Đại Học Quốc Gia Jeju: Nơi Hội Tụ Tri Thức và Đổi Mới

I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEJU HÀN QUỐC – 제주대학교

» Tên tiếng Hàn: 제주대학교

» Tên tiếng Anh: Jeju National University

» Loại hình: Công lập

» Năm thành lập: 1952

» Số lượng sinh viên: 11,200 sinh viên

» Học phí học tiếng Hàn: 4,560,000 KRW/năm

» Địa chỉ: 102 Jejudaehak-ro, Jeju-si, Jeju Special Self-Governing Province, 63243, Republic of Korea

» Website: jejunu.ac.kr

II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌCQUỐC GIA JEJU HÀN QUỐC

1. Quá trình hình thành và phát triển

Đại học Quốc gia Jeju (Jeju National University – JNU) được thành lập vào năm 1952 tại thành phố Jeju, Hàn Quốc. Được biết đến là một trong những trường đại học hàng đầu tại đảo Jeju, JNU đã có một hành trình phát triển đáng chú ý từ những ngày đầu thành lập.

1955: Thành lập với mục tiêu cung cấp giáo dục chất lượng cao và thúc đẩy nghiên cứu tại khu vực Jeju.

1960-1970: Mở rộng các khoa và chương trình học, xây dựng cơ sở vật chất và gia tăng số lượng sinh viên.

1980-1990: Đẩy mạnh các chương trình đào tạo sau đại học và nghiên cứu khoa học, nâng cao uy tín quốc gia và quốc tế.

2000 đến nay: Tiếp tục mở rộng và cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giáo dục và nghiên cứu, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế và đổi mới sáng tạo.

Hôm nay, Đại học Quốc gia Jeju đã trở thành một trung tâm giáo dục và nghiên cứu quan trọng, phục vụ sinh viên trong nước và quốc tế với các chương trình học đa dạng và cơ sở vật chất hiện đại.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Vị trí Địa lý Đặc Biệt: Nằm trên đảo Jeju, một trong những điểm du lịch nổi tiếng của Hàn Quốc, mang lại môi trường học tập trong lành và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
  • Chương Trình Đào Tạo Đa Dạng: Cung cấp các chương trình học từ cử nhân đến tiến sĩ, bao gồm các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, nhân văn, xã hội và y học.
  • Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại: Trang bị các phòng thí nghiệm tiên tiến, thư viện hiện đại, và khu vực học tập thoải mái, hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu.
  • Nghiên Cứu và Đổi Mới: Tập trung vào nghiên cứu và đổi mới, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ sinh học, công nghệ thông tin và môi trường, với nhiều dự án hợp tác quốc tế.
  • Học Bổng và Hỗ Trợ Sinh Viên: Cung cấp nhiều loại học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên, bao gồm học bổng dựa trên thành tích học tập và nhu cầu tài chính.
  • Hợp Tác Quốc Tế: Có quan hệ hợp tác với nhiều trường đại học và tổ chức nghiên cứu quốc tế, tạo cơ hội trao đổi sinh viên và giảng viên, cũng như các dự án nghiên cứu chung.
  • Môi Trường Đào Tạo Quốc Tế: Đón tiếp sinh viên từ nhiều quốc gia, tạo nên môi trường học tập đa văn hóa và quốc tế.

3. Thành tích

  • Xếp Hạng và Uy Tín: Đại học Quốc gia Jeju thường xuyên nằm trong danh sách các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và khu vực châu Á, nổi bật trong các bảng xếp hạng quốc gia và quốc tế.
  • Nghiên Cứu Xuất Sắc: Có nhiều nghiên cứu khoa học và công nghệ được công bố trên các tạp chí quốc tế hàng đầu. Trường đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực như công nghệ sinh học, môi trường và công nghệ thông tin.
  • Chương Trình Học Bổng Đa Dạng: Đã cấp hàng nghìn học bổng cho sinh viên trong nước và quốc tế, hỗ trợ học tập và nghiên cứu với tổng giá trị học bổng tăng trưởng qua các năm.
  • Dự Án Hợp Tác Quốc Tế: Tham gia nhiều dự án nghiên cứu quốc tế và chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học hàng đầu trên thế giới, nâng cao uy tín và sự ảnh hưởng toàn cầu.
  • Đóng Góp Cộng Đồng: Tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng và phát triển bền vững, bao gồm các chương trình hỗ trợ xã hội và bảo vệ môi trường.
  • Phát Triển Cơ Sở Vật Chất: Liên tục mở rộng và nâng cấp cơ sở vật chất, bao gồm các phòng thí nghiệm tiên tiến, thư viện hiện đại và khuôn viên trường đẹp mắt.
  • Sinh Viên Thành Công: Sinh viên tốt nghiệp của trường đã đạt được nhiều thành công nổi bật trong các lĩnh vực nghiên cứu, công nghiệp, và lãnh đạo toàn cầu.

