Đại học Kyungsung: Bước Đệm Vững Chắc Cho Ngành Thiết Kế, Công Nghệ Thông Tin & Quản Lý Quốc Tế

Đại học Kyungsung là trường tư thục năng động tại Nam‑gu, Busan, thành lập năm 1955. Trường theo phương châm “Học đi đôi với làm”. Mỗi buổi học gắn liền dự án thực tế, giúp sinh viên rèn kỹ năng ngay từ tín chỉ đầu tiên. Ngành Thiết kế hình ảnh và Công nghệ Văn hóa được đầu tư studio hiện đại và phòng lab chuyên sâu. Nhà trường hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp hàng đầu. Sau khi tốt nghiệp, sinh viên sở hữu hồ sơ ấn tượng và kinh nghiệm thực chiến. Kyungsung luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn “chiếm lĩnh” thị trường lao động.

I. Thông tin chung về Trường Đại học Kyungsung

  • Tên tiếng Hàn: 경성대학교

  • Tên tiếng Anh: Kyungsung University

  • Địa chỉ: 309 Suyeong‑ro, Nam‑gu, Busan, Republic of Korea (48434)

  • Năm thành lập: 1955

  • Loại hình: Đại học tư thục

  • Website chính thức: http://ks.ac.kr

  • Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM

II. Giới thiệu chi tiết về Trường Đại học Kyungsung

Lịch sử và tầm nhìn phát triển của Kyungsung University phản ánh sự tiến bộ liên tục và cam kết đổi mới giáo dục. Trường không chỉ tập trung vào trang bị kiến thức mà còn chú trọng kỹ năng thực tiễn, giúp sinh viên thích ứng với môi trường lao động.

1. Lịch sử hình thành và phát triển

Qua gần bảy thập kỷ, Kyungsung University đã trải qua nhiều giai đoạn chuyển đổi để trở thành một trường đại học đa ngành hiện đại. Quá trình phát triển thể hiện sự linh hoạt và hướng đến mục tiêu quốc tế hóa.

    • 1955: Thành lập Kyungnam Teacher’s College dưới sự khởi xướng của mục sư Kim Gil-Chang, với triết lý “Chân lý – Phục vụ – Tự do”.
    • 1979: Tái cơ cấu và đổi tên thành Pusan Industrial University, bắt đầu mở rộng lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp.
    • 1983: Được công nhận là đại học chính quy và bắt đầu tuyển sinh đa ngành.
    • 1988: Đổi tên thành Kyungsung University, xác định định hướng quốc tế và nhấn mạnh liên kết giữa lý thuyết và thực hành.

2. Thế mạnh của trường

Kyungsung University nổi bật với mô hình giáo dục thực tiễn, trong đó sinh viên được tham gia dự án thực tế và sử dụng trang thiết bị hiện đại. Mối liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp giúp nâng cao cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.

  • Chuyên ngành “Visual Image & Cultural Technology”: Ưu tiên đào tạo kỹ năng thiết kế hình ảnh, đa phương tiện và công nghệ văn hóa để đáp ứng xu hướng sáng tạo số.

  • Giáo dục gắn kết thực hành: Học lý thuyết đi đôi với thực hành thông qua phòng lab, xưởng thiết kế và dự án hợp tác doanh nghiệp.

  • Môi trường quốc tế: Chương trình English Track giúp sinh viên nâng cao tiếng Anh chuyên ngành và dễ dàng tham gia trao đổi, thực tập tại nước ngoài.

  • Vị trí chiến lược tại Busan: Khu Nam‑gu, gần bãi biển Haeundae và trạm Metro Kyungsung Univ.–Pukyong Nat’l Univ., thuận tiện đi lại và trải nghiệm văn hóa địa phương.

3. Thành tích

Kyungsung University đã đạt được nhiều chứng nhận và tổ chức sự kiện quan trọng, khẳng định vị thế trong khu vực và quốc tế.

  • Xếp hạng học thuật:

    • Top 5/13 đại học tư tại Busan

    • Top 62/193 đại học tại Hàn Quốc

  • Hội nghị Đông Bắc Á (2002–nay):

    • Tổ chức hàng năm về phát triển bền vững

    • Thu hút chuyên gia và sinh viên Hàn – Trung

  • Chứng nhận kiểm định:

    • ABEEK (kỹ thuật)

    • KAAB (kiến trúc)

    • KABONE (y khoa)

  • Nghiên cứu khảo cổ:

    • Bảo tàng Kyungsung tham gia khai quật mộ Daeseong‑dong

    • Hỗ trợ phục hồi di sản văn hóa địa phương

III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Kyungsung

Kyungsung University xây dựng chương trình đào tạo linh hoạt, liên tục cập nhật xu hướng và nhu cầu thị trường lao động. Hệ đào tạo bao gồm khóa tiếng Hàn, đại học chính quy và sau đại học.

1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)

Khóa học tiếng Hàn tại KSU giúp sinh viên quốc tế xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc và hiểu văn hóa Hàn, hỗ trợ chuyển tiếp lên chương trình chính quy.

  • Lịch khai giảng: 4 kỳ/năm (tháng 3, 6, 9, 12)

  • Cấp độ: 6 cấp độ từ Sơ cấp đến Cao cấp

  • Luyện thi TOPIK: Có lớp chuyên biệt chuẩn bị cho sinh viên dự thi TOPIK để chuyển lên hệ chính quy

  • Hoạt động văn hóa: Tham quan, nấu ăn truyền thống, workshop văn hóa Hàn

  • Học bổng: Được xét 20–50% học phí cho học viên đạt TOPIK cao hoặc thành tích xuất sắc

2. Hệ Đại học

Kyungsung đào tạo đa ngành tập trung vào 6 nhóm ngành chính:

  • Ngôn ngữ & Văn hóa:

    • Tiếng Hàn Quốc học, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Trung Quốc

  • Khoa học xã hội & Quản trị:

    • Quản trị Kinh doanh, Kinh tế Quốc tế, Truyền thông & Quan hệ công chúng

  • Du lịch & Khách sạn:

    • Quản trị Du lịch – Khách sạn, Nhà hàng – Ẩm thực, Sự kiện & Hội nghị

  • Công nghệ & Kỹ thuật:

    • Khoa học Máy tính, Kỹ thuật Phần mềm, Trí tuệ Nhân tạo, Điện – Điện tử

  • Thiết kế & Văn hóa số:

    • Visual Image & Cultural Technology, Thiết kế Đồ họa, Thiết kế Thời trang

  • Khoa học đời sống & Sức khỏe:

    • Dược học, Công nghệ Thực phẩm, Dinh dưỡng, Điều dưỡng

3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)

Chương trình sau đại học tại KSU cung cấp cơ hội nghiên cứu chuyên sâu và hợp tác thực tiễn, hỗ trợ học bổng và vị trí TA/RA.

  • Thạc sĩ (Master’s):

    • Quản trị Kinh doanh Quốc tế, Phúc lợi Xã hội, Multimedia, Thiết kế Sáng tạo, Khoa học Thực phẩm…

  • Tiến sĩ (Doctoral):

    • Nghiên cứu chuyên sâu trong các lĩnh vực tương ứng với ngành thạc sĩ, tập trung hợp tác khoa học và ứng dụng thực tiễn

IV. Điều kiện du học Trường Đại học Kyungsung

Điều kiện đầu vào cho sinh viên quốc tế được quy định rõ cho từng hệ: khóa tiếng, đại học, sau đại học, bao gồm yêu cầu học lực, ngôn ngữ và hồ sơ.

1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)

  • Đối tượng tuyển:

    • Sinh viên tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương).

  • Hồ sơ cần chuẩn bị:

    • Đơn đăng ký online.

    • Bản sao công chứng học bạ THPT.

    • Hộ chiếu bản sao + ảnh thẻ.

  • Yêu cầu đầu vào:

    • Không cần chứng chỉ TOPIK.

    • Làm bài kiểm tra tiếng Hàn đầu vào để xếp lớp phù hợp

2. Hệ Đại học (chính quy)

Sinh viên cần đáp ứng yêu cầu học lực và ngôn ngữ để theo học chương trình đại học tại KSU

  • Điều kiện chung:

    • Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.5/10.

  • Yêu cầu ngôn ngữ:

    • English Track: IELTS ≥ 5.5 hoặc TOEFL iBT ≥ 71

    • Korean Track: TOPIK ≥ 3 (một số ngành, ví dụ kỹ thuật hoặc mỹ thuật đòi TOPIK ≥ 4–5)

  • Hình thức tuyển:

    • Xét hồ sơ (học bạ, bằng cấp, chứng chỉ) + phỏng vấn online/thi sắp xếp lớp.

  • Hồ sơ bắt buộc nộp:

    • Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp & học bạ THPT.

    • Bản scan chứng chỉ ngôn ngữ (TOPIK, IELTS, TOEFL).

    • SOP (500‑700 từ).

    • Thư giới thiệu (1 lá).

    • Sinh viên quốc tế còn cần: Chứng minh tài chính và giấy khám sức khỏe hợp lệ để xin visa D‑2.

3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)

Ứng viên sau đại học cần chuẩn bị hồ sơ nghiên cứu chi tiết và chứng tỏ năng lực học thuật, ngôn ngữ.

  • Trình độ & ngôn ngữ:

    • Tốt nghiệp đại học (GPA ≥ 3.0/4.0 ~ 7.5/10).

    • Korean track: TOPIK ≥ 3; English track: IELTS ≥ 6.0 hoặc TOEFL theo yêu cầu từng khoa

  • Hồ sơ cần nộp:

    • Bảng điểm + bằng ĐH công chứng.

    • 2 thư giới thiệu từ giảng viên hoặc lãnh đạo công việc.

    • Đề cương nghiên cứu (~1.000 từ).

    • CV học thuật, kèm công trình (nếu có).

V. Chi phí du học tại Trường Đại học Kyungsung

Chi phí học tập tại Kyungsung dao động theo từng khối ngành; bảng dưới đây tổng hợp mức học phí trung bình để bạn tham khảo.

Khối ngành Khoa/Ngành  Học phí (KRW/kỳ)
Văn hóa & Nhân văn  Văn hóa & Nhân văn, Anh Văn, Trung Quốc học… ~2.811.000
Khoa học Xã hội  Luật, Truyền thông, Quảng cáo, Phúc lợi xã hội…  ~2.826.000 – 2.861.000
Kinh tế & Quản trị  Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Kế toán, Thương mại quốc tế… ~2.811.000 – 3.345.000
Khoa học Tự nhiên  Hóa học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm, Mỹ phẩm… ~3.345.000
Kỹ thuật & Công nghệ  Điện – Điện tử, Cơ – Điện tử, CNTT, Xây dựng… ~3.839.000
Nghệ thuật & Âm nhạc  Âm nhạc tổng hợp, Thiết kế thời trang, Mỹ thuật… ~3.950.000 – 3.804.000
Dược & Y dược  Dược, Công nghệ thực phẩm, Sinh học dinh dưỡng… ~3.999.000

VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Kyungsung

Việc tìm kiếm nơi ở phù hợp là ưu tiên hàng đầu với sinh viên quốc tế. Trường cũngcung cấp một số hình thức hỗ trợ chỗ ở để giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và đảm bảo sinh viên yên tâm học tập

Tên học bổng Đối tượng áp dụng Mức hỗ trợ Điều kiện
Học bổng 100% (năm 1)  Sinh viên năm nhất

(được đề cử)

100% học phí 

Được đề cử bởi trường đối tác hoặc đạt TOPIK 5

với English Track đạt iBT 79 hoặc IELTS 6.0

Học bổng TOPIK 4 – 50%
Sinh viên năm nhất (hệ tiếng Hàn)
50% học phí Chứng chỉ TOPIK cấp 4
Học bổng TOPIK 3 – 40% 40% học phí Chứng chỉ TOPIK cấp 3
Học bổng IELTS 6.0 (30%) Sinh viên năm nhất (hệ tiếng Anh) 30% học phí IELTS ≥ 6.0 hoặc iBT ≥ 80.
Học bổng iBT 71 (20%) 20% học phí iBT ≥ 71
Học bổng Chính phủ Hàn Quốc

(GKS – Global Korea Scholarship) 

Sinh viên năm nhất
Miễn học phí + trợ cấp Học bổng do Chính phủ Hàn Quốc (NIIED) cấp, quy trình apply riêng với Đại sứ quán hoặc University Track; khi trúng sẽ được miễn toàn bộ học phí tại KSU và hưởng các hỗ trợ sinh hoạt, bảo hiểm, vé máy bay, v.v.
Học bổng sau kỳ đầu Sinh viên đã theo học ít nhất 1 kỳ tại KSU
Giảm 20% – 100% học phí
 Dựa trên kết quả GPA kỳ trước và các hoạt động đóng góp:
– GPA ≥ 3.5 → giảm 100% học phí
– Top 1.5% → giảm ~90%
– Top 3% → giảm ~80%
– Top 5% → giảm ~70%
– Top 7% → giảm ~60%
– Top 10% → giảm ~50%
– Top 20% → giảm ~40%
– Top 30% → giảm ~30%
– Thành viên Hội sinh viên quốc tế (đại diện/vice) giảm ~20–30%

VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Kyungsung

Ký túc xá Nuri Dormitory của Kyungsung University được thiết kế tiện nghi và an toàn, tạo môi trường lý tưởng cho sinh viên quốc tế hòa nhập và phát triển.

1. Cơ sở & Phân khu

  • Vị trí:

    • Ký túc xá Nuri Dormitory nằm trong khuôn viên trường, địa chỉ: 309 Suyeong-ro, Nam-gu, Busan, Hàn Quốc.

    • Gồm hai toà chính (tòa 1 và tòa 2), mỗi tòa 15 tầng trên mặt đất và 2 tầng hầm. Toà 1 khánh thành năm 2006, sức chứa khoảng 778 sinh viên; Toà 2 khánh thành năm 2015, sức chứa khoảng 620 sinh viên.

  • Phân khu theo giới tính & số người/phòng:

    • Thông thường, ký túc xá sẽ phân chia khu hoặc tầng riêng biệt cho nam và nữ để đảm bảo an toàn và thuận tiện sinh hoạt (chi tiết phân tầng/phòng cụ thể có thể thay đổi từng năm học; sinh viên khi nhận thông báo của trường sẽ được hướng dẫn rõ).

    • Mỗi phòng thường ở 2–4 sinh viên (tùy loại phòng). KSU phổ biến phòng 2 người; một số trường hợp có phòng 4 người cho các nhóm hoặc theo nhu cầu phòng đôi/dorm loại khác nhau.

  • Thiết kế & không gian chung:

    • Nội khu xanh – sạch – đẹp, có hành lang rộng, lối đi rõ ràng, thang máy phục vụ cho toàn tòa.

    • Lối ra/vào được kiểm soát (thẻ từ hoặc đăng ký tên danh sách), đảm bảo an ninh.

2. Tiện nghi phòng ở

  • Trang bị cơ bản trong phòng (ví dụ phòng 2 người):

    • Giường tầng hoặc giường đơn theo quy định tòa, nệm, ga gối (thường sinh viên tự chuẩn bị ga gối, mền chăn).

    • Tủ quần áo, giá để giày.

    • Bàn học, ghế ngồi, kệ sách, ngăn kéo (drawer).

    • Mini-tủ lạnh (mini-refrigerator).

    • Điện thoại nội bộ (nếu có bộ phận tiếp tân/dịch vụ nội bộ).

    • Mạng dây LAN và Wi-Fi miễn phí toàn khu (Internet được phủ song song LAN và không dây) .

    • Phòng vệ sinh và buồng tắm chia sẻ theo tầng hoặc trong phòng (hiện tại Nuri Dormitory mô tả “Shared Bathroom” & “Shared Showerbooth” nhưng có buồng tắm riêng để đảm bảo vệ sinh cá nhân).

    • Hệ thống sưởi/điều hòa và nước nóng trung tâm (theo mùa).

    • Chăn, gối thường không bao gồm trong phí; sinh viên tự trang bị hoặc mua khi đến.

3. Tiện ích chung

  • Nhà ăn & Bếp chung:

    • Khu nhà ăn nằm ngay trong khu ký túc xá hoặc gần đó, cung cấp suất ăn theo vé – sinh viên ký túc thường mua vé ăn khi đăng ký ở, giá vé tham khảo khoảng 190.000 KRW cho 50 suất hoặc 380.000 KRW cho 100 suất, dùng cho bữa chính .

    • Khu bếp chung dành cho sinh viên tự nấu: Thường áp dụng “first-come, first-served”, sinh viên đăng ký lịch nấu theo quy định của ban quản lý ký túc xá.

  • Phòng sinh hoạt chung & giải trí:

    • Phòng sinh hoạt chung: có máy tính, internet, TV; không gian giao lưu giữa sinh viên.

    • Study room (phòng tự học/yên tĩnh) phục vụ học nhóm hoặc tự học.

    • Phòng giải trí: bàn ping-pong, một số dụng cụ giải trí nhẹ.

    • Phòng tập thể lực hoặc mini-gyms

  • An ninh & Quản lý 24/24:

    • Hệ thống thẻ từ ra/vào, camera giám sát hành lang, bảo vệ trực 24/24 tại cổng hoặc trạm bảo vệ.

    • Có hướng dẫn, poster, biển chỉ dẫn thoát hiểm, trang bị bình chữa cháy, thiết bị PCCC theo quy định .

    • Nhân viên quản lý ký túc xá (dormitory manager) trực thường xuyên, hỗ trợ khi có sự cố, mất đồ, vấn đề an ninh hoặc kỹ thuật.

  • Dịch vụ Internet & Tiêu thụ điện nước:

    • Wi-Fi và LAN miễn phí.

    • Phí bảo trì chung đã bao gồm một phần chi phí dịch vụ tiện ích căn bản (điện, nước, internet). Sinh viên không phải trả thêm riêng phí điện/nước/Internet.

  • Hỗ trợ sinh viên quốc tế:

    • Trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế thường phối hợp với ban quản lý ký túc xá để hướng dẫn thủ tục nhận phòng, đăng ký vé ăn, giải đáp thắc mắc về sinh hoạt.

    • Tổ chức hướng dẫn ban đầu: cách sử dụng thiết bị, an toàn phòng cháy chữa cháy, quy định nội quy ký túc xá.

    • Hỗ trợ làm thủ tục gia hạn visa, giới thiệu việc làm thêm phù hợp sau giờ học (nhưng vẫn tuân thủ luật visa sinh viên).

4. Chi phí ký túc xá

  • Phí mỗi học kỳ :

    • Mức phí cơ bản  khoảng 890.000 KRW + Phí hội sinh viên (Student Council Fee) 10.000 KRW = 900.000 KRW/kỳ (kỳ ~16 tuần).

    • Trong trường hợp đóng thêm kỳ nghỉ (bao gồm kỳ nghỉ hè hoặc đông): Semester + Vacation (khoảng thêm 8 tuần) tổng ~1.405.000 KRW (bao gồm phí bảo trì mở rộng).

  • Phí vé ăn :

    • Khi đăng ký ở ký túc, sinh viên thường mua gói vé ăn: ví dụ 50 suất ~190.000 KRW, 100 suất ~380.000 KRW, 150 suất ~570.000 KRW; chỉ được dùng trong khung giờ bữa ăn quy định và không bổ sung thêm sau khi đã nộp hồ sơ ký túc xá.

  • Chi phí ngắn hạn:

    • Nếu ở ký túc ngắn hạn (ví dụ chương trình ngôn ngữ 3–6 tuần), phí có thể linh động, khoảng 440.000 KRW cho 3 tuần kèm 2 bữa ăn/ngày (tham khảo chương trình tiếng Hàn ngắn hạn) . Tuy nhiên, cần liên hệ trực tiếp Language Center để có mức phí chính xác cho từng đợt khóa ngắn hạn.

  • Lưu ý:

    • Mức phí có thể thay đổi theo quyết định trường mỗi năm; cần theo dõi thông báo chính thức trước mỗi kỳ nhập học.

    • Phí ký túc đã bao gồm điện, nước, Internet cơ bản. Sinh viên không trả thêm phí điện nước riêng lẻ.

    • Ngoài phí trên, sinh viên có thể phát sinh chi phí mua chăn ga gối, vật dụng cá nhân, phí giặt khô, phí dịch vụ đặc biệt (nếu sử dụng dịch vụ thêm, ví dụ thuê phòng guest room, dọn phòng thuê ngoài…).

5. An toàn & PCCC

  • Hệ thống an ninh:

    • Thẻ từ/khóa điện tử tại cửa chính và cửa thang máy; camera giám sát hành lang; bảo vệ trực 24/24.

    • Quy định ghi chép khách ra vào, đăng ký khi đón khách (guest).

  • PCCC & Phòng chống cháy nổ:

    • Mỗi tầng trang bị bình chữa cháy, hướng dẫn thoát hiểm, đèn chỉ dẫn đường thoát hiểm.

    • Thường xuyên có buổi tập huấn hoặc hướng dẫn sử dụng bình chữa cháy, quy trình sơ tán khi khẩn cấp.

    • Không cho phép sử dụng thiết bị nấu nướng trái phép trong phòng (ngoài khu bếp chung), hạn chế cháy nổ.

  • Hỗ trợ y tế & khẩn cấp:

    • Sinh viên được hướng dẫn thông tin liên hệ y tế khẩn cấp (bệnh viện gần, trung tâm y tế trường); ký túc xá thường có bảng thông tin cấp cứu.

    • Trong trường hợp xảy ra sự cố y tế, ban quản lý ký túc sẽ phối hợp đưa sinh viên đến cơ sở y tế gần nhất.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.

📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí