Trường Đại học Seoul Sirip là một trường đại học công lập do chính quyền thành phố Seoul điều hành. Trường nổi tiếng với thế mạnh đào tạo về khoa học đô thị, quy hoạch đô thị, kỹ thuật môi trường và quản lý công. Seoul Sirip luôn hướng đến mục tiêu trở thành “trung tâm quốc tế về khoa học đô thị”, đào tạo nguồn nhân lực phục vụ phát triển đô thị và thực hiện nghiên cứu ứng dụng hỗ trợ chính sách quản lý thành phố.
I. Thông tin chung về Trường Đại học Seoul Sirip
-
Tên tiếng Hàn: 서울시립대학교
-
Tên tiếng Anh: University of Seoul
-
Địa chỉ: 163 Seoulsirip-daero, Dongdaemun-gu, Seoul, HÀN QUỐC
-
Năm thành lập: 1918
-
Loại hình: Đại học công lập (trực thuộc Chính quyền Thành phố Seoul)
-
Website: uos.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại VN: Trung tâm Du học ABM (ABM Education)
II. Giới thiệu chi tiết về Trường Đại học Seoul Sirip
Nhìn vào lịch sử và thành tựu nổi bật, ta thấy rõ tầm ảnh hưởng của Seoul Sirip trong lĩnh vực khoa học đô thị và quản lý công.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Lịch sử hơn 100 năm của Seoul Sirip gắn liền với quá trình chuyển mình từ trường nông nghiệp sang đại học đô thị. Dưới đây là các mốc quan trọng minh chứng cho sự phát triển liên tục và đổi mới phù hợp với nhu cầu thành phố.
-
1918: Thành lập Gyeongseong Public Agricultural School (trường nông nghiệp công lập).
-
1956: Nâng cấp thành Seoul Agricultural College – trường đại học 4 năm chuyên về nông nghiệp.
-
1974: Chuyển hướng, hủy bỏ ngành nông nghiệp, đổi tên thành Seoul Industrial University (đại học công nghiệp Seoul) để phù hợp yêu cầu phát triển đô thị.
-
1975: Trường được chuyển giao quản lý từ Sở Giáo dục đến chính quyền Thành phố Seoul.
-
1981: Đổi tên thành Đại học Seoul Sirip (University of Seoul), bắt đầu đào tạo chương trình thạc sĩ và tiến sĩ.
-
1986-1987: Hoàn thiện cơ cấu thành đại học đa ngành và chính thức vận hành như Đại học Thành phố Seoul từ năm học 1987.
-
1990-1991: Thành lập các trường sau đại học Kinh doanh và Công nghiệp mở rộng lĩnh vực đào tạo.
-
Cuối 1990s – 2000s: Thành lập thêm Trường Đào tạo đô thị (1997), Viện Khoa học đô thị (1998), các viện nghiên cứu lĩnh vực chính sách công, chống tham nhũng, an toàn đô thị…; năm 2006 khánh thành ký túc xá mới 309 phòng.
-
2009: Thành lập Trường Luật công lập (Law School) – một trong những trường luật chuyên nghiệp đầu tiên ở Hàn Quốc
2. Thế mạnh của trường
Trường được biết đến với các chương trình gắn chặt thực tiễn phát triển đô thị. Phần này tóm lược những lĩnh vực và ưu điểm nổi bật giúp trường khác biệt so với các trường công lập khác.
-
Định hướng đô thị: Trường nổi tiếng chuyên sâu về khoa học đô thị và quản lý công, gắn kết chặt chẽ với chính quyền thành phố Seoul.
-
Các ngành thế mạnh: Trường có các ngành đứng đầu về môi trường, giao thông, quy hoạch đô thị, kiến trúc cảnh quan, kỹ thuật công trình, và thuế khóa – tài chính công.
-
Hợp tác quốc tế: UOS duy trì hợp tác với nhiều trường đại học danh tiếng trên thế giới (Nhật Bản, Mỹ, châu Âu…) thông qua chương trình trao đổi sinh viên và nghiên cứu chung. Trường cũng tích cực trong các chương trình du học và hợp tác nghiên cứu toàn cầu.
-
Cơ sở vật chất: Cơ sở vật chất khang trang. Ký túc xá đạt tiêu chuẩn quốc tế.
3. Thành tích
Thành tích của UOS thể hiện qua xếp hạng quốc tế và chất lượng đào tạo chuyên ngành. Dưới đây là các dấu mốc và đánh giá nổi bật minh chứng cho uy tín của trường.
-
Xếp hạng: Theo QS World University Rankings 2025, Đại học Seoul Sirip thuộc nhóm 1001–1200 thế giới, giữ vị trí cao trong các trường đại học công lập tại Seoul.
-
Chất lượng đào tạo: Trường Luật Seoul đã được đánh giá là một trong những trường luật công lập hàng đầu Hàn Quốc. Khoa Kỹ thuật đạt chứng nhận kiểm định chất lượng kỹ sư quốc tế.
-
Giải thưởng & chương trình: UOS thường xuyên nhận các giải thưởng nghiên cứu về thành phố thông minh, quản lý môi trường đô thị và lọt top các trường “giá trị tốt nhất” tại Hàn Quốc nhờ tỉ lệ học bổng cao và chất lượng đào tạo
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Seoul Sirip
Chương trình đào tạo ở UOS được thiết kế từ khóa học tiếng Hàn đến hệ Đại học và Sau đại học, nhằm chuẩn bị kiến thức và kỹ năng phù hợp với nhu cầu đô thị hóa
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
KLCP là cửa ngõ để sinh viên quốc tế làm quen ngôn ngữ và văn hóa Hàn, đồng thời chuẩn bị nền tảng tiếng cho việc học chính khóa. Dưới đây là các thông tin cơ bản về chương trình
-
Tên chương trình: Korean Language and Culture Program (KLCP).
-
Số kỳ/năm: 4 kỳ (Xuân, Hè, Thu, Đông), mỗi kỳ khoảng 10 tuần.
-
Trình độ: Chia thành 6 cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.
-
Nội dung chính:
-
Phát triển đồng đều 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
-
Các hoạt động văn hóa: field trips, trải nghiệm văn hóa (ví dụ: thăm danh thắng Seoul, học Taekwondo, làm món ăn Hàn…).
-
-
Thời lượng & lịch học:
-
Khoảng 200 giờ/kỳ (khoảng 4 giờ/ngày, 5 ngày/tuần).
-
Lịch khởi đầu mỗi kỳ thường vào đầu tháng theo lịch của UOS.
-
2. Hệ Đại học
Hệ cử nhân của UOS được tổ chức theo 8 trường thành viên, kết hợp lý thuyết và thực hành để đáp ứng nhu cầu phát triển đô thị và xã hội. Dưới đây là cấu trúc, ngành đào tạo và các hoạt động bổ trợ.
-
Cấu trúc chung:
-
UOS gồm 8 trường, mỗi trường có các khoa/chuyên ngành.
-
Chương trình đào tạo kết hợp lý thuyết và thực hành, một số chương trình có giảng dạy bằng tiếng Anh hoặc song ngữ.
-
-
Các trường thành viên & nhóm ngành chính:
-
Trường Hành chính Công & Kinh tế
-
Các chuyên ngành: Hành chính công, Kinh tế công, Quản lý đô thị, Tài chính công, Quản trị chính sách…
-
-
Trường Quản trị Kinh doanh
-
Các chuyên ngành: Kinh doanh quốc tế, Tài chính, Kế toán, Marketing, Quản trị nhân lực…
-
-
Trường Kỹ thuật
-
Các khoa: Kỹ thuật Dân dụng, Môi trường, Giao thông, Điện–Điện tử, Công nghệ thông tin…
-
-
Trường Nhân văn
-
Các ngành: Văn hóa Quốc tế, Ngôn ngữ (Hàn, Anh, Trung…), Xã hội học, Tâm lý học, Giáo dục…
-
-
Trường Khoa học tự nhiên
-
Các ngành: Toán học, Khoa học Máy tính, Hóa học, Sinh học, Vật liệu…
-
-
Trường Khoa học đô thị
-
Chuyên sâu: Quy hoạch Đô thị, Quản lý Giao thông, Kiến trúc & Quy hoạch Cảnh quan, Kỹ thuật Môi trường, Quản trị đô thị…
-
-
Trường Nghệ thuật & Thể thao
-
Các ngành: Thiết kế, Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục Thể thao, Thiết kế số…
-
-
Trường Tự do & Liên ngành
-
Các môn học cơ sở, giáo dục đa ngành, chương trình liên ngành.
-
-
-
Hình thức giảng dạy:
-
Giảng chủ yếu bằng tiếng Hàn; một số khoa/chương trình có khóa học/chuyên ngành bằng tiếng Anh.
-
Giới hạn tín chỉ cho sinh viên mới nhập nếu trình độ tiếng chưa đủ (ví dụ: phải tham gia KLCP nếu chưa đạt TOPIK).
-
-
Hoạt động bổ trợ:
-
Chương trình trao đổi, thực tập, nghiên cứu nhóm.
-
Câu lạc bộ, workshop, hội thảo liên kết doanh nghiệp/doanh nghiệp xã hội.
-
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Các chương trình hậu đại học tại UOS bao gồm nhiều ngành chuyên sâu, từ kinh doanh, urban sciences đến luật, thiết kế và y tế cộng đồng đô thị. Mỗi Graduate School có yêu cầu và cơ hội nghiên cứu riêng, hỗ trợ học viên phát triển chuyên môn sâu.
-
Các bậc đào tạo:
-
Graduate School (Đa ngành): nhiều chuyên ngành Thạc sĩ (khoảng 30+ chuyên ngành) và Tiến sĩ (khoảng 20+ chuyên ngành) trong các lĩnh vực Kinh doanh, Công vụ, Khoa học Xã hội, Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên…
-
Graduate Schools chuyên ngành:
-
Đại học Thuế (Graduate School of Taxation): MST, PhD chuyên sâu về Thuế.
-
Trường Luật (Law School): JD chuyên nghiệp.
-
Đại học Thiết kế (Design School): ThS về Thiết kế sáng tạo (analog, digital).
-
Đại học Đô thị (Urban Sciences): Chính sách Đô thị, Quản lý Môi trường, Kỹ thuật Giao thông…
-
MBA/EMBA: Quản lý, Marketing, Tài chính…
-
Các chương trình quốc tế: Thạc sĩ quốc tế chuyên Xây dựng Toàn cầu, Phát triển Đô thị Bền vững, Hợp tác Phát triển Quốc tế (giảng dạy bằng tiếng Anh).
-
Đại học Sức khỏe Cộng đồng Đô thị (UPH): Dịch tễ học đô thị, chính sách y tế cộng đồng…
-
-
-
Thời gian & học phí:
-
Học phí tương tự hệ đại học, có thể ưu đãi cho một số chương trình nghiên cứu liên kết.
-
IV. Điều kiện du học Trường Đại học Seoul Sirip
Các yêu cầu và thủ tục nhập học cho sinh viên quốc tế được tóm tắt như sau, theo từng bậc Khóa tiếng, Đại học và Sau đại học
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
KLCP là bước đầu để sinh viên quốc tế chuẩn hoá ngôn ngữ trước khi học chính khóa. Dưới đây là các yêu cầu và thủ tục cơ bản cho ứng viên.
-
Đối tượng:
-
Ứng viên từ 18 tuổi trở lên, đã tốt nghiệp THPT hoặc chương trình tương đương.
-
-
Chương trình:
-
Tham gia Korean Language and Culture Program (KLCP) tại Seoul Sirip.
-
-
Visa:
-
Cần xin visa D-4 (du học tiếng) trước khi nhập cảnh Hàn Quốc.
-
-
Hồ sơ cơ bản:
-
Đơn đăng ký KLCP.
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản công chứng).
-
Hộ chiếu, ảnh thẻ.
-
Chứng minh đủ tài chính cho thời gian học KLCP (theo yêu cầu Đại sứ quán).
-
-
Yêu cầu đầu vào KLCP:
-
Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK trước khi nhập học; khi nhập cần làm bài kiểm tra xếp lớp của UOS để phân trình độ.
-
Nếu đã có TOPIK, có thể được xếp thẳng vào cấp độ phù hợ
-
2. Hệ Đại học (chính quy)
Để học hệ cử nhân, sinh viên cần đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ, hồ sơ và visa D-2. Phần này tóm tắt các điều kiện quan trọng bạn phải chuẩn bị.
-
Đối tượng:
-
Sinh viên quốc tế (không mang quốc tịch Hàn Quốc).
-
Tốt nghiệp THPT hoặc bằng tương đương (kể cả chương trình song ngữ quốc tế).
-
-
Yêu cầu ngôn ngữ:
-
TOPIK: Thường yêu cầu đạt TOPIK Level 3 trở lên khi nộp hồ sơ; nếu chưa có hoặc mới đạt Level 2–3, có thể đăng ký vào KLCP trước để lên Level 3–4.
-
Tiếng Anh: Một số khoa/chương trình có thể chấp nhận IELTS/TOEFL thay thế (thường ngành liên quan hệ quốc tế), nhưng chủ yếu giảng dạy bằng tiếng Hàn nên TOPIK vẫn là tiêu chí chính.
-
Theo quy định UOS:
-
Freshman applicants: phải đạt/ước đạt TOPIK ≥ 3 hoặc hoàn thành KLCP Level 3 trở lên trước hạn nộp hồ sơ; nếu chỉ đạt Level 3 khi nhập học, UOS sẽ giới hạn tín chỉ (tối đa 9 tín chỉ mỗi kỳ) đến khi đạt TOPIK ≥ 4.
-
Sau khi đạt TOPIK ≥ 4 hoặc KLCP Level 4, được phép đăng ký không giới hạn tín chỉ.
-
-
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Đơn xin nhập học (online).
-
Bằng tốt nghiệp THPT, học bạ (bản công chứng, dịch tiếng Anh/Korean nếu cần).
-
Chứng chỉ TOPIK hoặc chứng nhận hoàn thành KLCP (nếu có).
-
Thư giới thiệu (tùy khoa có yêu cầu).
-
Bài luận ngắn (Statement of Purpose) nếu trường yêu cầu.
-
Chứng minh tài chính theo yêu cầu visa D-2.
-
Giấy khám sức khỏe theo quy định Đại sứ quán/Hàn Quốc.
-
- Lưu ý khi nhập học:
-
Nếu chưa đạt TOPIK Level 4 khi nhập học, UOS sẽ giới hạn số tín chỉ; buộc tham gia khóa tiếng của KLCP song hành đến khi đạt chuẩn.
-
Học phí và các khoản phí khác tương tự sinh viên nội địa, nhưng cần chuẩn bị trước đủ tài chính cho cả năm học.
-
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Chương trình sau đại học đòi hỏi hồ sơ nghiên cứu kỹ lưỡng và trình độ ngoại ngữ phù hợp. Dưới đây tóm tắt điều kiện ngôn ngữ, hồ sơ và lưu ý cho ứng viên Thạc sĩ và Tiến sĩ.
-
Đối tượng:
-
Ứng viên đã tốt nghiệp đại học chuyên ngành liên quan (cho Thạc sĩ).
-
Ứng viên có bằng Thạc sĩ (cho Tiến sĩ).
-
Không mang quốc tịch Hàn Quốc (international applicants).
-
-
Yêu cầu ngôn ngữ:
-
TOPIK: Thông thường yêu cầu đạt/ước đạt TOPIK Level 3 trở lên khi nộp hồ sơ; nếu tham gia chương trình dạy bằng tiếng Anh (nếu có), có thể dùng IELTS/TOEFL.
-
Nhiều Graduate Schools (như Taxation, Urban Sciences) dạy bằng tiếng Hàn nên TOPIK Level 3+ là điều kiện bắt buộc.
-
Sau khi nhập học, để tốt nghiệp có thể yêu cầu TOPIK Level 4 (tuỳ từng ngành).
-
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Đơn xin nhập học (online).
-
Bảng điểm đại học (và Thạc sĩ nếu nộp Tiến sĩ).
-
Bằng tốt nghiệp đại học (và Thạc sĩ nếu Tiến sĩ), chứng thực công chứng.
-
Chứng chỉ TOPIK hoặc chứng nhận hoàn thành KLCP (nếu chưa có TOPIK nhưng đã hoàn thành KLCP ≥ Level 3).
-
Thư giới thiệu (2–3 lá, từ giáo sư hoặc chuyên gia liên quan).
-
Đề cương nghiên cứu (Research Proposal) hoặc kế hoạch học tập tùy yêu cầu từng khoa.
-
CV, motivation letter (tuỳ Graduate School).
-
Chứng minh tài chính (visa D-2).
-
Giấy khám sức khỏe (theo quy định).
-
- Lưu ý:
-
Một số Graduate Schools có thể yêu cầu thêm chứng chỉ tiếng Anh (nếu có khóa tiếng Anh), hoặc phỏng vấn online/ xét tuyển chuyên sâu.
-
Nếu chưa đạt TOPIK Level 3, cần tham gia KLCP trước hoặc song song đến khi đủ điều kiện.
-
V. Chi phí du học tại Trường Đại học Seoul Sirip
Mức học phí tham khảo (tính theo học kỳ) cho các khối ngành chính tại UOS được liệt kê dưới đây
Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Khoa học xã hội & kinh tế | Hành chính công & Kinh tế | ~2,387,196 – 3,289,139 |
Quản trị Kinh doanh | ||
Kỹ thuật & Công nghệ | Khoa Kỹ thuật | ~3,119,542 – 4,392,800 |
Khoa học tự nhiên | Khoa Tự nhiên | ~2,387,196 – 3,289,139 |
Khoa học đô thị | Khoa học đô thị | ~2,387,196 – 3,289,139 |
Nghệ thuật & Thể thao | Khoa Nghệ thuật – Thể thao | ~2,387,196 – 3,289,139 |
Tự do & Liên ngành | Khoa Tự do – Liên ngành | ~2,387,196 – 3,289,139 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Seoul Sirip
UOS có chính sách học bổng rõ ràng và minh bạch dựa trên thành tích đầu vào.
Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
Toàn phần
(Full Scholarship) |
Sinh viên quốc tế xuất sắc
(top 10%) |
Miễn toàn bộ học phí | Xếp loại học tập nằm trong 10% dẫn đầu sinh viên quốc tế |
Bán phần
(Half Scholarship) |
Sinh viên quốc tế
(top 10–20%) |
50% học phí | Xếp loại học tập thuộc nhóm 10–20% sinh viên quốc tế |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Seoul Sirip
Ký túc xá của UOS mang đến môi trường an toàn, đầy đủ tiện nghi và dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên quốc tế.
1. Chi phí
UOS cung cấp hai lựa chọn ký túc xá với mức phí tham khảo cho mỗi học kỳ. Bạn nên kiểm tra mức phí mới nhất qua Dormitory Fee Guide hoặc KLCP Admission Guideline.
-
Seoul Siripl cung cấp hai loại ký túc xá chính cho sinh viên quốc tế:
-
Residence Hall (phòng đôi/ba):
-
Khoảng 796,000 KRW/kỳ (16 tuần), đã gồm tiền đặt cọc 100,000 KRW (phí phòng ~696,000 KRW + đặt cọc 100,000 KRW).
-
-
International House (phòng đa người, thường 2–5 người/phòng hoặc single occupancy tùy thời điểm):
-
Khoảng 1,100,000 KRW/kỳ (16 tuần), gồm phí ~1,000,000 KRW + đặt cọc 100,000 KRW .
-
-
-
Chú ý:
-
Học kỳ chính (Spring/Fall) thường kéo dài ~16 tuần. Mức phí có thể thay đổi hàng năm.
-
Phí nêu trên chưa bao gồm chi phí sinh hoạt (ăn uống, điện nước cá nhân nếu phát sinh), bảo hiểm y tế, và các khoản phụ khác.
-
Để xác nhận mức phí mới nhất: kiểm tra “Dormitory Fee” trong Tuition & Fees Guide hoặc KLCP Admission Guideline trên trang UOS .
-
2. Tiện nghi và cơ sở vật chất
Ký túc xá trang bị đầy đủ các tiện ích cơ bản và khu chung phục vụ sinh hoạt, học tập. Hệ thống an ninh và mạng Internet đảm bảo môi trường an toàn, thuận tiện cho sinh viên.
-
Phòng và trang bị:
-
Phòng đôi/ba (Residence Hall) hoặc phòng đa người/single (International House) trang bị cơ bản: giường, nệm, bàn học, tủ đựng quần áo, kệ, máy lạnh, tủ lạnh nhỏ (tùy phòng).
-
-
Khu sinh hoạt chung:
-
Mỗi tầng có khu vực chung (living lounge) để sinh viên gặp gỡ, trao đổi, tự học hoặc giải trí.
-
-
Dịch vụ tiện ích nội khu:
-
Phòng giặt ủi: máy giặt/sấy chung tại mỗi tầng hoặc khu riêng.
-
Nhà bếp/Bếp chung: khu bếp nhỏ cho sinh viên nấu ăn cơ bản (đôi khi trang bị bếp điện, bếp ga chung).
-
Phòng tập thể dục/Gym: thường có khu tập thể thao cơ bản (tùy từng khu ký túc xá).
-
Cửa hàng tiện lợi & căn tin: ngay trong hoặc gần khu ký túc để mua đồ ăn nhanh, nhu yếu phẩm.
-
-
Hệ thống mạng & an ninh:
-
Internet tốc độ cao phủ sóng toàn khu ký túc.
-
Hệ thống camera an ninh, kiểm soát ra vào (thẻ/khóa mật mã), bảo vệ thường trực 24/7.
-
-
Vị trí:
-
Ký túc xá nằm trong khuôn viên hoặc sát campus, thuận tiện đi lại đến phòng học, thư viện, trung tâm dịch vụ sinh viên.
-
-
Xác nhận nguồn: Mô tả tiện nghi khớp với thông tin từ trang giới thiệu Dormitory UOS và tài liệu Partner Information PDF của UOS.
3. Dịch vụ hỗ trợ
Ban quản lý ký túc xá và đội ngũ tình nguyện luôn sẵn sàng hỗ trợ sinh viên về kỹ thuật, y tế và hòa nhập văn hóa. Các hoạt động cộng đồng giúp sinh viên quốc tế nhanh chóng làm quen môi trường mới.
-
Nhân viên quản lý & hỗ trợ 24/7:
-
Có nhân viên trực hành lang để hỗ trợ sự cố (kỹ thuật, y tế khẩn cấp, an ninh…).
-
-
Hướng dẫn tân sinh viên quốc tế:
-
Buổi orientation khi chuyển vào ký túc: giới thiệu quy định, an toàn, sử dụng trang thiết bị.
-
Cung cấp thông tin về bảo hiểm y tế sinh viên, danh sách bệnh viện/ phòng khám đối tác.
-
-
Chăm sóc sức khỏe & tâm lý:
-
Hỗ trợ đăng ký bảo hiểm y tế bắt buộc.
-
Tư vấn y tế sơ bộ khi cần, kết nối với dịch vụ y tế trường hoặc bên ngoài.
-
-
Hoạt động cộng đồng & văn hóa:
-
Các buổi sinh hoạt văn hóa, ngoại khóa tổ chức tại khu ký túc (game night, nấu ăn tập thể, lễ hội nhỏ) để sinh viên quốc tế hòa nhập nhanh với sinh viên Hàn Quốc.
-
Nhóm sinh viên tình nguyện hỗ trợ tân sinh viên làm quen, giải đáp thắc mắc.
-
-
Quản lý phản hồi & nâng cấp:
-
Cơ chế thu thập ý kiến sinh viên (survey, suggestion box), thực hiện cải thiện cơ sở vật chất và dịch vụ theo phản hồi.
-
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636