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEJU

Đại học Quốc gia Jeju (Jeju National University – JNU) cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ cấp đại học đến sau đại học, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên trong và ngoài nước. Dưới đây là các chương trình đào tạo chính của trường:

1. Chương Trình Cử Nhân

  • Ngành Khoa Học Tự Nhiên: Bao gồm các ngành như Toán học, Vật lý, Hóa học, Sinh học và Khoa học Môi trường.
  • Ngành Kỹ Thuật: Cung cấp các chương trình như Kỹ thuật Điện tử, Kỹ thuật Cơ khí, Kỹ thuật Xây dựng và Kỹ thuật Máy tính.
  • Ngành Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn: Các ngành học bao gồm Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Tâm lý học, Xã hội học, và Ngôn ngữ và Văn học.
  • Ngành Y học và Khoa học Sức khỏe: Bao gồm các ngành Y học, Điều dưỡng, và Khoa học Sức khỏe.
  • Ngành Nghệ thuật và Thiết kế: Các chương trình về Nghệ thuật, Thiết kế Đồ họa và Thiết kế Nội thất.

2. Chương Trình Sau Đại Học

  • Chương Trình Thạc Sĩ: Đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực như Khoa học Công nghệ, Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Giáo dục, và Nghệ thuật. Cung cấp các chương trình nghiên cứu và học tập với sự hỗ trợ từ các giảng viên hàng đầu.
  • Chương Trình Tiến Sĩ: Các chương trình đào tạo nghiên cứu trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, xã hội, và nhân văn. Sinh viên tiến sĩ có cơ hội thực hiện các nghiên cứu độc lập dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia trong lĩnh vực.

3. Chương Trình Đào Tạo Ngắn Hạn và Chứng Chỉ

  • Khóa Học Ngắn Hạn: Cung cấp các khóa học ngắn hạn cho những người muốn nâng cao kỹ năng trong các lĩnh vực cụ thể như quản lý dự án, kỹ năng mềm, và công nghệ thông tin.
  • Chứng Chỉ Ngành: Các chương trình chứng chỉ cung cấp chứng nhận chuyên môn trong các lĩnh vực như tài chính, quản lý kinh doanh, và công nghệ.

4. Chương Trình Trao Đổi và Hợp Tác Quốc Tế

  • Chương Trình Trao Đổi Sinh Viên: Cung cấp cơ hội cho sinh viên học tập tại các trường đối tác quốc tế và trải nghiệm môi trường học tập đa văn hóa.
  • Chương Trình Học Bổng và Nghiên Cứu: Cung cấp các cơ hội học bổng cho sinh viên quốc tế và các chương trình nghiên cứu hợp tác với các tổ chức và trường đại học toàn cầu.

5. Đào Tạo Thực Hành và Hướng Nghiệp

  • Thực Tập và Dự Án Thực Tế: Sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án thực tế và thực tập tại các công ty và tổ chức, giúp áp dụng lý thuyết vào thực tiễn và chuẩn bị cho thị trường lao động.
  • Tư Vấn Hướng Nghiệp: Cung cấp hỗ trợ và tư vấn nghề nghiệp, giúp sinh viên xây dựng kế hoạch nghề nghiệp và tìm kiếm cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

Các chương trình đào tạo của Đại học Quốc gia Jeju được thiết kế để trang bị cho sinh viên kiến thức vững vàng, kỹ năng chuyên môn và khả năng nghiên cứu, đồng thời chuẩn bị cho họ sự nghiệp thành công trong một môi trường toàn cầu hóa.

IV. YÊU CẦU HỒ SƠ

Để ứng tuyển vào Đại học Quốc gia Jeju (Jeju National University – JNU), sinh viên cần chuẩn bị hồ sơ theo các yêu cầu sau. Các yêu cầu có thể khác nhau tùy thuộc vào chương trình học (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) và tình trạng của sinh viên (trong nước hoặc quốc tế). Dưới đây là các yêu cầu chung:

1. Đối Với Chương Trình Cử Nhân

  • Đơn Đăng Ký: Điền và nộp đơn đăng ký trực tuyến hoặc bản in.
  • Bằng Cấp Trung Học: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương, kèm theo bảng điểm học tập.
  • Chứng Chỉ Ngoại Ngữ: Kết quả của các kỳ thi ngoại ngữ như TOEFL, IELTS, hoặc các chứng chỉ khác nếu chương trình học yêu cầu.
  • Bài Luận Cá Nhân: Một bài luận hoặc thư giới thiệu cá nhân nêu rõ động lực và mục tiêu học tập.
  • Thư Giới Thiệu: Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc các cá nhân có thể chứng minh khả năng học tập của bạn.
  • Chứng Minh Tài Chính: Chứng minh khả năng tài chính để hỗ trợ chi phí học tập và sinh hoạt.
  • Hộ Chiếu: Bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh.

2. Đối Với Chương Trình Thạc Sĩ

  • Đơn Đăng Ký: Đơn đăng ký trực tuyến hoặc bản in.
  • Bằng Cấp Đại Học: Bằng cử nhân hoặc tương đương, kèm theo bảng điểm học tập.
  • Bài Luận Nghiên Cứu: Đề cương nghiên cứu hoặc kế hoạch nghiên cứu (đối với các chương trình thạc sĩ nghiên cứu).
  • Chứng Chỉ Ngoại Ngữ: Kết quả của các kỳ thi ngoại ngữ nếu chương trình yêu cầu.
  • Thư Giới Thiệu: Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực học tập của bạn.
  • Sơ Yếu Lý Lịch: CV hoặc sơ yếu lý lịch chi tiết.
  • Chứng Minh Tài Chính: Chứng minh khả năng tài chính cho việc học tập và sinh hoạt.

3. Đối Với Chương Trình Tiến Sĩ

  • Đơn Đăng Ký: Đơn đăng ký trực tuyến hoặc bản in.
  • Bằng Cấp Thạc Sĩ: Bằng thạc sĩ hoặc tương đương, kèm theo bảng điểm học tập.
  • Đề Cương Nghiên Cứu: Đề cương chi tiết về nghiên cứu dự kiến.
  • Chứng Chỉ Ngoại Ngữ: Kết quả các kỳ thi ngoại ngữ nếu yêu cầu.
  • Thư Giới Thiệu: Thư giới thiệu từ các giảng viên hoặc các nhà nghiên cứu có uy tín.
  • Sơ Yếu Lý Lịch: CV hoặc sơ yếu lý lịch với các thông tin về nghiên cứu và kinh nghiệm làm việc.
  • Chứng Minh Tài Chính: Chứng minh khả năng tài chính cho việc học tập và sinh hoạt.

4. Các Tài Liệu Khác (Nếu Có)

  • Bằng Khen và Giải Thưởng: Các bằng khen, giải thưởng hoặc chứng nhận khác liên quan.
  • Bản Sao Giấy Khai Sinh: Có thể yêu cầu đối với sinh viên quốc tế.

Lưu ý rằng yêu cầu cụ thể có thể thay đổi theo từng năm và chương trình học, vì vậy bạn nên kiểm tra trang web chính thức của Đại học Quốc gia Jeju hoặc liên hệ với văn phòng tuyển sinh để có thông tin cập nhật và chính xác nhất.

V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEJU HÀN QUỐC

Trường Khoa Học phí
Nhân văn
  • Quốc ngữ học
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Đức
  • Lịch sử
  • Xã hội học
  • Triết học
1,858,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Hành chính
  • Ngoại giao chính trị
  • Quảng bá ngôn luận
1,858,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Vật lý
  • Sinh học
  • Mỹ phẩm hóa học (Hóa học, Mỹ phẩm)
  • Dinh dưỡng thực phẩm
  • Y dược
  • Phúc lợi môi trường cuộc sống (Phúc lợi cuộc sống – Trẻ em, Phúc lợi gia đình – Cư trú)
  • Toán
  • Thống kê điện toán
  • Thể dục (Thể dục, Thể thao)
2,279,000 KRW
Công nghệ
  • Nhân lực thực phẩm
  • Công nghệ máy móc
  • Cơ điện tử
  • Thông tấn
  • Năng lượng
  • Công nghệ máy tính
  • Công nghệ điện tử
  • Công nghệ hóa học
  • Kiến trúc (Công nghệ kiến trúc, Kiến trúc)
2,476,000 KRW
Y tá
  • Y tá
2,435,000 KRW
Thú y
  • Dự bị thú y
  • Thú y (3,191,000 KRW)
2,435,000 KRW
Thiết kế nghệ thuật
  • Âm nhạc (Sáng tác, Ca sĩ, Piano, Nhạc cụ, Dàn nhạc)
  • Mỹ thuật (Mỹ thuật Hàn Quốc, Mỹ thuật Tây dương, Điêu khắc)
  • Công nghiệp thiết kế (Thiết kế đa phương tiện, Thiết kế tạo hình văn hóa)
2,476,000 KRW

VI. HỌC BỔNG

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Sinh viên mới
  • TOPIK 5 trở lên
  • TOPIK 3 trở lên
  • Miễn 100% học phí
Sinh viên chuyển tiếp
  • TOPIK 4 trở lên
  • Giảm 20% học phí
Sinh đang theo học
  • Có TOPIK 5 trở lên và GPA trên 3.4/4.3 trong 8% DHS đang theo học
  • Miễn 100% học phí
  • Đạt TOPIK 3 trở lên và GPA trên 2.6/4.3 (sau khi nhập học 2 kỳ)
  • Đạt TOPIK 4 trở lên và GPA trên 2.6/4.3 (sau khi nhập học 3 kỳ)
  • Giảm 20% học phí
  • Đạt TOPIK cao hơn so với hiện tại sẽ được học bổng khuyến khích
  • TOPIK 4: giảm 5% học phí
  • TOPIK 5: giảm 10% học phí
  • TOPIK 6: giảm 15% học phí

VII. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA JEJU

Đại học Quốc gia Jeju (Jeju National University – JNU) cung cấp nhiều lựa chọn ký túc xá cho sinh viên, nhằm đảm bảo môi trường sống thuận lợi và hỗ trợ tốt nhất cho việc học tập. Dưới đây là thông tin về các ký túc xá tại trường:

1. Ký Túc Xá Chính (Main Dormitory)

  • Vị trí: Nằm gần trung tâm khuôn viên trường, thuận tiện cho việc di chuyển đến các lớp học và cơ sở vật chất.
  • Loại Phòng: Cung cấp các loại phòng đơn và phòng đôi, trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản.
  • Tiện Ích: Có phòng học nhóm, phòng thể dục, khu vực sinh hoạt chung, và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên như giặt là, wifi miễn phí.

2. Ký Túc Xá Quốc Tế (International Dormitory)

  • Vị trí: Dành riêng cho sinh viên quốc tế, nằm gần các khu vực chính của trường.
  • Loại Phòng: Phòng đơn và phòng đôi, với các tiện nghi phù hợp cho sinh viên quốc tế.
  • Tiện Ích: Có khu vực sinh hoạt chung, phòng bếp, và hỗ trợ đa ngôn ngữ. Đặc biệt, ký túc xá này cung cấp các hoạt động giao lưu văn hóa và hỗ trợ tích cực cho sinh viên quốc tế.

3. Ký Túc Xá Sinh Viên Đặc Biệt (Special Dormitory)

  • Vị trí: Tùy thuộc vào từng cơ sở và chương trình học của trường.
  • Loại Phòng: Phòng cho sinh viên có nhu cầu đặc biệt, như phòng cho sinh viên khuyết tật.
  • Tiện Ích: Trang bị các tiện nghi và hỗ trợ đặc biệt để đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi.

4. Tiện Ích Chung

  • An Ninh: Các ký túc xá được trang bị hệ thống an ninh 24/7, bao gồm bảo vệ và camera giám sát.
  • Dịch Vụ Sinh Hoạt: Các dịch vụ như quán cà phê, nhà hàng, và phòng tự học đều có sẵn trong khuôn viên ký túc xá.
  • Vệ Sinh: Các khu vực chung và phòng ở được dọn dẹp định kỳ để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và thoải mái.
  • Kết Nối Internet: Wifi miễn phí và kết nối internet nhanh chóng trong toàn bộ khu ký túc xá.

5. Quy Trình Đăng Ký

  • Đăng Ký: Sinh viên có thể đăng ký ký túc xá qua hệ thống trực tuyến của trường hoặc thông qua văn phòng quản lý ký túc xá.
  • Chi Phí: Phí ký túc xá được tính theo loại phòng và thời gian lưu trú. Thông tin chi tiết về phí có thể được tìm thấy trên trang web của trường hoặc từ văn phòng ký túc xá.

Sinh viên được khuyến khích nộp đơn sớm để đảm bảo có chỗ ở trong ký túc xá theo nhu cầu của mình.

Trên đây chính là những thông tin về trường Đại học Quốc gia Jeju, nếu các bạn đang có dự định du học Hàn Quốc tại trường này thì đừng ngần ngại liên hệ với ABM nhé!

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí