Đại học Kyungil là trường đại học tư thục tọa lạc tại Gyeongsan, Gyeongsangbuk, Hàn Quốc, thành lập năm 1963. Trường nổi bật với chương trình đa ngành, đặc biệt thế mạnh về kỹ thuật – công nghệ, kinh tế và khoa học xã hội, kết hợp đào tạo gắn thực tiễn và hợp tác quốc tế. Với cơ sở vật chất hiện đại, mạng lưới đối tác toàn cầu và vị thế trong Top 5 khu vực Gyeongsan, Kyungil cam kết phát triển sinh viên năng động, sáng tạo, đáp ứng yêu cầu kỷ nguyên công nghiệp 4.0.
I. Thông tin chung về Trường Đại học Kyungil
-
Tên tiếng Hàn: 경일대학교
-
Tên tiếng Anh: Kyungil University
-
Địa chỉ: 50 Gamasil-gil, Hayang-eup, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
-
Năm thành lập: 1963
-
Loại hình: Đại học tư thục
-
Website: kiu.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
II. Giới thiệu chi tiết về Trường Đại học Kyungil
Từ chặng đường hình thành đến những ưu thế nổi bật, phần này tổng hợp các giai đoạn phát triển và lợi thế cạnh tranh của Kyungil.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Khởi đầu từ một trường cao đẳng kỹ thuật, Kyungil liên tục mở rộng và nâng cao trình độ đào tạo, đánh dấu những bước ngoặt quan trọng trong tiến trình trở thành đại học đa ngành.
-
1963: Thành lập với tên “Cheonggu University-affiliated Industrial Technical School” tại Daegu
-
1973: Trường trực thuộc Ilcheong Foundation, đổi tên thành “Yeongnam Technical College”
-
1985: Đổi thành “Gyeongbuk Technical College”
-
1992: Mở rộng và đổi tên thành “Gyeongbuk Industrial University”
-
1996: Nâng cấp lên đại học 4 năm, chính thức mang tên Kyungil University

2. Thế mạnh của trường
Với vị trí đắc địa và cơ sở vật chất đồng bộ, Kyungil tập trung đào tạo những ngành có tính thực tiễn cao, đồng thời mở rộng kết nối doanh nghiệp và quốc tế.
-
Vị trí chiến lược: Gần thành phố Daegu – trung tâm công nghiệp trọng điểm của Hàn Quốc, thuận lợi cho hợp tác doanh nghiệp và cơ hội việc làm
-
Chương trình đào tạo đa ngành:
-
Kỹ thuật & Công nghệ: Cơ khí, Ô tô, Hóa chất, Xây dựng, Điện tử, Robot…
-
Công nghệ Thông tin
-
Tài chính – Kinh doanh
-
Khoa học Sức khỏe
-
Cơ sở vật chất hiện đại:
-
Thư viện số hóa, phòng thí nghiệm chuyên sâu
-
Trung tâm thể thao đa năng
-
Ký túc xá tiện nghi cho sinh viên quốc tế
-
Hợp tác quốc tế & Dự án nghiên cứu: Tham gia LINC 3.0 (Liên kết Doanh nghiệp – Trường học – Nghiên cứu) với ngân sách hỗ trợ lên đến 240 tỷ KRW
3. Thành tích
Những giải thưởng và xếp hạng của Kyungil phản ánh uy tín trong đào tạo và khả năng đảm bảo việc làm cho sinh viên.
-
2014: Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp cao nhất khu vực Daegu; nhận giải “Xuất sắc trong hợp tác Doanh nghiệp–Đại học” (12 tỷ KRW trong 3 năm)
-
2016: Được đánh giá “Xuất sắc” ở ba ngành Cơ khí, Ô tô và Xây dựng trong Khảo sát Quan điểm Nghề nghiệp của Bộ Giáo dục Hàn Quốc
-
2017: Vinh dự “Xuất sắc” lĩnh vực Công nghệ Phần mềm theo khảo sát tương tự
-
2018:
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kyungil
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Chương trình ngôn ngữ chuyên sâu gồm 4 học kỳ, xây dựng nền tảng vững chắc để tiếp tục chương trình chính.
-
4 kỳ: Xuân, Hạ, Thu, Đông (mỗi kỳ 10 tuần)
-
Mục tiêu: Làm quen ngôn ngữ và văn hóa trước khi học lên chuyên ngành
2. Hệ Đại học
Kyungil tổ chức đào tạo đa ngành thông qua 10 college đa dạng, đảm bảo đáp ứng nhu cầu nhân lực tương lai.
-
10 trường thành viên
-
College of Smart Engineering
-
College of Smart Infrastructure
-
College of Smart Life Cycle
-
College of ICT Convergence
-
College of Global Business
-
College of Public Health & Safety
-
College of Art & Human Science
-
College of Smart Content
-
College of Corporate Talent
-
KIUM Industry–University Cooperation College
-
13 khoa, ~30 chuyên ngành gồm:
-
Kỹ thuật ô tô, Cơ khí, Xây dựng dân dụng
-
Công nghệ thông tin, Kiến trúc
-
Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng
-
Điều dưỡng, Trị liệu tâm lý, Khoa học thể thao
-
Phương thức đào tạo: kết hợp chặt chẽ lý thuyết ↔ thực hành, hướng tới nhu cầu thị trường lao động
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Môi trường nghiên cứu cao cấp được tổ chức qua hai hệ chính, cung cấp đa dạng chương trình chuyên sâu.
-
2 cơ sở: Graduate School (chính quy) và K-Global Graduate School (quốc tế)
-
Khoảng 23 chương trình Thạc sĩ và 21 chương trình Tiến sĩ
-
Chuyên sâu: công nghệ cao, kinh tế – quản lý, CNTT, công nghệ y sinh học

IV. Điều kiện du học Trường Đại học Kyungil
Các yêu cầu đầu vào được xây dựng rõ ràng và minh bạch, giúp ứng viên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ trước khi nộp.
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
2. Hệ Đại học (chính quy)
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
V. Chi phí du học tại Trường Đại học Kyungil
Chi phí học tập được phân chia theo khối ngành, đảm bảo minh bạch và dễ so sánh khi lên kế hoạch tài chính.
Khối ngành |
Khoa/Ngành |
Học phí (KRW/kỳ) |
Xã hội & nhân văn
|
– Quản trị kinh doanh
– Thuế và kế toán
– Tài chính và chứng khoán
– Thương mại quốc tế
– Ngôn ngữ Anh
– Hành chính công
– Quản trị phúc lợi xã hội
– Quản lý thể thao và giải trí
– Giáo dục thường xuyên
– Tâm lý trị liệu và phục hồi chức năng tâm lý
– Nuôi dưỡng trẻ |
~2,910,000 |
Kỹ thuật & Công nghệ |
– Cơ khí và Ô tô
– Robot tự hành
– Điện tử và Vi mạch
– Khoa học máy tính và Công nghệ thông tin
– Điện và Đường sắt
– Thiết kế cơ khí thông minh
– Công nghệ xây dựng và Kiến trúc công trình |
~3,970,000 |
Khoa học sức khỏe |
– Điều dưỡng
– Y tế khẩn cấp và Cấp cứu
– Tâm lý trị liệu y tế (nếu xếp trong khối sức khỏe)
– Thể thao phục hồi chức năng |
~3,970,000 |
Nghệ thuật & Thể thao & Thiết kế |
– Ảnh và Truyền thông đa phương tiện
– Hoạt hình & Minh họa
– Thiết kế nội dung số / Thiết kế số
– Quản lý Huấn luyện Thể thao, Thể thao & Huấn luyện chuyên sâu |
~4,307,000 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Kyungil
Học bổng được phân bổ đa dạng, khuyến khích sinh viên quốc tế và thúc đẩy thành tích học tập.
Tên học bổng |
Đối tượng áp dụng |
Mức hỗ trợ |
Điều kiện
|
Học bổng TOPIK cấp 4 |
Sinh viên quốc tế |
500,000 KRW |
Đạt TOPIK cấp 4 |
Học bổng TOPIK cấp 5
|
1,000,000 KRW |
Đạt TOPIK cấp 5 |
Học bổng TOPIK cấp 6 |
1,500,000 KRW |
Đạt TOPIK cấp 6 |
Học bổng thành tích học tập dành cho sinh viên quốc tế |
Sinh viên quốc tế có GPA cao |
Giảm 30–100% học phí
|
GPA ≥ 2.5–4.3 tùy mức cụ thể
(GPA càng cao, mức giảm càng nhiều) |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Kyungil
Tổng quan về chỗ ở, chi phí và tiện nghi giúp sinh viên dễ dàng lựa chọn và chuẩn bị cuộc sống học tập tại trường.
1. Số tòa và sức chứa
-
Hai tòa chính: Woongbi-gwan và Mokryun-gwan
-
Sức chứa Woongbi-gwan: ~482 sinh viên; Mokryun-gwan: ~206 sinh viên (tổng ~688)
-
Phòng ở chia từ 2 đến 4 người/phòng
2. Chi phí thuê phòng (mỗi học kỳ)
3. Tiện nghi & cơ sở vật chất
-
Giường ngủ và bàn học cá nhân trong mỗi phòng
-
Điều hòa không khí
-
Phòng tắm và nhà vệ sinh riêng hoặc chung liền kề
-
Khu giặt đồ chung mỗi tầng
-
Phòng sinh hoạt chung: ghế, bàn đọc sách, khu vực nghỉ ngơi
-
Phòng học nhóm và khu máy tính/multimedia
-
Căng-tin và cửa hàng tiện lợi trong khuôn viên
-
Sân thể thao ngoài trời (bóng rổ, bóng chuyền…)
4. An ninh & quản lý
5. Dịch vụ hỗ trợ liên quan
-
Đăng ký và hướng dẫn chỗ ở do Văn phòng Hợp tác Quốc tế đảm trách
-
Tư vấn thủ tục visa và hồ sơ chỗ ở tại Văn phòng Quốc tế
-
Chương trình định hướng và các hoạt động giao lưu sinh viên do Phòng Đối ngoại tổ chức
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636