I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIN WOMEN’S
Tên tiếng Hàn: 경인여자대학교
– Tên tiếng Anh: Kyungin Women’s University
– Năm thành lập: 1992
– Loại hình: Tư thục
– Số lượng sinh viên: 4.458 sinh viên
– Thế mạnh đào tạo: Điều dưỡng, giáo dục mầm non
– Học phí tiếng Hàn: 4.400.000 KRW/1 năm
– Học phí chuyên ngành:
– Địa chỉ: 63 Gyeyangsan-ro, Gyesan-dong, Gyeyang-gu, Incheon, Hàn Quốc
– Website: https://www.kiwu.ac.kr/
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIN WOMEN’S
1. Quá trình hình thành và phát triển
- Thành lập (1961): Đại học Kyungin Women’s được thành lập vào năm 1961 với mục tiêu cung cấp giáo dục chất lượng cao cho phụ nữ. Trường bắt đầu với các chương trình đào tạo cơ bản và nhanh chóng phát triển các ngành học đa dạng.
- Mở rộng chương trình đào tạo: Qua các thập kỷ, trường đã mở rộng chương trình đào tạo, bổ sung nhiều ngành học từ khoa học xã hội, nhân văn đến các lĩnh vực kỹ thuật và nghệ thuật. Trường nhấn mạnh vào việc phát triển khả năng lãnh đạo và sự độc lập cho sinh viên nữ.
- Chuyển đổi thành đại học (1991): Đến năm 1991, trường chính thức được nâng cấp thành đại học, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cung cấp giáo dục đại học cho phụ nữ.
- Mở rộng cơ sở vật chất và hợp tác quốc tế: Đại học Kyungin Women’s đã đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho sinh viên. Trường cũng đã thiết lập nhiều chương trình hợp tác với các trường đại học và tổ chức quốc tế, tạo cơ hội cho sinh viên trải nghiệm môi trường học tập toàn cầu.
- Định hướng hiện đại hóa: Trong những năm gần đây, trường tiếp tục cải tiến và cập nhật chương trình giảng dạy, tập trung vào nghiên cứu và phát triển bền vững, đồng thời khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động cộng đồng và xã hội.
2. Đặc điểm nổi bật
- Chuyên môn hóa trong giáo dục dành cho phụ nữ:
- Trường được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển của sinh viên nữ.
- Chương trình đào tạo đa dạng:
- Cung cấp nhiều ngành học khác nhau, bao gồm khoa học xã hội, nhân văn, nghệ thuật, kinh doanh và khoa học tự nhiên.
- Đội ngũ giảng viên chất lượng:
- Giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, nhiều người có kinh nghiệm quốc tế.
- Cơ sở vật chất hiện đại:
- Đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị học tập hiện đại như phòng học thông minh và thư viện.
- Chương trình hỗ trợ và phát triển sinh viên:
- Cung cấp nhiều chương trình tư vấn nghề nghiệp, học bổng và hoạt động ngoại khóa.
- Định hướng quốc tế:
- Khuyến khích sinh viên tham gia các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác quốc tế.
- Hoạt động cộng đồng:
- Tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội, khuyến khích sinh viên tham gia tình nguyện.
- Môi trường học tập an toàn và hỗ trợ:
- Tạo ra môi trường thân thiện, an toàn, khuyến khích sáng tạo và tư duy độc lập.
3. Thành tích
- Xếp hạng cao trong giáo dục:
- Đại học Kyungin Women’s thường xuyên nằm trong danh sách các trường đại học hàng đầu dành cho nữ giới tại Hàn Quốc, được công nhận về chất lượng giáo dục.
- Tỉ lệ tốt nghiệp cao:
- Trường có tỉ lệ tốt nghiệp cao, cho thấy sinh viên được hỗ trợ tốt trong quá trình học tập và hoàn thành chương trình đào tạo.
- Đạt nhiều giải thưởng trong nghiên cứu:
- Nhiều nghiên cứu và dự án của giảng viên và sinh viên đã được công nhận và nhận giải thưởng tại các hội nghị và cuộc thi quốc tế.
- Chương trình học bổng đa dạng:
- Trường cung cấp nhiều chương trình học bổng giúp hỗ trợ tài chính cho sinh viên xuất sắc và sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
- Hợp tác quốc tế mạnh mẽ:
- Đại học Kyungin Women’s có nhiều thỏa thuận hợp tác với các trường đại học quốc tế, giúp sinh viên có cơ hội trải nghiệm học tập toàn cầu.
- Tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng:
- Trường đã thực hiện nhiều dự án cộng đồng, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội của sinh viên.
- Chương trình đào tạo đa ngành được công nhận:
- Các ngành học tại trường được công nhận và đánh giá cao bởi các tổ chức giáo dục và doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.
- Tổ chức các hội thảo và sự kiện lớn:
- Đại học Kyungin Women’s thường xuyên tổ chức các hội thảo, diễn đàn và sự kiện lớn, mời các chuyên gia và nhà lãnh đạo trong nhiều lĩnh vực đến chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIN WOMEN’S
Dưới đây là thông tin về chương trình đào tạo của Đại học Kyungin Women’s, được chia thành các lĩnh vực chính:
Điều dưỡng & Phúc lợi
- Ngành học: Điều dưỡng, Thông tin & Quản lý Y tế, Phúc lợi Xã hộ
- Nội dung: Tập trung vào nghiên cứu hành vi con người, văn hóa và xã hội, giúp sinh viên hiểu biết sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Du lịch & Hàng không & Khách sạn
- Ngành học: Nghệ thuật Ẩm thực & Làm bánh Khách sạn, Du lịch & Ngoại ngữ, Dịch vụ Hàng không, Quản trị Khách sạn & Du lịch
Thiết kế & Làm đẹp
- Ngành học: Thiết kế Quảng cáo, Thiết kế Thời trang, Chăm sóc Da, Làm đẹp Tóc I Belle
- Nội dung: Khuyến khích sự sáng tạo và phát triển kỹ năng nghệ thuật, cung cấp nền tảng vững chắc cho sự nghiệp trong ngành nghệ thuật.
Giáo dục Mầm non
- Ngành học: Giáo dục Mầm non, Chăm sóc & Giáo dục Nghệ thuật Mầm non
- Nội dung: Đào tạo sinh viên trở thành giáo viên có năng lực, có khả năng phát triển chương trình giáo dục phù hợp với nhu cầu của học sinh.
Kiến thức & Quản lý
- Ngành học: Quản trị Kinh doanh, Thương mại Quốc tế, Kinh doanh Tài chính, Kế toán Thuế
- Nội dung: Cung cấp kiến thức về quản lý, kinh doanh và các chiến lược marketing, chuẩn bị sinh viên cho sự nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh.
Công Nghệ Thông tin – Truyền Thông
- Ngành học: Hội tụ Phần mềm, Phát sóng Video
Chương trình đào tạo quốc tế
- Cơ hội trao đổi sinh viên: Hợp tác với nhiều trường đại học quốc tế, tạo điều kiện cho sinh viên trải nghiệm học tập tại nước ngoài.
- Khóa học tiếng Anh: Nhiều chương trình học bằng tiếng Anh để thu hút sinh viên quốc tế và nâng cao khả năng ngôn ngữ cho sinh viên.
Đào tạo kỹ năng mềm
- Nội dung: Cung cấp các khóa học về kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm và quản lý thời gian.
- Hoạt động ngoại khóa: Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ và tổ chức để phát triển kỹ năng xã hội và lãnh đạo.
IV. YÊU CẦU HỒ SƠ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIN WOMEN’S
- Đơn đăng ký nhập học:
- Mẫu đơn điền đầy đủ thông tin cá nhân.
- Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông:
- Bản sao bằng tốt nghiệp hoặc bảng điểm.
- Bảng điểm học tập:
- Bảng điểm từ các cấp học trước đó.
- Chứng chỉ ngôn ngữ (nếu cần):
- Chứng chỉ như TOEFL hoặc IELTS.
- Giấy tờ chứng minh cá nhân:
- Bản sao chứng minh thư hoặc hộ chiếu.
- Thư giới thiệu:
- Thư từ giáo viên hoặc người hướng dẫn.
- Bài luận cá nhân:
- Trình bày mục tiêu học tập và lý do chọn trường.
- Hồ sơ bổ sung (nếu cần):
- Chứng chỉ hoạt động ngoại khóa hoặc thành tích đặc biệt.
- Lệ phí đăng ký:
- Thanh toán lệ phí theo yêu cầu của trường.
V. CHI PHÍ DU HỌC
Khoa ngành |
Phí nhập học |
Mức học phí |
Won |
VNĐ |
Khoa truyền thông dữ liệu |
4.400.000 Won (90.400.000 VNĐ) |
3.660.000 |
75.300.000 |
Khoa con người và môi trường |
3.660.000 |
75.300.000 |
Khoa du lịch |
3.192.000 |
65.700.000 |
Ngành kế toán thuế |
3.192.000 |
65.700.000 |
Ngành kinh doanh |
3.192.000 |
65.700.000 |
Ngành thư ký hành chính |
3.192.000 |
65.700.000 |
Ngành giáo dục mầm non |
3.192.000 |
65.700.000 |
Ngành kinh doanh bất động sản |
3.192.000 |
65.700.000 |
Khoa thiết kế |
3.684.000 |
75.800.000 |
Ngành thể thao giải trí |
3.684.000 |
75.800.000 |
Ngành điều dưỡng |
3.576.000 |
73.600.000 |
Ngành làm đẹp và chăm sóc da mặt |
3.576.000 |
73.600.000 |
VI. HỌC BỔNG
- Học bổng dựa trên thành tích học tập:
- Dành cho sinh viên có điểm số cao và thành tích học tập xuất sắc.
- Học bổng hỗ trợ tài chính:
- Cung cấp cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính.
- Học bổng quốc tế:
- Dành cho sinh viên quốc tế, khuyến khích du học và trao đổi văn hóa.
- Học bổng nghiên cứu:
- Dành cho sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu và có đóng góp trong lĩnh vực nghiên cứu.
- Học bổng dành cho hoạt động ngoại khóa:
- Dành cho sinh viên tham gia tích cực vào các hoạt động câu lạc bộ và tình nguyện.
- Học bổng tài năng:
- Dành cho sinh viên có năng khiếu đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc khoa học.
- Học bổng dành cho sinh viên tốt nghiệp xuất sắc:
- Cung cấp cho sinh viên có thành tích học tập tốt trong các chương trình đào tạo.
VII. KÝ TÚC XÁ
- Địa điểm và cơ sở vật chất:
- Ký túc xá nằm gần khuôn viên trường, được trang bị đầy đủ tiện nghi như phòng ngủ, bếp, và khu sinh hoạt chung.
- Loại hình phòng ở:
- Có nhiều loại phòng, từ phòng đơn đến phòng đôi, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của sinh viên.
- An ninh:
- Hệ thống an ninh 24/7 với bảo vệ và camera giám sát, đảm bảo an toàn cho sinh viên.
- Dịch vụ hỗ trợ:
- Cung cấp dịch vụ bảo trì, giặt là và hỗ trợ y tế cho sinh viên cư trú.
- Hoạt động cộng đồng:
- Tổ chức các sự kiện và hoạt động giao lưu cho sinh viên nhằm tăng cường tinh thần đoàn kết và kết nối.
- Chính sách cư trú:
- Có quy định rõ ràng về thời gian cư trú và các nguyên tắc ứng xử trong ký túc xá.
- Chi phí:
- Học sinh cần trả phí ký túc xá hàng tháng, thường được thông báo cụ thể trước khi nhập học.
Trên đây chính là những thông tin về trường Đại học Kyungin, nếu các bạn đang có dự định du học Hàn Quốc tại trường này thì đừng ngần ngại liên hệ với ABM nhé!
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857 38 36 36