Đại học Seoyeong là một trường chuyên ngành tư thục tại thành phố Gwangju, với cơ sở thứ hai ở thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi. Trường khởi nguồn từ tâm huyết đào tạo nhân lực kỹ thuật – y tế chất lượng cao tại Hàn Quốc, không ngừng mở rộng để trở thành ngôi trường chuyên ngành tư thục hàng đầu ở Gwangju và Paju, nơi sinh viên được rèn luyện vững vàng cả lý thuyết lẫn kỹ năng thực hành nhằm sẵn sàng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động hiện đại
Tham khảo thêm: Visa D2 Hàn Quốc – “tấm vé vàng” chạm tới ước mơ du học
I. Thông tin chung về trường Đại học Seoyeong
-
Tên tiếng Hàn: 서영대학교
-
Tên tiếng Anh: Seoyeong University
-
Địa chỉ:
-
Gwangju campus: 1 Seogang-ro, Buk-gu, Gwangju
-
Paju campus: 170 Seoyeong-ro, Wollong-myeon, Paju, Gyeonggi
-
-
Năm thành lập: 1978
-
Loại hình: Tư thục chuyên ngành
-
Website: seoyeong.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm Du học ABM.
II. Giới thiệu chi tiết về trường Đại học Seoyeong
Lịch sử dài hơn 40 năm của Seoyeong ghi dấu những bước chuyển mạnh mẽ từ đào tạo nghề sang đa ngành. Những mốc quan trọng minh chứng cho tầm nhìn phát triển, định hướng mở rộng và không ngừng nâng cao chất lượng giảng dạy.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Những giai đoạn định hình tên gọi và chức năng đào tạo khẳng định sự linh hoạt của Seoyeong trước đòi hỏi thị trường:
-
1978: Thành lập với tên Seogang Industrial College (서강실업전문대학)
-
1992: Đổi tên thành Seogang College (서강전문대학)
-
1998: Đổi tên thành Seogang Information College (서강정보대학)
-
2011: Chuyển thành SeoYeong University (서영대학교), đánh dấu bước ngoặt trở thành trường cao đẳng đa ngành tại Gwangju
-
2013: Khánh thành campus Paju, mở rộng đào tạo Thiết kế công nghiệp, Du lịch – Hàng không, Mỹ thuật số…

2. Thế mạnh của trường
Với tầm nhìn “ứng dụng – thực hành – hội nhập”, Seoyeong liên tục củng cố các mảng đào tạo mũi nhọn, đồng thời xây dựng hệ thống cơ sở vật chất hiện đại. Các thế mạnh chính bao gồm:
-
Vị trí chiến lược
-
Campus Gwangju: Trung tâm vùng Honam, thuận tiện giao thông.
-
Campus Paju (Gyeonggi): Nằm trong khu công nghiệp – công nghệ cao.
-
-
Chuyên ngành công nghệ & y tế
-
Công nghệ Công nghiệp, Kỹ thuật Ô tô tương lai (AI), Điều dưỡng, Xét nghiệm Y học, Quản lý An toàn Phòng cháy…
-
Hợp tác thực hành với Bệnh viện Đại học SoonChunHyang Cheonan từ 2008
-
-
Giáo dục gắn thực tiễn
-
Mô hình lý thuyết – thực hành: phòng lab chuyên ngành, giảng viên doanh nghiệp, thực tập tại các công ty đối tác.
-
Ví dụ: Sinh viên Kỹ thuật Công nghiệp thực tập sản xuất tại nhà máy; Sinh viên Phúc lợi người cao tuổi thực tập tại viện dưỡng lão liên kết.
-
-
Cơ sở vật chất hiện đại
-
Thư viện số, phòng lab CNTT, phòng lab ngôn ngữ, hội trường – sự kiện.
-
Ký túc xá 4 người/phòng, phí 810,000 KRW/6 tháng (≈135,000 KRW/tháng), đầy đủ Wi‑Fi, khu bếp, phòng học chung
-
-
Hợp tác quốc tế
-
Liên kết hơn 30 trường tại Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ, Úc… (ví dụ: Tianjin Foreign Studies University, Nagasaki University, Central Michigan University).
-
-
Chăm sóc sinh viên
-
Học bổng phong phú: thủ khoa, sinh viên xuất sắc, sinh viên quốc tế…
-
Đội ngũ cố vấn học tập, hướng nghiệp và tư vấn tâm lý đồng hành suốt quá trình học.
-
3. Thành tích
Các giải thưởng và dự án quốc tế không chỉ khẳng định chất lượng mà còn mở ra cơ hội mới cho sinh viên Seoyeong:
-
2014: Tham gia chương trình “College Specialized Korea (SCK)” và “Going Global” do Bộ Giáo dục Hàn Quốc tổ chức
-
1/2023: Xếp hạng A về đào tạo hướng nghiệp quốc tế (Korea HRD Service)
-
5/2023: Tham gia dự án giáo dục nghề HiVE, nâng cao chất lượng chương trình đào tạo
-
Tỉ lệ việc làm: 74,9% sinh viên có việc làm ngay sau tốt nghiệp (trên mức trung bình quốc gia ~67,5%); nhiều ngành như Dưỡng lão, Kỹ thuật Ô tô, Hóa Sinh đạt 100% việc làm hoặc tiếp tục học lên cao
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Seoyeong
Tại Seoyeong, từ khóa “thực hành” luôn đi đôi với “học thuật”. Ba nhóm chương trình chính được thiết kế để mỗi sinh viên – dù học tiếng Hàn, đại học hay sau đại học – đều có cơ hội phát triển toàn diện.
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Được thiết kế cho người mới bắt đầu đến nâng cao, khóa học trang bị nền tảng vững chắc về ngôn ngữ và văn hóa:
-
Lịch khai giảng: 4 kỳ/năm (Xuân, Hè, Thu, Đông)
-
Thời lượng: 10 tuần/kỳ
-
Xếp lớp: Kiểm tra đầu vào theo trình độ
-
Cấp độ: 5 cấp độ từ cơ bản → nâng cao
-
Nội dung: Nghe – Nói – Đọc – Viết; lớp luyện thi TOPIK
2. Hệ Đại học
Năm khối ngành đưa sinh viên đến gần hơn với nghề nghiệp tương lai:
-
Ngôn ngữ & Văn hóa
-
Khoa Thực dụng Hàn ngữ
-
Ứng dụng cho lao động & gia đình đa văn hóa
-
-
Kỹ thuật & Công nghệ
-
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp
-
Khoa Ô tô Tương lai AI
-
Thực hành máy hàn, sửa ô tô điện‑điện tử tại xưởng
-
-
Khoa học xã hội & Phúc lợi
-
Khoa Phúc lợi Người cao tuổi
-
Chăm sóc viện dưỡng lão, trợ lý xã hội cộng đồng già
-
-
Kỹ thuật & Đời sống
-
Khoa Thẩm mỹ & Làm đẹp
-
Đào tạo thợ làm tóc, kỹ thuật viên chăm sóc da‑móng, cấp chứng chỉ hành nghề
-
-
Các ngành khác: Toán ứng dụng, Xây dựng, Du lịch – Khách sạn (Paju), Nghệ thuật Thiết kế Số…
-
Phương pháp: Lý thuyết – Thực hành – Thực tập doanh nghiệp
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Dành cho những ai muốn đi sâu nghiên cứu hoặc mở rộng chuyên môn:
-
Chương trình tiêu biểu:
-
Thạc sĩ Kỹ thuật Trí tuệ Nhân tạo – Y sinh (AI‑BioHealth Convergence)
-
-
Đặc điểm:
-
Nghiên cứu ứng dụng AI trong phục hồi chức năng, phân tích xét nghiệm
-
Ưu tiên tốt nghiệp khối Kỹ thuật/Tự nhiên, TOPIK 3+
-
-
Visa sau tốt nghiệp:
-
Gia hạn D‑2 (học lên) hoặc D‑10 (tìm việc)
-

Đừng bỏ qua: Cập nhật thủ tục xin visa du học Hàn Quốc 2025 từ A-Z
IV. Điều kiện du học Trường Đại học Seoyeong
Thủ tục và điều kiện đa dạng cho cả khóa tiếng và hệ chính quy, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và chăm sóc suốt quá trình nhập học.
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
-
Đối tượng:
-
Người nước ngoài/kiều bào ngoài Hàn Quốc
-
Tốt nghiệp THPT trở lên
-
-
Hồ sơ cần có:
-
Đơn đăng ký + ảnh thẻ + hộ chiếu
-
Học bạ THPT công chứng
-
Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT (hoặc tạm thời)
-
Giấy tờ chứng minh tài chính
-
-
Yêu cầu:
-
Không bắt buộc TOPIK – xếp lớp sau kiểm tra
-
2. Hệ Đại học (chính quy)
-
Đối tượng:
-
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.0/10
-
Ưu tiên TOPIK 2+ hoặc IELTS/TOEFL (ngành Ngôn ngữ/Quản trị)
-
-
Hồ sơ:
-
Đơn nhập học
-
Học bạ + Giấy tốt nghiệp THPT công chứng
-
Chứng chỉ TOPIK/tiếng Anh (nếu có)
-
2 thư giới thiệu (giáo viên/người quản lý)
-
Statement of Purpose (~500 từ)
-
Giấy khám sức khỏe theo quy định lãnh sự
-
Chứng minh tài chính
-
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
-
Đối tượng: Bằng Cử nhân chuyên ngành phù hợp, thành tích học tập cao, TOPIK 3+
-
Hồ sơ:
-
Bảng điểm & bằng ĐH
-
2–3 thư giới thiệu
-
Research Proposal/CV cá nhân
-
-
Quyền lợi sau tốt nghiệp: Visa D‑10 tối đa 6 tháng để tìm việc/khởi nghiệp
V. Chi phí du học tại Trường Đại học Seoyeong
Biểu học phí rõ ràng theo khối ngành giúp bạn dễ so sánh và lên kế hoạch tài chính.
| Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
| Ngôn ngữ & Văn hóa | Thực dụng Hàn ngữ
(Practical Korean) |
~2.500.000 |
| Khoa học xã hội & Phúc lợi |
Phúc lợi người cao tuổi
(Silver Welfare) |
~2.500.000 |
| Kỹ thuật & Công nghệ |
Kỹ thuật Công nghiệp
(Industrial Engineering) |
~2.750.000 |
| Kỹ thuật Ô tô tương lai
(AI Future Automotive) |
~2.750.000 | |
| Nghệ thuật & Làm đẹp | Thẩm mỹ & Làm đẹp
(Beauty & Cosmetology) |
~2.750.000 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Seoyeong
Chương trình học bổng đa dạng khuyến khích thành tích học tập và hỗ trợ du học sinh quốc tế.
| Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
| Học bổng Lãnh đạo chuyên ngành | Tân sinh viên hệ chính quy | Miễn toàn bộ học phí |
Xuất sắc toàn diện (điểm cao THPT, TOPIK…) |
| Học bổng Thủ khoa trường |
Điểm cao nhất toàn trường trong kỳ tuyển sinh |
||
| Học bổng Sinh viên ưu tú | 1.000.000 KRW | Điểm cao nhất từng khoa | |
| Học bổng khoa | Sinh viên đang học | 2.000.000 KRW | Top điểm mỗi khoa ở mỗi khóa |
| Học bổng Ngoại ngữ Xuất sắc | Tân sinh viên & sinh viên hiện tại | Trợ cấp học phí
(theo mức) |
Có chứng chỉ ngoại ngữ cao |
| Học bổng du học sinh quốc tế | Sinh viên quốc tế mới nhập học |
Trợ cấp học phí
(một phần) |
Sinh viên nước ngoài nhập học chính quy |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Seoyeong
Không chỉ là chỗ ở, ký túc xá của Seoyeong còn là cộng đồng hỗ trợ học tập và sinh hoạt cho sinh viên trong nước lẫn quốc tế.
-
Chi phí
-
Phòng 4 người/6 tháng: ~810.000 KRW (≈ 135.000 KRW/tháng)
-
Chưa bao gồm ăn uống
-
Mức giá thuộc nhóm rẻ tại Gwangju
-
-
Tiện nghi & cơ sở vật chất
-
Phòng giặt sấy, bếp chung, phòng học chung
-
Internet/Wi‑Fi miễn phí
-
An ninh 24/7, cán bộ quản lý trực thường xuyên
-
-
Dịch vụ hỗ trợ
-
Tổ chức hoạt động văn hóa, hỗ trợ nhập học và thủ tục lưu trú
-
Hướng dẫn phát hành thẻ sinh viên, chứng nhận cư trú
-
Hỗ trợ đặc biệt cho du học sinh Việt Nam qua ABM từ visa đến ổn định cuộc sống
-
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636
Xem thêm: Bỏ túi kinh nghiệm du học Hàn Quốc chi tiết từ A – Z
