Đại học Quốc gia Kangwon: Học Phí thấp , Cơ Hội Học Tập Cao

I. Thông Tin Chung

  • Tên tiếng Anh: Kangwon National University
  • Tên tiếng Hàn: 강원대학교
  • Năm thành lập: 1947
  • Số lượng sinh viên: Khoảng 17,000 sinh viên
  • Học phí tiếng Hàn: Khoảng 2,500,000 KRW đến 3,500,000 KRW mỗi học kỳ
  • Phí KTX: Từ 150,000 KRW đến 300,000 KRW mỗi tháng

II. Giới Thiệu Về Trường Đại Học Kangwon Hàn Quốc

1. Lịch Sử Hình Thành

Đại học Kangwon được thành lập vào năm 1947, khi Hàn Quốc vừa mới thoát khỏi thời kỳ chiến tranh và phục hồi nền kinh tế. Được thành lập với mục tiêu đáp ứng nhu cầu giáo dục ngày càng cao của xã hội, Kangwon đã nhanh chóng trở thành một cơ sở giáo dục tiên phong trong khu vực Gangwon và cả nước Hàn Quốc. Trải qua hơn 75 năm phát triển, trường đã không ngừng mở rộng quy mô và cải tiến chất lượng giảng dạy, khẳng định vị thế của mình như một trung tâm giáo dục hàng đầu.

2. Đặc Điểm Nổi Bật

Đại học Kangwon nổi bật với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập sáng tạo. Trường có nhiều trung tâm nghiên cứu tiên tiến, phòng lab được trang bị công nghệ mới nhất và thư viện phong phú với hàng triệu tài liệu nghiên cứu. Đặc biệt, Kangwon chú trọng vào việc kết hợp công nghệ với giáo dục, giúp sinh viên nắm bắt các xu hướng mới nhất trong các lĩnh vực học thuật và công nghiệp.

Trường cũng đặc biệt chú trọng đến phát triển toàn diện cho sinh viên. Các chương trình đào tạo không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, thực tập và các dự án thực tiễn. Điều này không chỉ giúp sinh viên có được kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn rèn luyện kỹ năng mềm cần thiết trong môi trường làm việc đa dạng.

3. Thành Tích

Kangwon National University đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Trường liên tục nằm trong các bảng xếp hạng đại học hàng đầu của Hàn Quốc và quốc tế nhờ vào chất lượng giảng dạy xuất sắc và các nghiên cứu tiên phong. Các sinh viên và giảng viên của trường thường xuyên giành được các giải thưởng quốc gia và quốc tế, thể hiện sự xuất sắc trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kinh tế và xã hội.

III. Chương Trình Đào Tạo Tại Đại Học Kangwon

1. Cử Nhân

Chương trình cử nhân tại Đại học Kangwon được thiết kế nhằm cung cấp nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng chuyên môn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ Kinh doanh, Kỹ thuật, Khoa học Máy tính đến Nghệ thuật và Khoa học Xã hội. Sinh viên được đào tạo không chỉ qua lý thuyết mà còn qua các hoạt động thực hành và dự án nhóm, giúp họ chuẩn bị tốt cho thị trường lao động toàn cầu.

2. Thạc Sĩ

Chương trình thạc sĩ của Kangwon mang đến cơ hội cho sinh viên nâng cao trình độ chuyên môn và thực hiện nghiên cứu sâu rộng. Sinh viên sẽ được tiếp cận các dự án nghiên cứu quan trọng, làm việc cùng các giảng viên và nhà nghiên cứu hàng đầu, từ đó phát triển kỹ năng nghiên cứu và phân tích. Các khóa học cũng bao gồm các bài giảng chuyên sâu và các buổi hội thảo với các chuyên gia trong ngành.

3. Tiến Sĩ

Chương trình tiến sĩ tại Kangwon được thiết kế dành cho những người muốn thực hiện nghiên cứu ở cấp độ cao và đóng góp vào các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Sinh viên tiến sĩ sẽ có cơ hội làm việc trong môi trường nghiên cứu tiên tiến, tham gia vào các dự án nghiên cứu quốc tế và công bố các kết quả nghiên cứu quan trọng. Chương trình không chỉ giúp sinh viên phát triển kiến thức chuyên sâu mà còn chuẩn bị cho họ các kỹ năng lãnh đạo trong nghiên cứu.

4. Chương Trình Đào Tạo Chuyên Biệt

Trường cung cấp các chương trình đào tạo chuyên biệt nhằm đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp hiện đại. Những chương trình này bao gồm các khóa học chứng chỉ, đào tạo ngắn hạn và các khóa học chuyên sâu, giúp sinh viên và các chuyên gia cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhất trong lĩnh vực của họ.

5. Hợp Tác Doanh Nghiệp và Thực Tập

Kangwon National University có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều doanh nghiệp và tổ chức, cung cấp cho sinh viên cơ hội tham gia vào các chương trình thực tập và hợp tác. Sinh viên sẽ có cơ hội áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, làm việc trong môi trường doanh nghiệp thực tế và xây dựng mạng lưới quan hệ giá trị cho sự nghiệp tương lai.

IV. Yêu Cầu Hồ Sơ Của Đại Học Kangwon

1. Yêu Cầu Hồ Sơ Chung

  • Đơn xin nhập học: Điền đầy đủ thông tin theo mẫu đơn có sẵn trên trang web của trường hoặc gửi qua đường bưu điện.
  • Bảng điểm và bằng cấp: Cung cấp bảng điểm và bằng cấp từ các cơ sở giáo dục trước đó, được công chứng hợp pháp.
  • Thư giới thiệu: Cung cấp thư giới thiệu từ giảng viên, nhà tuyển dụng hoặc các chuyên gia có uy tín.
  • Sơ yếu lý lịch: Chi tiết thông tin cá nhân, quá trình học tập và kinh nghiệm làm việc.
  • Bằng chứng tài chính: Chứng minh khả năng tài chính để trang trải chi phí học tập và sinh hoạt.

2. Yêu Cầu Đối Với Sinh Viên Quốc Tế

  • Chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn: Thông qua các bài kiểm tra chuẩn quốc tế như TOEFL, IELTS hoặc TOPIK.
  • Giấy chứng nhận học tập: Các tài liệu học tập cần được dịch thuật và công chứng nếu cần thiết.
  • Hộ chiếu còn hiệu lực: Cung cấp bản sao hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Visa du học: Đảm bảo hoàn tất các thủ tục visa cần thiết trước khi nhập học.

3. Yêu Cầu Đối Với Sinh Viên Địa Phương (Hàn Quốc)

  • Bảng điểm trung học và bằng tốt nghiệp: Cung cấp bản gốc và bản sao đã công chứng.
  • Thư giới thiệu: Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc người có uy tín.
  • Đơn xin nhập học: Điền và nộp đơn qua trang web của trường hoặc gửi qua bưu điện.

4. Các Yêu Cầu Khác

  • Kinh nghiệm làm việc hoặc hoạt động ngoại khóa: Có thể là điểm cộng trong hồ sơ nếu liên quan đến lĩnh vực học tập.
  • Phỏng vấn: Có thể yêu cầu tham gia phỏng vấn để đánh giá sự phù hợp với chương trình học.

V. Chi Phí Du Học Tại Đại Học Kangwon
1. Chương trình Đại học

 

Khoa Lĩnh vực Chuyên ngành Học phí/ kỳ

Quản trị kinh doanh

Khoa học xã hội nhân văn
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị du lịch
  • Kinh tế
1,712,000 – 1,915,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Thống kê thông tin

Nông nghiệp và Khoa học đời sống

Khoa học tự nhiên
  • Kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Công nghệ sinh học thực phẩm và kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Khoa học thực vật ứng dụng
  • Sinh học ứng dụng
  • Khoa học Trồng trọt
  • Kinh tế nông nghiệp và tài nguyên
  • Sinh học môi trường
  • Khoa học môi trường
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng khu vực
1,470,000 – 1,899,000 KRW

Khoa học đời sống động vật

Khoa học tự nhiên
  • Ngành chăn nuôi,
  • Khoa học ứng dụng động vật
  • Khoa học động vật
1,470,000 – 1,899,000 KRW

Nghệ thuật, Văn hóa và Kỹ thuật

Kỹ thuật
  • Kỹ thuật Kiến trúc
  • Kỹ thuật Xây dựng
  • Kỹ thuật Môi trường
  • Cơ khí và Kỹ thuật sinh học
  • Kỹ thuật Cơ điện tử
  • Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
  • Kỹ thuật Công nghiệp,
  • Kỹ thuật Năng lượng và Tài nguyên
  • Công nghệ sinh học và Kỹ thuật sinh học
  • Kiến trúc (5 năm)
2,184,000 – 2,218,000 KRW
Khoa học xã hội và nhân văn
  • Văn hóa Thị Giác
2,218,000 KRW
Nghệ thuật
  • Thiết kế
  • Khiêu vũ
  • Mỹ thuật
  • Khoa học Thể thao
  • Âm nhạc
2,218,000 – 2,309,000 KRW

Giáo dục

Khoa học xã hội nhân văn
  • Giáo dục
  • Giáo dục Lịch sử
  • Giáo dục Tiếng Anh
  • Giáo dục Đạo đức
  • Giáo dục Xã hội
  • Giáo dục Địa lý
1,712,000 KRW
Khoa học tự nhiên
  • Giáo dục Kinh tế gia đình
2,100,000 KRW

Khoa học xã hội

Khoa học xã hội nhân văn
  • Hành chính công
  • Tâm lý học
  • Nhân chủng học văn hóa
  • Bất động sản
  • Xã hội học
  • Phương tiện truyền thông và thông tin liên lạc
  • Khoa Báo chí và Truyền thông đại chúng
1,712,000 KRW

Khoa học môi trường và Lâm nghiệp

Khoa học tự nhiên
  • Khoa học lâm nghiệp
  • Khoa học và kỹ thuật vật liệu lâm nghiệp
  • Thiết kế kiến trúc cảnh quan sinh thái
1,470,000 – 1,899,000 KRW

Khoa học y sinh học

Khoa học tự nhiên
  • Khoa học sinh học phân tử
  • Kỹ thuật vật liệu sinh học y tế
  • Công nghệ sinh học sức khỏe
  • Hệ thống miễn dịch học
  • Công nghệ sinh học y tế
3,066,000 – 3,400,000 KRW

Khoa nhân văn

Khoa học xã hội nhân văn
  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
  • Nhật Bản học
  • Lịch sử
  • Triết học
1,712,000 KRW

Khoa học tự nhiên

Khoa học tự nhiên
  • Địa vật lý
  • Địa chất
  • Hóa sinh
  • Hóa học
  • Vật lý
  • Toán học
  • Khoa học sinh học
1,915,000 – 3,400,000 KRW

Công nghệ thông tin

Kỹ thuật
  • Khoa Điện – Điện tử,
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật Máy tính
2,184,000 – 2,218,000 KRW

 2. Chương trình Cao học

 

Khoa Chuyên ngành Học phí/ kỳ Thạc sĩ Tiến sĩ

Khoa học xã hội và nhân văn

  • Kể chuyện
  • Bất động sản
  • Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
1,712,000 KRW
  • Giáo dục Anh
  • Nhân chủng học văn hóa
  • Khoa học Chính trị và Ngoại giao
1,712,000 KRW
  • Quản trị Kinh doanh
  • Kinh tế
  • Quản trị Du lịch
  • Thương mại Quốc tế
  • Kế toán
  • Kinh tế tài nguyên nông nghiệp
  • Văn hóa thị giác
  • Luật
  • Giáo dục
  • Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc
  • Giáo dục xã hội
  • Truyền thông xã hội học
  • Tâm lý học
  • Hành chính công
  • Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
  • Lịch sử
  • Văn học Anh
  • Triết học
  • Nhật Bản học
  • Hòa bình học
  • Liệu pháp  nhân văn
  • Hợp tác giáo dục khu vực
1,712,000 – 2,100,000 KRW

Khoa học tự nhiên

  • Khoa Giáo dục Kinh tế Gia đình
  • Công nghệ Y tế Sinh học
2,100,000 KRW
  • Khoa học Y Sinh (Công nghệ Y tế Sinh học)
3,400,000 KRW
  • Nông nghiệp
  • Kỹ thuật hệ thống sinh học
  • Công nghệ Sinh học Thực phẩm và Môi trường
  • Khoa học Thực vật Ứng dụng
  • Sinh học Ứng dụng
  • Trồng trọt
  • Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng Khu vực
  • Khoa học Tài nguyên Động vật
  • Hội tụ Ngành Động vật
  • Khoa học Động vật Ứng dụng
  • Khoa học Giáo dục
  • Quản lý Rừng
  • Kỹ thuật Vật liệu Sinh học Rừng
  • Khoa Tài nguyên Rừng
  • Bảo vệ Môi trường Rừng
  • Giấy Khoa học và Kỹ thuật
  • Kiến trúc cảnh quan
  • Dược
  • Khoa học sinh học phân tử
  • Hệ thống miễn dịch học
  • Công nghệ sinh học y tế
  • Công nghệ sức khỏe sinh học
  • Khoa học phân tử và y sinh tích hợp
  • Vật lý
  • Khoa học sinh học
  • Hóa sinh
  • Toán học
  • Địa vật lý
  • Địa chất
  • Thống kê
  • Hóa học
  • Môi trường Khoa học
  • Khoa học máy tính
  • Tích hợp sức khỏe sinh học
  • Công nghiệp vật liệu thực vật và Khoa học
1,899,000 – 2,100,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kiến trúc
  • Kỹ thuật Kiến trúc
  • Kỹ thuật Cơ khí và Y sinh
  • Kỹ thuật Cơ điện tử
  • Khoa học Dữ liệu
  • Kỹ thuật Công nghiệp
  • Công nghệ Sinh học và Kỹ thuật Sinh học
  • Kỹ thuật Năng lượng và Tài nguyên
  • Kỹ thuật Hóa học
  • Kỹ thuật Xây dựng
  • Kỹ thuật Môi trường
  • Kỹ thuật Điện và Điện tử
  • Kỹ thuật Điện tử
  • Kỹ thuật thông tin và truyền thông Máy tính
  • Hệ thống hạ tầng và năng lượng tích hợp
2,184,000 – 2,218,000 KRW

Nghệ thuật và Thể chất

  • Khoa Khiêu vũ, Mỹ thuật, âm nhạc
2,309,000 KRW
  • Nghệ thuật biểu diễn
2,309,000 KRW
  • Khoa học Thể thao
2,218,000 KRW
  • Thiết kế
2,309,000 KRW

Y tế

  • Thú y, Y học
2,206,000 KRW

Chương trình kỷ luật liên ngành

  • Chương trình liên ngành Địa tin học
  • Chương trình liên ngành về đổi mới khu vực
  • Ban hợp tác giáo dục và nhân văn
  • Chương trình sau đại học liên ngành về quản lý và chính sách môi trường
  • Khoa tích hợp y tế BIT
  • Chương trình sau đại học liên ngành về nông nghiệp thông minh
  • Chương trình sau đại học liên ngành về hội tụ môi trường và y sinh
  • Chương trình sau đại học liên ngành về tích hợp  dữ liệu Y tế lớn
  • Khoa học và Công nghệ Y tế Thông minh
  • Chương trình Liên ngành về Phát triển Thiết bị và Vật liệu Chức năng Tiên tiến
  • Quản lý vật chất hạt tích hợp
1,470,000 – 1,899,000 KRW

3. Học bổng

  • Học bổng dành cho sinh viên KNU (miễn giảm đến 20% học phí)
  • Học bổng dành cho sinh viên nhập học KNU sau khi hoàn thành 2 học kỳ trở lên
Đối tượng Bằng cấp Học bổng
Đại học, cao học
  • Đạt TOPIK cấp 4
60% học phí
  • Đạt TOPIK cấp 5 trở lên
Học bổng toàn phần
  • Đã tham gia khóa học tiếng Hàn tại Viện đào tạo ngôn ngữ và đạt TOPIK cấp 3 hoặc là sinh viên đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 4 tại Viện đào tạo ngôn ngữ KNU  (Học tổng cộng trên 6 tháng, tỷ lệ chuyên cần đạt từ 80% trở lên)
35% học phí

VI. Ký Túc Xá Tại Đại Học Kangwon

1. Vị Trí Ký Túc Xá

Ký túc xá của Đại học Kangwon nằm ngay trong khuôn viên trường, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong việc di chuyển giữa các lớp học và các cơ sở học tập khác. Vị trí này cũng giúp sinh viên dễ dàng tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và sự kiện của trường.

2. Các Loại Phòng

Ký túc xá cung cấp nhiều loại phòng khác nhau để đáp ứng nhu cầu của sinh viên, từ phòng đơn đến phòng chung. Sinh viên có thể chọn phòng phù hợp với ngân sách và sở thích cá nhân của mình. Mỗi loại phòng đều được trang bị đầy đủ các tiện nghi cơ bản như giường, bàn học, và tủ quần áo.

3. Tiện Nghi và Dịch Vụ

Ký túc xá của Đại học Kangwon cung cấp các tiện nghi và dịch vụ hiện đại, bao gồm phòng tắm riêng, hệ thống điều hòa không khí, Wi-Fi miễn phí, và khu vực sinh hoạt chung. Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ như giặt là, nhà ăn và khu vực tự học cũng được cung cấp để phục vụ nhu cầu của sinh viên.

4. Chi Phí Ký Túc Xá

Chi phí ký túc xá dao động từ 150,000 KRW đến 300,000 KRW mỗi tháng, tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi được cung cấp. Đây là mức giá hợp lý so với các ký túc xá khác, giúp sinh viên tiết kiệm chi phí sinh hoạt trong thời gian học tập tại trường.

5. Quy Trình Đăng Ký

Sinh viên có thể đăng ký ký túc xá thông qua hệ thống trực tuyến của trường hoặc bằng cách nộp đơn trực tiếp tại văn phòng ký túc xá. Quy trình đăng ký bao gồm việc hoàn tất đơn đăng ký, lựa chọn loại phòng, và thanh toán phí đặt cọc.

6. Quy Định Của Ký Túc Xá

Ký túc xá có những quy định riêng để đảm bảo môi trường sống tốt cho tất cả sinh viên. Các quy định này bao gồm quy tắc về giờ giấc, việc giữ gìn vệ sinh chung, và các quy định về an ninh. Sinh viên cần tuân thủ các quy định này để duy trì một môi trường sống thoải mái và an toàn.

7. Ưu Điểm Của Ký Túc Xá Đại Học Kangwon

Ký túc xá của Đại học Kangwon không chỉ cung cấp một nơi ở thuận tiện và giá cả hợp lý mà còn mang đến một môi trường học tập và sinh hoạt tích cực. Sinh viên sẽ có cơ hội giao lưu với các bạn học từ nhiều nền văn hóa khác nhau, tham gia vào các hoạt động cộng đồng và tận hưởng các dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ trường.

Với các cơ sở vật chất hiện đại, dịch vụ tiện ích, và môi trường học tập hỗ trợ, ký túc xá của Đại học Kangwon thực sự là một lựa chọn lý tưởng cho sinh viên đang tìm kiếm một môi trường sống và học tập chất lượng trong suốt thời gian học tại Hàn Quốc.Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí