Đại học Songgok – Lựa Chọn Hàng Đầu Đào Tạo Thẩm Mỹ & Chăm Sóc Sức Khỏe

Songgok University là một trường đại học tư thục hàng đầu tại tỉnh Gangwon, Hàn Quốc. Trường nổi bật với các chương trình đào tạo đa ngành về khoa học tự nhiên, xã hội, nghệ thuật và công nghệ theo định hướng giáo dục nhân văn lấy cảm hứng từ tinh thần Cơ đốc giáo. Songgok đặc biệt chú trọng đào tạo thực tiễn và hợp tác quốc tế, thu hút đông đảo sinh viên quốc tế nhờ môi trường học thân thiện cùng chương trình thực hành chuyên sâu.

I. Thông tin chung về Trường Đại học Songgok

  • Tên tiếng Hàn: 송곡대학교

  • Tên tiếng Anh: Songgok University.

  • Địa chỉ: 34, Songgokdaehak-gil, Namsan-myeon, Chuncheon-si, Gangwon-do, Hàn Quốc

  • Năm thành lập: 2002

  • Loại hình: Đại học tư thục

  • Website: www.songgok.ac.kr

  • Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm Du học ABM

II. Thông tin về Trường Đại học Songgok

1.Lịch sử hình thành và phát triển

  • 2002: Thành lập Trường Đại học Thông tin Chuncheon (춘천정보대학)

  • 2003: Khai giảng khóa đầu tiên tại cơ sở mới.

  • 2005: Đổi tên thành “Songgok College” (Trường Cao đẳng Songgok)

  • 2012: Đổi tên chính thức thành “Songgok University” theo định hướng phát triển mới

2. Đặc điểm nổi bật

  • Vị trí thuận lợi: Khuôn viên Songgok cách ga Gangchon (tuyến tàu điện Gyeongchun) khoảng 5 phút bằng xe buýt miễn phí, rất tiện cho việc đi lại giữa Seoul và Chuncheon. Trường cũng nằm gần đường cao tốc Seoul-Chuncheon, rút ngắn thời gian di chuyển từ thủ đô.

  • Cơ sở vật chất hiện đại: Khuôn viên gồm khoảng 10 tòa nhà chính, có thư viện, phòng học và phòng thể chất (Ark Gym) hiện đại. Ký túc xá mới xây với phòng 4 người/phòng đầy đủ giường tầng, internet, nhà vệ sinh khép kín và tiện nghi cơ bản. Trường cung cấp dịch vụ xe buýt miễn phí giữa khuôn viên và khu vực lân cận, tạo môi trường học tập thân thiện cho sinh viên.

  • Thế mạnh chuyên ngành: Songgok nổi tiếng với các ngành thực hành cao cấp như K-Beauty & Healthcare (Thẩm mỹ và Chăm sóc sức khỏe, đào tạo kỹ thuật viên thẩm mỹ); K-Pop & Nghệ thuật biểu diễn, e-Sports (Thể thao điện tử); Du lịch – Khách sạn – Ẩm thực; đồng thời mới mở các ngành công nghệ như Sáng tạo Metaverse, Kỹ thuật Xe điện. Ngoài ra, trường có Điều dưỡng (4 năm), Công tác xã hội, Giáo dục mầm non, Kinh doanh – CNTT (Quản trị kinh doanh và Hệ thống thông tin)… phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.

3. Thành tích

  • Chương trình Sư phạm đạt cấp A năm 2014

  • Chương trình Điều dưỡng đạt chứng nhận 5 năm từ Hội đồng Đánh giá Giáo dục Điều dưỡng Hàn Quốc (năm 2019)

  • Nhiều năm liền giữ vị trí hàng đầu khu vực Gangwon/Chungcheong về tỷ lệ sinh viên có việc làm (có khảo sát cho thấy Songgok đứng thứ nhất khu vực, mức độ hoàn vốn học phí cao).

III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Songgok

1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)

  • Thời gian – Cấp độ: Khóa học kéo dài 1 năm (gồm 2 học kỳ/năm), chia thành 6 cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp.

  • Học bổng: Trường hỗ trợ sinh viên khóa tiếng nhiều học bổng. Ví dụ, Tân sinh viên quốc tế được giảm 20% học phí; thêm học bổng theo kết quả thi TOPIK (đạt TOPIK 2/3/4/5 sẽ được giảm tương ứng 30%/40%/50%/100% học phí).

  • Chương trình phụ trợ: Khoa tiếng Hàn có lớp luyện thi TOPIK và các hoạt động văn hóa Hàn Quốc (tham quan, trải nghiệm ẩm thực, trang phục Hanbok, v.v.) nhằm giúp sinh viên làm quen với cuộc sống và thi cử tại Hàn Quốc.

2. Hệ Đại học

Songgok đào tạo đa dạng các ngành theo khối:

  • Khoa học tự nhiên: Điều dưỡng, Kỹ thuật Xe điện.

  • Khoa học xã hội – nhân văn:  Công tác Xã hội, Giáo dục Mầm non, Quản trị Kinh doanh & CNTT (Khoa Kinh doanh và CNTT).

  • Nghệ thuật – Thể thao – Kỹ thuật: K-Beauty & Healthcare (Thẩm mỹ công nghệ), K-Pop & Nghệ thuật biểu diễn, e-Sports (Thể thao điện tử), Du lịch – Khách sạn – Ẩm thực, Giải trí thể thao, Sáng tạo Metaverse, Thể thao giải trí

IV. Yêu cầu hồ sơ nhập học tại Trường Đại học Songgok

1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)

  • Tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương).
  • Đảm bảo sức khỏe tốt: có giấy khám sức khỏe theo quy định xuất nhập cảnh Hàn Quốc.
  • Chứng minh tài chính: Sổ tiết kiệm hoặc sổ đóng băng khoảng 8 – 10 triêu KRW (đóng băng 6 tháng).
  • Trình độ tiếng Hàn tối thiểu: TOPIK cấp 1 trở lên.
  • Hồ sơ cần thiết:
    • Bằng và học bạ THPT (dịch, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự)

    • Giấy khai sinh, hộ chiếu, CMND/CCCD, sổ hộ khẩu

    • Giấy tờ chứng minh tài chính và nghề nghiệp của người bảo lãnh

  • Phỏng vấn: Có thể yêu cầu phỏng vấn online (bằng tiếng Hàn hoặc tiếng Việt tùy trường hợp).

2. Hệ Đại học (chính quy)

  • Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.0/10 trở lên.
  • Trình độ tiếng Hàn: thường yêu cầu TOPIK cấp 2 trở lên (mỗi ngành có thể có yêu cầu cao hơn).
  • Yêu cầu tiếng Anh (tùy ngành):
    • IELTS ≥ 5.5

    • TOEFL iBT ≥ 71

  • Không nhận sinh viên có bố hoặc mẹ mang quốc tịch Hàn Quốc.
  • Xét tuyển: dựa trên hồ sơ và phỏng vấn của trường

V. Chi phí du học tại Trường Đại học Songgok

Khối ngành Khoa Học phí (KRW/năm)
Khoa học tự nhiên
Điều dưỡng, Kỹ thuật Xe điện (Future Electric Vehicle Engineering); Công nghiệp Gốc (Industrial Fundamentals); Sáng tạo Metaverse (Metaverse Creator)
~5.000.000
Khoa học Xã hội & Nhân văn
Công tác xã hội, Giáo dục mầm non, Kinh doanh – CNTT
~5.000.000
Nghệ thuật – Thể thao
K-Beauty Healthcare, K-Pop, e-Sports, Khách sạn – Ẩm thực, Thể thao giải trí
~5.000.000
Học phí tiếng Hàn (D4-1)  (Khóa tiếng Hàn)
~4.800.000

VI. Học bổng tại Trường Đại học Songgok

Tên học bổng Đối tượng áp dụng Mức hỗ trợ Điều kiện
Học bổng Tân sinh viên quốc tế
Sinh viên quốc tế năm đầu
Giảm 20% học phí cho năm học đầu tiên  Đã nộp hồ sơ và nhập học chính quy năm đầu; không áp dụng đồng thời với học bổng TOPIK.
Học bổng TOPIK
Sinh viên đạt chứng chỉ TOPIK
     30% (TOPIK 2)
     40% (TOPIK 3)
     50% (TOPIK 4)
     100% (TOPIK 5 trở lên
Nộp chứng chỉ TOPIK hợp lệ trước ngày bắt đầu học kỳ; điểm TOPIK không quá 2 năm.
Học bổng Học tập xuất sắc
Sinh viên có kết quả học tập cao nhất trong lớp/tổ
      70% (Top 1%)
      50% (Top 5%)
      20% (Top 10%)
Dựa trên kết quả GPA học kỳ đầu hoặc kết quả xét đầu vào (tùy ngành).
Học bổng Chuyên ngành  Sinh viên đăng ký các ngành đặc thù (VD: K-Beauty, e-Sports…)  10%–30% học phí  Mỗi khoa/chuyên ngành có quy định riêng; xem chi tiết tại phòng Đào tạo hoặc website.
Học bổng Hỗ trợ tài chính
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn  Từ 10%–50% học phí hoặc hỗ trợ phí ký túc xá  Nộp đơn xin kèm hồ sơ chứng minh thu nhập và hoàn cảnh gia đình trước hạn chót.

VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Hansung

1. Chi phí

  • Phòng 4 sinh viên/phòng (2 giường tầng).

  • Phí ở: 500.000 KRW/người/kỳ (mức ưu đãi dành riêng cho sinh viên Songgok).

  • So sánh: Thấp hơn đáng kể so với chi phí thuê ngoài.

2. Tiện nghi và cơ sở vật chất

  • Nội thất căn bản: giường tầng, tủ đựng đồ cá nhân, bàn học.

  • Kết nối Internet: Wi-fi tốc độ cao phủ khắp toàn khu.

  • Vệ sinh: Phòng tắm khép kín trong mỗi phòng.

  • Khu sinh hoạt chung: phòng giải trí, phòng ăn tập thể, khu giặt là.

  • Vị trí: nằm ngay trong khuôn viên chính, chỉ mất vài phút đi bộ đến thư viện và giảng đường.

3. Dịch vụ hỗ trợ

  • Tư vấn quốc tế: Cán bộ Phòng Quốc tế trực tiếp hỗ trợ về học tập, giấy tờ visa, vấn đề hành chính.

  • Chương trình định hướng & văn hóa: Buổi orientation đầu khóa, ngày hội quốc tế, workshop trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.

  • Hỗ trợ thêm:

    • Trung tâm tư vấn nghề nghiệp (career center)

    • Phòng y tế học đường

    • Dịch vụ hỗ trợ tâm lý

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.

📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí