Đại học quốc gia Kongju – Trung Tâm Đào Tạo Kỹ Thuật Ứng Dụng & Sư Phạm Uy Tín tại Hàn Quốc

Đại học Quốc gia Kongju (KNU) là một trong những trường đại học công lập hàng đầu khu vực trung tâm Hàn Quốc, nổi bật với sứ mệnh đào tạo nhân lực chất lượng cao cho ngành giáo dục và nhiều lĩnh vực khác. Dù có ba cơ sở tại Gongju, Yesan và Cheonan, KNU vẫn duy trì môi trường học tập chuẩn quốc tế với nguồn lực giảng viên và trang thiết bị hiện đại. Mỗi năm, trường tiếp nhận hàng nghìn sinh viên quốc tế và trong nước, luôn chú trọng đảm bảo chất lượng giảng dạy và đời sống sinh viên.

I. Thông tin chung về Trường Đại học quốc gia Kongju

  • Tên tiếng Hàn: 국립공주대학교

  • Tên tiếng Anh: Kongju National University (KNU)

  • Loại hình: Trường công lập, do nhà nước tài trợ.

  • Địa chỉ: 56, Gongjudaehak-ro, Gongju-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc.

  • Năm thành lập: 1948

  • Website chính thức: www.kongju.ac.kr.

  • Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm Du học ABM.

II. Giới thiệu chi tiết về Trường Đại học quốc gia Kongju

Với hơn 75 năm phát triển, KNU đã xây dựng được hệ thống đào tạo đa ngành vững mạnh, gắn liền lịch sử sư phạm và đổi mới công nghệ. Trường không ngừng mở rộng quy mô, cải tiến chương trình và tăng cường hợp tác quốc tế để mang đến cơ hội học tập toàn diện. Từ việc sáp nhập nhiều trường thành viên đến những chứng nhận kiểm định chất lượng, các mốc quan trọng phản ánh tầm nhìn chiến lược của KNU.

1. Lịch sử hình thành và phát triển

Từ khi mới chỉ là một cao đẳng sư phạm nhỏ bé cho đến khi trở thành Đại học Quốc gia, hành trình của KNU đã ghi dấu nhiều bước ngoặt quan trọng. Dưới đây là những cột mốc then chốt đánh dấu sự phát triển vững mạnh của trường.

  • 1948: Thành lập Cao đẳng Sư phạm Côngju (Kongju Provincial Teachers College), tiền thân của KNU.

  • 1991: Được nâng cấp thành Đại học Quốc gia Kongju (KNU).

  • 1992: Tiếp nhận và sáp nhập Cao đẳng Nông nghiệp Yesan, thành lập Trường Khoa học Công nghiệp tại cơ sở Yesan.

  • 2001: Sáp nhập Cao đẳng Văn hóa Quốc gia Côngju (nay là trường Đại học Mỹ thuật và Sức khỏe), thành lập Trường Mỹ thuật & Hình ảnh và Sức khỏe tại cơ sở Gongju.

  • 2005: Sáp nhập Cao đẳng Kỹ thuật Cheonan, thành lập Trường Kỹ thuật tại cơ sở Cheonan.

  • 2014: Đạt chứng nhận Hệ thống Kiểm định Chất lượng Giáo dục Quốc tế (IEQAS).

  • 2023: Được trao lại chứng chỉ kiểm định cơ sở giáo dục (Chu kỳ 3, giai đoạn 2023–2027)

2. Thế mạnh của trường

Không chỉ nổi bật về lịch sử, KNU còn khẳng định vị thế qua các thế mạnh đặc trưng. Hãy cùng điểm qua những ưu điểm vượt trội giúp KNU trở thành môi trường học tập lý tưởng.

  • Vị trí và quy mô: KNU có “tam giác” ba cơ sở ở Gongju, Yesan, Cheonan (gần thành phố Sejong) – trung tâm của Hàn Quốc. Điều này giúp sinh viên di chuyển dễ dàng. Trường quy tụ 7 khoa/trường trực thuộc với hơn 102 ngành học và trên 18.000 sinh viên.

  • Chương trình đào tạo nổi bật: KNU nổi tiếng đào tạo sư phạm, cùng các khối ngành giáo dục, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, kỹ thuật và mỹ thuật. Trường có nhiều chương trình quốc tế (tiếng Anh) về kinh tế, thương mại, luật, kỹ thuật máy tính, v.v.. Học phí ở KNU chỉ bằng khoảng 50% học phí của trường tư thục tương đương.

  • Hợp tác quốc tế và dịch vụ SV: Khu vực Global Lounge dành riêng cho sinh viên quốc tế giúp trao đổi và hỗ trợ về học tập. KNU cũng có nhiều chương trình liên kết đào tạo và trao đổi quốc tế. Trường được Viện Giáo dục Quốc tế Hàn Quốc (NIIED) chọn làm cơ sở giáo dục cho học bổng Chính phủ (GKS) và là trung tâm tổ chức kỳ thi TOPIK chính thức. Ngoài ra, trường thường trao nhiều suất học bổng khen thưởng cho sinh viên quốc tế.

  • Cơ sở vật chất: KNU đầu tư hiện đại, với thư viện, phòng lab, xưởng thực hành và các khu thể thao. Ký túc xá khang trang, trang bị nội thất cơ bản và wi-fi miễn phí. Nhiều ký túc xá còn bao gồm 3 bữa ăn mỗi ngày cho sinh viên.

3. Thành tích

Những chứng nhận và xếp hạng quốc tế là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng đào tạo của KNU. Dưới đây là một số thành tựu tiêu biểu trong những năm gần đây.

  • Kiểm định chất lượng: Đạt chứng nhận kiểm định cơ sở giáo dục (chu kỳ 3) cho giai đoạn 2023–2027.

  • Xếp hạng QS Châu Á: KNU nằm trong nhóm 300–400 trường tốt nhất khu vực Đông Á.

  • Thành tích giảng dạy: Trường đạt thành tích cao trong kỳ thi tuyển giáo viên. Năm 2024, có 305 sinh viên KNU vượt qua kỳ thi công chức ngành giáo dụ.

  • Học bổng và hỗ trợ: Hàng năm, KNU cấp hàng trăm suất học bổng cho sinh viên xuất sắc, gồm cả học bổng chính phủ GKS và học bổng trong nước. Đặc biệt, sinh viên quốc tế có GPA cao được xét học bổng miễn lên đến 100% học phí.

III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học quốc gia Kongju

KNU cung cấp lộ trình học tập linh hoạt cho cả sinh viên ngôn ngữ, đại học lẫn sau đại học với tiêu chuẩn quốc tế. Mỗi chương trình từ tiếng Hàn đến đào tạo chuyên ngành đều được thiết kế để trang bị kiến thức chuyên sâu lẫn kỹ năng thực hành. Học viên sẽ được hưởng lợi từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại.

1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)

Khóa tiếng Hàn tại KNU không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội chuyển tiếp chuyên ngành đầy thuận lợi. Phần này sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc và ưu đãi của chương trình.

  • 4 kỳ/năm: Xuân, Hạ, Thu, Đông

  • Thời lượng mỗi kỳ: 10 tuần (200 giờ; 4 giờ/ngày)

  • Lựa chọn: Khóa dài 20 tuần

  • Quy mô lớp: Dưới 20 học viên/lớp

  • Luyện thi TOPIK:

    • Các lớp chuyên biệt cho sinh viên khóa tiếng

    • Hoàn thành khóa và đạt TOPIK 3 trở lên →

      • Được chuyển tiếp lên chuyên ngành

      • Công nhận tối đa 12 tín chỉ đại học

2. Hệ Đại học

Với đa dạng khoa và ngành, KNU thiết kế chương trình cử nhân mang tính thực tiễn cao. Hãy cùng khám phá các khối ngành chủ chốt và những chuyên ngành nổi bật.

  • Cơ cấu khoa:

    • Cơ sở Gongju (7 khoa): Giáo dục; Khoa học Xã hội & Nhân văn; Khoa học Tự nhiên; Y tế & Điều dưỡng; Mỹ thuật & Thiết kế; Ngoại ngữ Quốc tế

    • Cơ sở Yesan (1 khoa): Khoa Khoa học Công nghiệp

    • Cơ sở Cheonan (1 khoa): Khoa Kỹ thuật (Điện – Điện tử, Cơ điện tử, Ô tô, CNTT…)

  • Số ngành: Khoảng 100 chuyên ngành

  • Ngành tiêu biểu:

    • Sư phạm Tiếng Anh

    • Quản trị Kinh doanh

    • Kinh tế Quốc tế

    • Công nghệ Thông tin

    • Cơ khí Ô tô

    • Khoa học Môi trường

    • Thiết kế Đồ hoạ

    • Ngôn ngữ Hàn Quốc

    • Du lịch & Dịch vụ

  • Chương trình quốc tế: Một số ngành đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh (Luật, Kinh tế, Ngôn ngữ Anh, CNTT…), thu hút sinh viên nước ngoài

3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)

Nền tảng nghiên cứu tại KNU được đầu tư bài bản, đáp ứng nhu cầu học thuật sâu rộng. Phần này giới thiệu các viện chuyên ngành và cơ hội học bổng cho cao học.

  • Viện/Viện chuyên ngành: 9 đơn vị, tiêu biểu có:

    • Khoa học Giáo dục

    • Khoa học Công nghiệp

    • Quản trị Kinh doanh & Công

    • An ninh (Security Science)

    • Giáo dục Đặc biệt

    • Công nghệ & Quản lý

    • Di sản Văn hóa

IV. Điều kiện du học Trường Đại học quốc gia Kongju

Để theo học tại KNU, sinh viên quốc tế cần đáp ứng một số tiêu chí về học vấn, ngoại ngữ và hồ sơ hành chính. Trường áp dụng quy trình xét tuyển minh bạch, hỗ trợ thủ tục visa và tư vấn định hướng rõ ràng. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và nắm rõ điều kiện đầu vào giúp tăng cơ hội nhập học thành công.

1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)

Trước khi bắt đầu chuyên ngành, sinh viên quốc tế cần hoàn thành khóa tiếng với đầy đủ giấy tờ và chứng chỉ đầu ra. Mục này liệt kê chi tiết các yêu cầu hồ sơ và điều kiện nhập học.

  • Đối tượng:

    • Sinh viên quốc tế tốt nghiệp THPT.

  • Hồ sơ cần nộp:

    • Hộ chiếu còn hiệu lực

    • Đơn xin học (theo mẫu KNU)

    • Bảng điểm THPT (có thể nộp bảng điểm năm cuối)

    • Bằng tốt nghiệp THPT (dịch thuật, công chứng)

    • Sổ tiết kiệm ≥ 8.000.000 KRW (chứng minh tài chính)

    • Giấy khám sức khỏe (theo mẫu)

  • Yêu cầu khác:

    • Không bắt buộc có TOPIK khi nộp hồ sơ

    • Phải tham gia đầy đủ khóa học và thi lấy chứng chỉ đầu ra

    • Trường hỗ trợ thủ tục visa D‑4 cho sinh viên

2. Hệ Đại học (chính quy)

Để trở thành tân sinh viên cử nhân KNU, bạn phải đáp ứng tiêu chí học lực và ngoại ngữ. Dưới đây là những điều kiện quan trọng cần lưu ý.

  • Điều kiện học vấn:

    • Tốt nghiệp THPT chính quy

    • GPA ≥ 6.5/10

    • Độ tuổi từ 18–25

    • Không gián đoạn học tập quá 2 năm sau THPT

  • Yêu cầu ngoại ngữ:

    • TOPIK 3 trở lên

    • Hoặc IELTS ≥ 5.5 (với một số ngành)

  • Hồ sơ cần nộp:

    • Đơn xin học (mẫu KNU)

    • Học bạ + Bằng THPT (dịch và công chứng)

    • Thư giới thiệu (nếu ngành yêu cầu)

    • Kế hoạch học tập (Statement of Purpose – với một số khoa)

    • Chứng minh tài chính

3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)

Con đường nghiên cứu sau đại học tại KNU đòi hỏi nhiều hơn cả học vấn, đó là sự chuẩn bị kỹ lưỡng về đề cương và thư giới thiệu. Mục này trình bày chi tiết quy trình và yêu cầu.

  • Điều kiện học vấn:

    • Thạc sĩ: có bằng Cử nhân chính quy

    • Tiến sĩ: có bằng Thạc sĩ phù hợp

  • Yêu cầu ngoại ngữ:

    • TOPIK 4 trở lên

    • Hoặc IELTS/TOEFL tương đương

  • Hồ sơ cần nộp:

    • Đơn xin học

    • Bảng điểm + Bằng tốt nghiệp bậc trước (dịch & công chứng)

    • Đề cương nghiên cứu (Master) / Đề cương chi tiết (PhD)

    • 2 Thư giới thiệu của giảng viên hoặc nhà nghiên cứu

    • Chứng chỉ ngoại ngữ

    • Chứng minh tài chính

  • Quyền lợi sau tốt nghiệp:

    • Cơ hội ở lại Hàn Quốc làm nghiên cứu hoặc trợ giảng nếu đáp ứng yêu cầu của trường

V. Chi phí du học tại Trường Đại học quốc gia Kongju

KNU cam kết minh bạch học phí và chi phí sinh hoạt, giúp sinh viên dễ dàng hoạch định tài chính. Mức học phí tại KNU thuộc nhóm thấp so với mặt bằng các trường công lập và được cố định theo chính sách đóng băng hàng năm. Bảng dưới đây liệt kê tham khảo học phí trung bình cho từng khối ngành năm 2025.

Khối ngành Khoa/Ngành  Học phí (KRW/năm)
Giáo dục & Nhân văn  Sư phạm Tiếng Anh; Ngôn ngữ Hàn Quốc; Giáo dục Mầm non; Văn hóa học  ~ 3 640 000
Khoa học Xã hội & Quản trị  Quản trị Kinh doanh; Kinh tế Quốc tế; Chính sách Công; Thông tin – Thư viện  ~ 3 640 000
Ngoại ngữ & Văn hóa Quốc tế 
Tiếng Anh; Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Ngôn ngữ Hàn Quốc; Ngôn ngữ Nga
~ 3 640 000
Khoa học Tự nhiên  Toán – Lý; Hóa học; Sinh học; Khoa học Môi trường  ~ 4 418 000
Kỹ thuật & Công nghệ  Điện – Điện tử; Cơ điện tử; Ô tô; Công nghệ Thông tin; Công nghệ Phần mềm thông minh  ~ 4 418 000
Y tế & Điều dưỡng 
Điều dưỡng; Xét nghiệm Y‑học; Khúc xạ Mắt; Y tế Công cộng  ~ 4 418 000
Mỹ thuật & Thiết kế
Thiết kế Đồ hoạ; Thiết kế Thời trang; Truyền thông Đa phương tiện; Mỹ thuật Ứng dụng  ~ 4 418 000
Khoa học Công nghiệp Công nghệ Thực phẩm; Khoa học Vật liệu; Khoa học Dệt may  ~ 4 418 000

VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học quốc gia Kongju

KNU dành nhiều quỹ học bổng cho sinh viên xuất sắc và quốc tế, khuyến khích học tập và gắn kết với cộng đồng trường. Học bổng áp dụng cho cả sinh viên khóa tiếng, đại học và cao học, với mức hỗ trợ từ miễn phí phần học phí đầu kỳ đến 100% toàn phần. Dưới đây là một số suất học bổng tiêu biểu năm 2025.

Tên học bổng Đối tượng áp dụng Mức hỗ trợ Điều kiện
Học bổng Đồng hành (kỳ 1)  Sinh viên quốc tế mới nhập học
Miễn khoản học phí Tuition 1 của kỳ đầu
Học bổng TOPIK (kỳ 1)
Sinh viên đạt TOPIK 4+
Miễn Tuition 1 và 50% Tuition 2 của kỳ đầu Đạt TOPIK cấp 4 trở lên
Học bổng Đồng hành

(sau kỳ 1)

Sinh viên quốc tế

(từ kỳ 2 trở đi)

Miễn khoản học phí Tuition 1 của kỳ tiếp theo GPA kỳ trước ≥ 3.0
Học bổng Thành tích TOPIK
Sinh viên đạt TOPIK 4+ trong năm đầu
Miễn 50% Tuition 2 của kỳ tiếp theo Đạt TOPIK cấp 4 trong 1 năm đầu

VII. Ký túc xá tại Trường Đại học quốc gia Kongju

Ký túc xá KNU không chỉ đáp ứng nhu cầu chỗ ở mà còn mang đến không gian sinh hoạt đa dạng và an toàn. Từ phòng đôi tiện nghi đến phòng tập thể 4 giường, sinh viên có nhiều lựa chọn phù hợp. Các dịch vụ hỗ trợ như đưa đón sân bay, giặt là và phục vụ ăn uống giúp cuộc sống du học trở nên dễ dàng hơn.

1. Chi phí

KNU có ký túc xá sinh viên ở cả ba cơ sở Gongju, Yesan và Cheonan. Mức phí (theo kỳ 6 tháng, đã bao gồm 3 bữa ăn một số tòa nhà) như sau:

  • Gongju Campus:

    • Eunhaengsa (phòng đôi) ~1.050.200 KRW

    • Hongiksa (4 giường) ~982.800 KRW

    • Haeoreum (4 giường) ~989.500 KRW

    • Vision House (đôi) ~1.122.350 KRW

    • Dream House (đôi) ~1.436.800 KRW.

  • Yesan Campus:

    • Geumosa (4 giường) ~975.780 KRW

    • Geumosa (2 giường) ~1.138.240 KRW

    • Yejisa (2 giường) ~1.342.280 KRW.

  • Cheonan Campus:

    • Yongjuhaksa (2 giường) ~861.600 KRW

    • Challenge House (2 giường) ~1.132.500 KRW

    • Challenge House (1 giường) ~1.473.800 KRW

    • Dosolhaksa (2 giường) ~1.222.500 KRW.

2. Tiện nghi và cơ sở vật chất

Mỗi phòng ký túc xá được trang bị bàn học, ghếWi-Fi miễn phí. Chăn, gối, ga trải giường được nhà trường cấp phát khi sinh viên nhận phòng. Khu ký túc xá còn có phòng tự học, phòng sinh hoạt chung, phòng bếp và nhà ăn tập thể, phòng máy tính, phòng Gym và máy giặt chung. Nhiều tòa nhà trong KTX còn bao gồm gói 3 bữa ăn/ngày cho sinh viên (như Eunhaengsa tại Gongju).

3. Dịch vụ hỗ trợ sinh viên

  • Đưa đón sân bay: Trường có xe buýt đưa đón miễn phí từ sân bay Incheon đến KNU khi nhập học.

  • Ưu tiên phòng KTX: Sinh viên quốc tế được ưu tiên xét cho ở trong ký túc xá của trường.

  • Dịch vụ khác: Trường hỗ trợ giặt là, cấp thẻ thư viện, tư vấn học thuật và hỗ trợ ngoài giờ (giữa các kỳ học) cho sinh viên. Sinh viên quốc tế cũng có các sự kiện hòa nhập và hướng dẫn định hướng riêng trong tuần đầu nhập học.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.

📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí