IV. Điều kiện du học Trường Đại học quốc gia Kongju
Để theo học tại KNU, sinh viên quốc tế cần đáp ứng một số tiêu chí về học vấn, ngoại ngữ và hồ sơ hành chính. Trường áp dụng quy trình xét tuyển minh bạch, hỗ trợ thủ tục visa và tư vấn định hướng rõ ràng. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và nắm rõ điều kiện đầu vào giúp tăng cơ hội nhập học thành công.
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
Trước khi bắt đầu chuyên ngành, sinh viên quốc tế cần hoàn thành khóa tiếng với đầy đủ giấy tờ và chứng chỉ đầu ra. Mục này liệt kê chi tiết các yêu cầu hồ sơ và điều kiện nhập học.
-
Đối tượng:
-
Sinh viên quốc tế tốt nghiệp THPT.
-
-
Hồ sơ cần nộp:
-
Hộ chiếu còn hiệu lực
-
Đơn xin học (theo mẫu KNU)
-
Bảng điểm THPT (có thể nộp bảng điểm năm cuối)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (dịch thuật, công chứng)
-
Sổ tiết kiệm ≥ 8.000.000 KRW (chứng minh tài chính)
-
Giấy khám sức khỏe (theo mẫu)
-
-
Yêu cầu khác:
-
Không bắt buộc có TOPIK khi nộp hồ sơ
-
Phải tham gia đầy đủ khóa học và thi lấy chứng chỉ đầu ra
-
Trường hỗ trợ thủ tục visa D‑4 cho sinh viên
-
2. Hệ Đại học (chính quy)
Để trở thành tân sinh viên cử nhân KNU, bạn phải đáp ứng tiêu chí học lực và ngoại ngữ. Dưới đây là những điều kiện quan trọng cần lưu ý.
-
Điều kiện học vấn:
-
Tốt nghiệp THPT chính quy
-
GPA ≥ 6.5/10
-
Độ tuổi từ 18–25
-
Không gián đoạn học tập quá 2 năm sau THPT
-
-
Yêu cầu ngoại ngữ:
-
TOPIK 3 trở lên
-
Hoặc IELTS ≥ 5.5 (với một số ngành)
-
-
Hồ sơ cần nộp:
-
Đơn xin học (mẫu KNU)
-
Học bạ + Bằng THPT (dịch và công chứng)
-
Thư giới thiệu (nếu ngành yêu cầu)
-
Kế hoạch học tập (Statement of Purpose – với một số khoa)
-
Chứng minh tài chính
-
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Con đường nghiên cứu sau đại học tại KNU đòi hỏi nhiều hơn cả học vấn, đó là sự chuẩn bị kỹ lưỡng về đề cương và thư giới thiệu. Mục này trình bày chi tiết quy trình và yêu cầu.
-
Điều kiện học vấn:
-
Thạc sĩ: có bằng Cử nhân chính quy
-
Tiến sĩ: có bằng Thạc sĩ phù hợp
-
-
Yêu cầu ngoại ngữ:
-
TOPIK 4 trở lên
-
Hoặc IELTS/TOEFL tương đương
-
-
Hồ sơ cần nộp:
-
Đơn xin học
-
Bảng điểm + Bằng tốt nghiệp bậc trước (dịch & công chứng)
-
Đề cương nghiên cứu (Master) / Đề cương chi tiết (PhD)
-
2 Thư giới thiệu của giảng viên hoặc nhà nghiên cứu
-
Chứng chỉ ngoại ngữ
-
Chứng minh tài chính
-
-
Quyền lợi sau tốt nghiệp:
-
Cơ hội ở lại Hàn Quốc làm nghiên cứu hoặc trợ giảng nếu đáp ứng yêu cầu của trường
-
V. Chi phí du học tại Trường Đại học quốc gia Kongju
KNU cam kết minh bạch học phí và chi phí sinh hoạt, giúp sinh viên dễ dàng hoạch định tài chính. Mức học phí tại KNU thuộc nhóm thấp so với mặt bằng các trường công lập và được cố định theo chính sách đóng băng hàng năm. Bảng dưới đây liệt kê tham khảo học phí trung bình cho từng khối ngành năm 2025.
Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/năm) |
Giáo dục & Nhân văn | Sư phạm Tiếng Anh; Ngôn ngữ Hàn Quốc; Giáo dục Mầm non; Văn hóa học | ~ 3 640 000 |
Khoa học Xã hội & Quản trị | Quản trị Kinh doanh; Kinh tế Quốc tế; Chính sách Công; Thông tin – Thư viện | ~ 3 640 000 |
Ngoại ngữ & Văn hóa Quốc tế |
Tiếng Anh; Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Ngôn ngữ Hàn Quốc; Ngôn ngữ Nga |
~ 3 640 000 |
Khoa học Tự nhiên | Toán – Lý; Hóa học; Sinh học; Khoa học Môi trường | ~ 4 418 000 |
Kỹ thuật & Công nghệ | Điện – Điện tử; Cơ điện tử; Ô tô; Công nghệ Thông tin; Công nghệ Phần mềm thông minh | ~ 4 418 000 |
Y tế & Điều dưỡng |
Điều dưỡng; Xét nghiệm Y‑học; Khúc xạ Mắt; Y tế Công cộng | ~ 4 418 000 |
Mỹ thuật & Thiết kế |
Thiết kế Đồ hoạ; Thiết kế Thời trang; Truyền thông Đa phương tiện; Mỹ thuật Ứng dụng | ~ 4 418 000 |
Khoa học Công nghiệp | Công nghệ Thực phẩm; Khoa học Vật liệu; Khoa học Dệt may | ~ 4 418 000 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học quốc gia Kongju
KNU dành nhiều quỹ học bổng cho sinh viên xuất sắc và quốc tế, khuyến khích học tập và gắn kết với cộng đồng trường. Học bổng áp dụng cho cả sinh viên khóa tiếng, đại học và cao học, với mức hỗ trợ từ miễn phí phần học phí đầu kỳ đến 100% toàn phần. Dưới đây là một số suất học bổng tiêu biểu năm 2025.
Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
Học bổng Đồng hành (kỳ 1) | Sinh viên quốc tế mới nhập học |
Miễn khoản học phí Tuition 1 của kỳ đầu | |
Học bổng TOPIK (kỳ 1) |
Sinh viên đạt TOPIK 4+ |
Miễn Tuition 1 và 50% Tuition 2 của kỳ đầu | Đạt TOPIK cấp 4 trở lên |
Học bổng Đồng hành
(sau kỳ 1) |
Sinh viên quốc tế
(từ kỳ 2 trở đi) |
Miễn khoản học phí Tuition 1 của kỳ tiếp theo | GPA kỳ trước ≥ 3.0 |
Học bổng Thành tích TOPIK |
Sinh viên đạt TOPIK 4+ trong năm đầu |
Miễn 50% Tuition 2 của kỳ tiếp theo | Đạt TOPIK cấp 4 trong 1 năm đầu |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học quốc gia Kongju
Ký túc xá KNU không chỉ đáp ứng nhu cầu chỗ ở mà còn mang đến không gian sinh hoạt đa dạng và an toàn. Từ phòng đôi tiện nghi đến phòng tập thể 4 giường, sinh viên có nhiều lựa chọn phù hợp. Các dịch vụ hỗ trợ như đưa đón sân bay, giặt là và phục vụ ăn uống giúp cuộc sống du học trở nên dễ dàng hơn.
1. Chi phí
KNU có ký túc xá sinh viên ở cả ba cơ sở Gongju, Yesan và Cheonan. Mức phí (theo kỳ 6 tháng, đã bao gồm 3 bữa ăn một số tòa nhà) như sau:
-
Gongju Campus:
-
Eunhaengsa (phòng đôi) ~1.050.200 KRW
-
Hongiksa (4 giường) ~982.800 KRW
-
Haeoreum (4 giường) ~989.500 KRW
-
Vision House (đôi) ~1.122.350 KRW
-
Dream House (đôi) ~1.436.800 KRW.
-
-
Yesan Campus:
-
Geumosa (4 giường) ~975.780 KRW
-
Geumosa (2 giường) ~1.138.240 KRW
-
Yejisa (2 giường) ~1.342.280 KRW.
-
-
Cheonan Campus:
-
Yongjuhaksa (2 giường) ~861.600 KRW
-
Challenge House (2 giường) ~1.132.500 KRW
-
Challenge House (1 giường) ~1.473.800 KRW
-
Dosolhaksa (2 giường) ~1.222.500 KRW.
-
2. Tiện nghi và cơ sở vật chất
Mỗi phòng ký túc xá được trang bị bàn học, ghế và Wi-Fi miễn phí. Chăn, gối, ga trải giường được nhà trường cấp phát khi sinh viên nhận phòng. Khu ký túc xá còn có phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, phòng bếp và nhà ăn tập thể, phòng máy tính, phòng Gym và máy giặt chung. Nhiều tòa nhà trong KTX còn bao gồm gói 3 bữa ăn/ngày cho sinh viên (như Eunhaengsa tại Gongju).
3. Dịch vụ hỗ trợ sinh viên
-
Đưa đón sân bay: Trường có xe buýt đưa đón miễn phí từ sân bay Incheon đến KNU khi nhập học.
-
Ưu tiên phòng KTX: Sinh viên quốc tế được ưu tiên xét cho ở trong ký túc xá của trường.
-
Dịch vụ khác: Trường hỗ trợ giặt là, cấp thẻ thư viện, tư vấn học thuật và hỗ trợ ngoài giờ (giữa các kỳ học) cho sinh viên. Sinh viên quốc tế cũng có các sự kiện hòa nhập và hướng dẫn định hướng riêng trong tuần đầu nhập học.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636