng điểm; đề cương nghiên cứu; thư giới; CV.
-
Ngôn ngữ: TOPIK 3+ hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương (theo chương trình).
-
Hồ sơ nộp: Bằng tốt nghiệp, thư giới thiệu, đề tài nghiên cứu, CV.
V. Chi phí du học tại Trường Đại học Kyunghee
Mức học phí được phân theo khối ngành nhằm phản ánh chi phí đào tạo thực tế và trang thiết bị chuyên ngành. Trước khi quyết định, kiểm tra học phí kỳ tuyển sinh cụ thể giúp lập ngân sách chính xác hơn.
| Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
| Nhân văn – Ngoại ngữ – Quản lý – Du lịch |
Các khoa Văn hóa Hàn – Anh – Trung – Nhật – Nga; Kinh tế Chính trị; Quản trị Kinh doanh; Quản lý Khách sạn & Du lịch; Quản lý Dịch vụ Thực phẩm; Quốc tế học | ~ 3.962.000 |
| Khoa học tự nhiên & Dinh dưỡng |
Khoa Khoa học Tự nhiên; Khoa Sinh thái con người (Bao gồm Dinh dưỡng) |
~ 4.630.000 |
| Kỹ thuật – Công nghệ – Thiết kế |
Khoa Kỹ thuật; Điện tử – Thông tin; Khoa học Ứng dụng; Công nghệ Sinh học; Nghệ thuật & Thiết kế |
~ 5.401.000 |
| Thể dục – Thể thao |
Khoa Giáo dục Thể chất |
~ 5.201.000 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Kyunghee
Chính sách học bổng của Kyung Hee đa dạng, dành cho tân sinh viên có thành tích đầu vào xuất sắc và sinh viên đang học đạt thành tích cao. Việc hiểu rõ điều kiện từng loại học bổng giúp ứng viên tối ưu hoá cơ hội nhận hỗ trợ tài chính.
| Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
| Học bổng Nhập học A | Sinh viên có điểm tuyển sinh cao nhất trong mỗi khoa | 100% học phí kỳ đầu | Điểm đầu vào cao nhất (loại bỏ <90). |
|
Học bổng Nhập học B |
Sinh viên đạt TOPIK cấp 6 tại thời điểm nộp hồ sơ | TOPIK 6
TOEFL 105 / IELTS 7.5 (chương trình tiếng Anh) |
|
|
Học bổng Nhập học D |
Sinh viên hoàn thành khóa học tại các Viện đào tạo liên kết của KHU và do Khoa đề cử | Được trưởng khoa đề cử (tối đa 5 người/kỳ). | |
|
Học bổng Nhập học C |
Sinh viên đạt TOPIK cấp 5 tại thời điểm nộp hồ sơ |
50% học phí kỳ đầu |
TOPIK 5 |
|
Học bổng Anh chị em Kyung Hee |
Sinh viên có anh/chị đang học chính quy tại Kyung Hee | Có ít nhất 1 anh/chị theo học. | |
|
Học bổng Kyung Hee Alumni |
Sinh viên có cha mẹ đều là cựu sinh viên Đại học Kyung Hee | Cha mẹ cùng tốt nghiệp KHU. | |
| Học bổng Khuyến khích học tập | Sinh viên đã nhập học có thành tích học tập xuất sắc (GPA cao) |
~300.000 KRW/kỳ |
GPA ≥ 3.0 (kỳ học trước). |
| Học bổng Khuyến khích TOPIK | Sinh viên nhập học đạt TOPIK 5 hoặc 6 và ghi danh vào KHU |
TOPIK ≥ 5; áp dụng tối đa 2 kỳ. |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Kyunghee
Ký túc xá Kyung Hee cung cấp nhiều loại phòng phù hợp nhu cầu của du học sinh: từ phòng đôi tiêu chuẩn đến studio tiện nghi tại Global Campus. Lựa chọn nơi ở nên cân nhắc giữa chi phí, vị trí campus và tiện ích nội khu.
1. Chi phí
Mức phí ký túc xá dao động theo loại phòng và campus; con số tham khảo giúp bạn dự trù ngân sách ban đầu. Luôn kiểm tra bảng phí mới nhất của trường trước khi quyết định đặt chỗ.
- Seoul — Sewha (phòng 2 người): khoảng ~970.000 KRW/kỳ.
- Seoul — I‑House (dành cho sinh viên quốc tế, phòng 2 người): khoảng ~1.170.000 – 1.370.000 KRW/kỳ.
- Yongin (Global Campus) — Woojungwon (studio 2 người): khoảng ~1.545.000 KRW/kỳ.
- Yongin — Woojungwon (phòng 3 người): khoảng ~1.162.000 KRW/kỳ.
- Yongin — 2nd Dormitory (phòng 2 người): khoảng ~1.235.000 KRW/kỳ.
2. Tiện nghi & cơ sở vật chất
Các khu ký túc được trang bị đầy đủ nội thất cơ bản, kết nối Internet và tiện ích cộng đồng như căng-tin, giặt ủi. Một số khu có phòng tắm riêng hoặc mô hình studio đáp ứng nhu cầu riêng tư hơn.
- Trang bị phòng: giường, bàn học, ghế, tủ quần áo, đèn học, điều hòa/ sưởi.
- Kết nối Internet: LAN/Wi‑Fi tốc độ cao trong hầu hết khu ký túc.
- Phòng tắm: một số phòng (Seowha, I‑House) có vệ sinh & bồn tắm riêng; nhiều khu vẫn dùng nhà tắm chung theo tầng.
- Tiện ích chung: căng‑tin / cửa hàng tiện lợi, phòng giặt ủi trả phí, khu sinh hoạt/ học nhóm, phòng tập thể dục cơ bản.
- An ninh & quản lý: bảo vệ 24/7, kiểm soát ra vào, nhân viên quản lý ký túc xá và kênh liên hệ khẩn cấp.
- Mức tiện nghi khác nhau giữa các khu: Sewha/ I‑House thường tiện nghi hơn; Woojungwon có mô hình studio và dịch vụ nội khu phong phú.
3. Dịch vụ hỗ trợ
KHU cung cấp dịch vụ đón sân bay theo đợt, hướng dẫn làm thủ tục cư trú và hỗ trợ khẩn cấp cho sinh viên. Chương trình mentor và hoạt động giao lưu giúp du học sinh hoà nhập nhanh với môi trường học tập mới.
- Đón sân bay (có phí): dịch vụ đưa đón theo lịch đăng ký cho tân sinh viên.
- Hỗ trợ nhập học & ký hợp đồng: hướng dẫn làm thủ tục ký túc, ký hợp đồng, thanh toán tiền phòng.
- Hỗ trợ chuyển/ghép phòng: tiếp nhận yêu cầu đổi phòng theo quy định; có thời hạn và lệ phí có thể áp dụng.
- Dịch vụ khẩn cấp & y tế: kênh liên hệ khẩn cấp, hướng dẫn đi khám bệnh tại bệnh viện/ phòng khám đối tác.
- Hỗ trợ đời sống: chương trình mentor, hoạt động giao lưu quốc tế, tư vấn văn hóa – đời sống cho DHSQT.
- Dịch vụ tiện ích: giặt ủi, vệ sinh cơ bản (tự phục vụ hoặc theo lịch bên quản lý), cửa hàng tiện lợi/căng‑tin ngay nội khu (tùy ký túc).
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636
Xem thêm: Giải mã chi phí du học Hàn Quốc vừa học vừa làm 2025
