I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK HÀN QUỐC – 경북대학교

» Tên tiếng Hàn: 경북대학교
» Tên tiếng Anh: Kyungpook National University
» Đối tác tuyển sinh từ Việt Nam: Trung tâm du học ABM
» Loại hình: Công lập
» Năm thành lập: 1946
» Số lượng sinh viên: 38,616 sinh viên
» Học phí học tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm
» Địa chỉ:
+ Daegu Main Campus: 80 Daehakro, Bukgu, Daegu, Hàn Quốc
+ Sangju Campus: 2559, Gyeongsang-daero, Sangju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
» Website: knu.ac.kr
II. GIỚI THIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK

1. Quá trình hình thành và phát triển
Đại học Quốc gia Kyungpook (Kyungpook National University – KNU) được thành lập vào năm 1946, ngay sau khi kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai và cuộc Chiến tranh Triều Tiên. Ban đầu, trường được gọi là “Trường Đại học Kyungpook” và có mục tiêu chính là khôi phục và phát triển nền giáo dục tại miền nam Hàn Quốc, nơi vừa bị tàn phá nặng nề.
Với sự hỗ trợ của chính phủ và cộng đồng địa phương, Đại học Quốc gia Kyungpook đã nhanh chóng phát triển và mở rộng, trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường được nâng cấp lên thành “Đại học Quốc gia Kyungpook” vào năm 1967, phản ánh sự cam kết của chính phủ Hàn Quốc trong việc xây dựng và phát triển các cơ sở giáo dục chất lượng cao.
Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, KNU đã mở rộng chương trình đào tạo của mình, từ các lĩnh vực khoa học cơ bản đến các ngành học chuyên sâu, đồng thời thiết lập nhiều quan hệ hợp tác quốc tế và nghiên cứu. Trường hiện nay không chỉ nổi bật trong nước mà còn được biết đến trên toàn cầu với các chương trình học chất lượng và cơ sở vật chất tiên tiến.
2. Đặc điểm nổi bật
- Đại học hàng đầu Hàn Quốc: Kyungpook National University (KNU) được xếp hạng là một trong những trường đại học quốc gia uy tín nhất tại Hàn Quốc, nổi bật với chất lượng đào tạo và nghiên cứu xuất sắc.
- Đa dạng ngành học: Trường cung cấp các chương trình đào tạo phong phú, từ khoa học, công nghệ, y khoa, đến khoa học xã hội và nhân văn, giúp sinh viên có nhiều lựa chọn trong con đường học vấn.
- Quan hệ quốc tế: KNU có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhiều trường đại học trên toàn thế giới, mở ra cơ hội trao đổi sinh viên và hợp tác nghiên cứu quốc tế.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Trường sở hữu hệ thống phòng thí nghiệm, thư viện, và các cơ sở học tập tiên tiến, hỗ trợ tối đa cho việc học tập và nghiên cứu của sinh viên.
- Môi trường học tập đa văn hóa: Với sự tham gia của đông đảo sinh viên quốc tế, KNU tạo ra một môi trường học tập đa dạng và phong phú về văn
3. Thành tích
- Xếp hạng cao: Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) thường xuyên được xếp hạng trong top các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc và thế giới, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học tự nhiên và y học.
- Nghiên cứu và sáng tạo: KNU nổi bật với các nghiên cứu đột phá và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực, đóng góp tích cực cho khoa học và công nghệ. Trường đã đạt nhiều giải thưởng nghiên cứu và phát triển công nghệ.
- Chương trình hợp tác quốc tế: Trường có nhiều chương trình hợp tác quốc tế với các tổ chức và trường đại học danh tiếng toàn cầu, tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên tham gia vào các dự án nghiên cứu và học tập quốc tế.
- Hỗ trợ khởi nghiệp: KNU tích cực hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp qua các chương trình ươm tạo doanh nghiệp và các cơ hội phát triển nghề nghiệp, giúp nhiều ý tưởng sáng tạo trở thành hiện thực.
- Đội ngũ giảng viên: Trường sở hữu đội ngũ giảng viên chất lượng cao, nhiều người trong số họ là các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình, góp phần vào thành công của chương trình đào tạo và nghiên cứu.
- Thành tích thể thao: KNU có nhiều đội thể thao thành công, tham gia và đạt giải cao trong các giải đấu cấp quốc gia và quốc tế.
Những thành tích này không chỉ phản ánh sự phát triển và ảnh hưởng của KNU trong lĩnh vực giáo dục mà còn chứng tỏ cam kết của trường đối với việc cung cấp một môi trường học tập và nghiên cứu xuất sắc.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK

Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ bậc cử nhân đến tiến sĩ, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng của sinh viên. Dưới đây là các thông tin chi tiết về chương trình đào tạo tại KNU:
1. Chương Trình Cử Nhân
- Các Khoa Chính: KNU cung cấp chương trình cử nhân tại nhiều khoa, bao gồm Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Kinh doanh, Khoa học Xã hội, Nhân văn, và Y học.
- Chuyên Ngành: Sinh viên có thể chọn từ hàng trăm chuyên ngành, bao gồm Kỹ thuật Cơ khí, Khoa học Máy tính, Quản trị Kinh doanh, Tâm lý học, và Sinh học.
- Chương Trình Đào Tạo: Chương trình đào tạo bao gồm các khóa học lý thuyết, thực hành, và dự án nghiên cứu. Sinh viên cũng có cơ hội tham gia các chương trình thực tập và trao đổi quốc tế.
2. Chương Trình Thạc Sĩ
- Các Khoa và Chuyên Ngành: Chương trình thạc sĩ tại KNU cung cấp các chuyên ngành đa dạng trong các lĩnh vực như Kỹ thuật, Khoa học, Kinh tế, và Quản lý.
- Nghiên Cứu và Dự Án: Sinh viên thạc sĩ thường tham gia vào các dự án nghiên cứu sâu rộng và có cơ hội làm việc với các giảng viên trong các lĩnh vực chuyên môn.
- Thời Gian Học: Thường kéo dài từ 2 đến 3 năm, tùy thuộc vào chương trình và yêu cầu nghiên cứu.
3. Chương Trình Tiến Sĩ
- Đào Tạo Nghiên Cứu: Chương trình tiến sĩ tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu và phát triển khả năng nghiên cứu độc lập. Sinh viên tiến sĩ thực hiện các dự án nghiên cứu quan trọng và viết luận án tiến sĩ.
- Chuyên Ngành: Được cung cấp tại nhiều khoa, bao gồm Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên, Kinh doanh, và Y học.
- Thời Gian Hoàn Thành: Thông thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, tùy thuộc vào tiến độ nghiên cứu và yêu cầu của từng chương trình.
4. Chương Trình Đào Tạo Quốc Tế
- Chương Trình Tiếng Anh: KNU cung cấp nhiều khóa học và chương trình đào tạo bằng tiếng Anh dành cho sinh viên quốc tế, giúp họ hòa nhập dễ dàng hơn và tiếp cận với giáo dục chất lượng cao.
- Trao Đổi Sinh Viên: Trường có nhiều chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học đối tác quốc tế, tạo cơ hội học tập và trải nghiệm văn hóa toàn cầu.
5. Các Chương Trình Đặc Biệt
- Đào Tạo Nghề Nghiệp: KNU cung cấp các khóa học và chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm trang bị cho sinh viên các kỹ năng nghề nghiệp cần thiết để thành công trong ngành nghề cụ thể.
- Khóa Học Ngắn Hạn và Chứng Chỉ: Các khóa học ngắn hạn và chứng chỉ được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của các chuyên gia và học viên.
Chương trình đào tạo tại Đại học Quốc gia Kyungpook được thiết kế để cung cấp kiến thức chuyên sâu, kỹ năng thực tiễn và cơ hội nghiên cứu, chuẩn bị cho sinh viên thành công trong sự nghiệp và đóng góp vào xã hội.
IV. YÊU CẦU HỒ SƠ CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Để ứng tuyển vào Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU), sinh viên cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác. Dưới đây là các yêu cầu hồ sơ cơ bản cho các chương trình học khác nhau tại KNU:
1. Chương Trình Cử Nhân
- Đơn Xin Học: Đơn đăng ký học tập được điền đầy đủ thông tin, thường có thể nộp trực tuyến qua cổng thông tin của trường.
- Bằng Tốt Nghiệp Trung Học: Bản sao có công chứng của bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (hoặc tương đương).
- Bảng Điểm: Bảng điểm chính thức từ trường trung học, có công chứng và dịch thuật nếu cần.
- Chứng Chỉ Tiếng Anh: Kết quả từ các kỳ thi tiếng Anh tiêu chuẩn như TOEFL, IELTS, hoặc chứng chỉ tương đương, nếu chương trình yêu cầu.
- Thư Giới Thiệu: Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc các cá nhân có thể đánh giá năng lực học tập và phẩm chất cá nhân của ứng viên.
- Bài Luận Cá Nhân: Bài luận hoặc essay giải thích lý do lựa chọn trường và chương trình học, cùng với các mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
- Hộ Chiếu: Bản sao hộ chiếu hợp lệ nếu là sinh viên quốc tế.
- Ảnh Hồ Sơ: Ảnh hồ sơ mới nhất theo yêu cầu của trường.
2. Chương Trình Thạc Sĩ
- Đơn Xin Học: Đơn đăng ký học tập cho chương trình thạc sĩ.
- Bằng Cử Nhân: Bản sao bằng cử nhân (hoặc tương đương) có công chứng và dịch thuật nếu cần.
- Bảng Điểm: Bảng điểm chính thức từ bậc học cử nhân.
- Chứng Chỉ Tiếng Anh: Kết quả từ các kỳ thi tiếng Anh tiêu chuẩn (nếu chương trình yêu cầu).
- Thư Giới Thiệu: Thư giới thiệu từ giảng viên hoặc các chuyên gia trong ngành.
- Bài Luận Nghiên Cứu: Bài luận mô tả kế hoạch nghiên cứu hoặc đề tài dự kiến cho luận văn thạc sĩ.
- Kinh Nghiệm Làm Việc: Chứng nhận kinh nghiệm làm việc liên quan (nếu có).
- Hộ Chiếu: Bản sao hộ chiếu hợp lệ nếu là sinh viên quốc tế.
- Ảnh Hồ Sơ: Ảnh hồ sơ mới nhất theo yêu cầu của trường.
3. Chương Trình Tiến Sĩ
- Đơn Xin Học: Đơn đăng ký học tập cho chương trình tiến sĩ.
- Bằng Cử Nhân và Thạc Sĩ: Bản sao bằng cử nhân và thạc sĩ (hoặc tương đương) có công chứng và dịch thuật nếu cần.
- Bảng Điểm: Bảng điểm chính thức từ bậc học cử nhân và thạc sĩ.
- Chứng Chỉ Tiếng Anh: Kết quả từ các kỳ thi tiếng Anh tiêu chuẩn (nếu chương trình yêu cầu).
- Thư Giới Thiệu: Thư giới thiệu từ các giáo sư hoặc chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu.
- Đề Cương Nghiên Cứu: Đề cương nghiên cứu chi tiết về dự án hoặc luận án tiến sĩ.
- Kinh Nghiệm Làm Việc: Chứng nhận kinh nghiệm làm việc hoặc nghiên cứu liên quan (nếu có).
- Hộ Chiếu: Bản sao hộ chiếu hợp lệ nếu là sinh viên quốc tế.
- Ảnh Hồ Sơ: Ảnh hồ sơ mới nhất theo yêu cầu của trường.
4. Chương Trình Đào Tạo Quốc Tế
- Đơn Xin Học: Đơn đăng ký học tập cho sinh viên quốc tế.
- Bằng Tốt Nghiệp Trung Học hoặc Cử Nhân: Bản sao bằng tốt nghiệp tương ứng có công chứng và dịch thuật.
- Bảng Điểm: Bảng điểm chính thức từ các bậc học trước.
- Chứng Chỉ Tiếng Anh: Kết quả từ các kỳ thi tiếng Anh tiêu chuẩn như TOEFL hoặc IELTS.
- Thư Giới Thiệu: Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc các cá nhân có thể đánh giá năng lực học tập và phẩm chất cá nhân.
- Bài Luận Cá Nhân: Bài luận hoặc essay giải thích lý do chọn KNU và chương trình học.
- Hộ Chiếu: Bản sao hộ chiếu hợp lệ.
- Ảnh Hồ Sơ: Ảnh hồ sơ mới nhất theo yêu cầu của trường.
Lưu ý chung:
- Hạn Nộp Hồ Sơ: Sinh viên cần nắm rõ các mốc thời gian nộp hồ sơ theo từng chương trình học.
- Phí Đăng Ký: Một số chương trình yêu cầu phí đăng ký, và sinh viên cần thanh toán theo quy định.
Hãy kiểm tra trang web chính thức của Đại học Quốc gia Kyungpook hoặc liên hệ với văn phòng tuyển sinh để biết thêm chi tiết và cập nhật mới nhất về yêu cầu hồ sơ.
V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
Khoa |
Chuyên ngành |
Điều kiện |
Học phí/ kỳ |
CƠ SỞ DAEGU |
Nhân văn
|
- Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
- Ngôn ngữ và Văn học Anh
- Sử học
- Triết học
- Ngôn ngữ và Văn học Pháp
- Ngôn ngữ và Văn học Đức
- Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
- Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản
- Ngôn ngữ và Văn học Nga
- Hán văn
|
TOPIK 4 trở lên |
1,981,000 KRW |
Khoa học Xã hội
|
- Chính trị ngoại giao
- Thư viện và Khoa học thông tin
- Tâm lý học
- Phúc lợi xã hội
- Quan hệ công chúng đa phương tiện
|
TOPIK 4 trở lên |
2,019,000 KRW |
|
TOPIK 3 trở lên |
Khoa học Tự nhiên
|
- Toán học
- Vật lý
- Hóa học
- Khoa học Sinh học (chuyên ngành Công nghệ sinh học)
- Khoa học Hệ thống địa cầu
- Kha học sinh học (chuyên ngành Sinh vật học)
- Thống kê
|
TOPIK 3 trở lên |
2,379,000 KRW |
Kinh tế
|
|
TOPIK 4 trở lên |
1,954,000 KRW |
|
TOPIK 3 trở lên |
Sư phạm
|
|
TOPIK 3 trở lên |
1,981,000 KRW |
Khoa học Đời sống
|
- Nghiên cứu trẻ em
- May mặc
- Dinh dưỡng thực phẩm
|
TOPIK 3 trở lên |
2,379,000 KRW |
CƠ SỞ SANGJU
|
Môi trường sinh thái
|
- Bảo vệ hệ sinh thái
rừng
- Tài nguyên thực
vật
- Khoa học sinh vật
côn trùng
- Chăn nuôi gia súc
- Khoa học sinh vật
động vật
- Động vật đặc thù/ Ngựa
- Du lịch
- Thể dục
|
TOPIK 3 trở lên |
2,379,000 KRW |
Khoa học Kỹ thuật
|
- Công nghệ phòng chống thiên tai và kiến
thiết
- Công nghệ môi
trường an toàn
- Công nghệ cơ khí
tinh xảo
- Công nghệ ô tô
- Phần mềm
- Công nghệ hóa học
năng lượng vật liệu
mới
- Công nghiệp dịch vụ
thực phẩm ăn uống
- Hệ thống thông tin
định vị
- Công nghệ công
trường hiện đại
- Thiết kế thời trang
may mặc (Chuyên
ngành công nghệ may
mặc)
- Thiết kế thời trang
may mặc (Chuyên
ngành Thiết kế thời
trang
|
TOPIK 3 trở lên |
2,531,000 KRW |
VI. HỌC BỔNG

Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Học viên đang theo học tại Viện Ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook |
- Học viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện ngôn ngữ ĐHQG Kyungpook
|
- Giảm 16 – 20% học phí kỳ đầu
|
Học bổng TOPIK |
- Dành sinh viên mới nhập học
|
- TOPIK 3: 20% học kỳ đầu tiên
- TOPIK 4: 40 ~ 42% học kỳ đầu tiên
- TOPIK 5: 80 ~ 84% học kỳ đầu tiên
- TOPIK 6: 100% học kỳ đầu tiên
|
- Dành cho sinh viên đang theo học
|
- Đạt TOPIK 4 sẽ nhận học bổng 500,000 KRW
|
Thành tích xuất sắc |
- 7% sinh viên có thành tích xuất sắc
- 30% sinh viên có thành tích học tập tốt
|
- 80% học bổng kỳ tiếp theo
- 20% học bổng kỳ tiếp theo
|
VII. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK

Trường Đại học Quốc gia Kyungpook (KNU) cung cấp nhiều tùy chọn ký túc xá cho sinh viên, nhằm tạo điều kiện sinh sống và học tập thuận tiện. Dưới đây là các thông tin chi tiết về ký túc xá tại KNU:
1. Các Tòa Ký Túc Xá
- Ký Túc Xá Sinh Viên Quốc Nội: Các tòa ký túc xá này dành cho sinh viên trong nước, cung cấp môi trường học tập và sinh hoạt thoải mái. Các tòa ký túc xá thường có phòng đơn, phòng đôi và phòng chung với tiện nghi cơ bản như giường, bàn học, và tủ đồ.
- Ký Túc Xá Sinh Viên Quốc Tế: KNU có ký túc xá đặc biệt dành cho sinh viên quốc tế, giúp họ dễ dàng hòa nhập và làm quen với môi trường học tập mới. Các phòng thường được trang bị đầy đủ tiện nghi, và có khu vực sinh hoạt chung để khuyến khích giao lưu và kết bạn.
2. Tiện Nghi
- Phòng Ở: Các phòng ký túc xá được trang bị giường, bàn học, ghế, tủ quần áo, và kết nối internet. Một số ký túc xá có phòng đơn hoặc đôi, trong khi một số khác có phòng nhiều giường.
- Khu Vực Chung: Bao gồm phòng ăn, phòng giặt đồ, và khu vực giải trí. Một số ký túc xá còn có phòng học chung, phòng thể dục, và sân chơi.
- An Ninh: Các ký túc xá được trang bị hệ thống an ninh 24/7 với bảo vệ và hệ thống camera để đảm bảo an toàn cho sinh viên.
3. Chi Phí
- Học Phí Ký Túc Xá: Chi phí ký túc xá thường được tính theo kỳ học hoặc năm học, và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi cung cấp.
- Phí Dịch Vụ: Các khoản phí dịch vụ như điện, nước, và internet thường được bao gồm trong chi phí ký túc xá hoặc tính thêm tùy theo chính sách của trường.
4. Đăng Ký Ký Túc Xá
- Quy Trình Đăng Ký: Sinh viên cần nộp đơn đăng ký ký túc xá qua hệ thống trực tuyến của trường hoặc thông qua văn phòng quản lý ký túc xá. Đơn đăng ký thường yêu cầu thông tin cá nhân, lựa chọn loại phòng, và thông tin liên quan đến việc ở ký túc xá.
- Thời Hạn Đăng Ký: Sinh viên nên đăng ký sớm để đảm bảo có chỗ ở, vì số lượng phòng có hạn và có thể nhanh chóng hết chỗ.
5. Dịch Vụ Hỗ Trợ
- Hỗ Trợ Sinh Viên: KNU cung cấp dịch vụ hỗ trợ sinh viên trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến ký túc xá, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì phòng, và dịch vụ tư vấn.
- Hoạt Động Ngoại Khóa: Ký túc xá thường tổ chức các hoạt động ngoại khóa và sự kiện giao lưu để sinh viên có cơ hội kết nối và xây dựng cộng đồng.
Ký túc xá tại Đại học Quốc gia Kyungpook được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của sinh viên, cung cấp môi trường sống tiện nghi và hỗ trợ học tập hiệu quả. Sinh viên có thể tham khảo thông tin chi tiết trên trang web của trường hoặc liên hệ với văn phòng ký túc xá để biết thêm chi tiết.
Trên đây chính là những thông tin về trường Đại học Quốc gia Kyungpook, nếu các bạn đang có dự định du học Hàn Quốc tại trường này thì đừng ngần ngại liên hệ với ABM nhé!
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636