Đại học Tongmyong là một trường đại học tư thục đặt tại thành phố cảng Busan, Hàn Quốc. Trường theo đuổi mô hình “giáo dục thực hành”, kết hợp giữa tri thức và trải nghiệm thực tế để đào tạo nhân tài có khả năng thích ứng cao. Tongmyong nổi bật với các ngành kỹ thuật – công nghệ và kinh doanh – quản lý, đồng thời chú trọng quốc tế hoá giáo dục. Trường cung cấp đa dạng chương trình đào tạo, đặc biệt nổi tiếng về kỹ thuật ứng dụng với định hướng thực hành và đổi mới
Tham khảo thêm: Vẻ đẹp của con người Hàn Quốc qua đôi mắt du học sinh
I. Thông tin chung về trường Đại học Tongmyong
-
Tên tiếng Hàn: 동명대학교
-
Tên tiếng Anh: Tongmyong University
-
Địa chỉ: Số 21, đường Sinseon-ro, Nam-gu, Busan, Hàn Quốc
-
Năm thành lập: 1977 (tiền thân là Học viện Tongmyong) – Chính thức trở thành đại học tích hợp vào năm 2006
-
Loại hình: Tư thục, đa ngành, định hướng ứng dụng.
-
Website: tu.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
II. Giới thiệu chi tiết về trường Đại học Tongmyong
Từ một học viện ngoại ngữ nhỏ, Tongmyong đã vươn lên thành đại học đa ngành với sứ mệnh “giáo dục thực hành.” Dưới đây là mốc son hình thành, điểm mạnh độc đáo và những thành tựu mới nhất của trường.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Những cột mốc chủ chốt cho thấy hành trình chuyển mình của Tongmyong:
-
1977
-
Thành lập Học viện Văn hóa Tongmyong
-
Sáng lập: Ông Kang Seok‑jin
-
-
1979
-
Thành lập Cao đẳng Tongmyong (Tongmyong College)
-
Thuộc Quỹ Giáo dục Tongmyong
-
-
2006
-
Hợp nhất Cao đẳng Tongmyong và Đại học Công nghệ Thông tin Tongmyong
-
Thành lập chính thức Đại học Tongmyong đa ngành
-
-
Sau 2006
-
Mở rộng cơ sở vật chất, thư viện, phòng lab
-
Khai giảng thêm nhiều ngành mới
-
Tăng cường tuyển sinh du học sinh quốc tế
-

2. Thế mạnh của trường
Ban lãnh đạo Tongmyong định hướng rõ về công nghệ – thực hành song song với quốc tế hoá:
-
Tâm điểm công nghệ – thực hành
-
Mạnh về CNTT, Điện–Cơ khí, Robot–AI, Kỹ thuật hàng hải
-
Ngành nghề ứng dụng: Dinh dưỡng, Điều dưỡng, Thú y, Logistics, Thiết kế công nghiệp
-
Liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp, dự án Green Startup Town
-
-
Tầm nhìn toàn cầu – sinh viên quốc tế
-
Thành lập Busan International College (BIC): giảng dạy 100% bằng tiếng Anh
-
Hơn 1.300 sinh viên quốc tế từ khắp nơi
-
Mạng lưới đối tác trao đổi học thuật rộng khắp
-
-
Hợp tác ngành – thực hành
-
Liên kết với >1.500 doanh nghiệp và tổ chức giáo dục
-
Ví dụ: hợp tác ngành Thú y với ĐH Gyeongsang, chương trình Du lịch–Khách sạn quốc tế
-
Cơ sở vật chất: thư viện 5 tầng, wifi toàn trường, ký túc xá tiện nghi
-
-
Hỗ trợ sinh viên
-
Học bổng đa dạng cho sinh viên xuất sắc
-
Cố vấn học tập, tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ du học sinh
-
Các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa, hội thảo chuyên ngành
-
3. Thành tích
Hàng loạt giải thưởng quốc tế và chương trình nhà nước khẳng định uy tín của Tongmyong:
-
2024
-
Lần đầu tham gia QS Stars → đạt 5 sao (QS Stars 2024)
-
Xếp hạng #34 toàn cầu “Lãnh đạo Đổi mới” (WURI 2024)
-
Tham gia chương trình Glocal University 30
-
-
2022
-
Chứng nhận kiểm định chất lượng giáo dục đại học cấp quốc gia
-
Tham gia các dự án Giáo dục Phổ thông & LINC 3.0
-
-
2020 – 2021
-
Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn là “Đại học dẫn đầu Đổi mới 4.0” (LINC+)
-
Hỗ trợ kinh phí hàng chục tỷ KRW
-
-
Các mốc khác
-
Liên tục đạt giải nghiên cứu, hợp tác quốc tế
-
Khẳng định vị thế về giáo dục thực hành và định hướng việc làm
-
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Tongmyong
Mô hình giảng dạy của Tongmyong kết hợp chặt lý thuyết – thực hành với con đường học thuật rõ ràng, phù hợp cho cả sinh viên ngôn ngữ và chuyên ngành.
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Xuyên suốt bốn kỳ mỗi năm, chương trình tiếng Hàn đặt mục tiêu phát triển toàn diện:
-
Kỳ học: 4 kỳ/năm (Xuân – Hè – Thu – Đông)
-
Cấp độ: 6 cấp (Sơ cấp 1‑2, Trung cấp 3‑4, Cao cấp 5‑6)
-
Thời lượng: 10 tuần (≈200 giờ)/cấp độ
-
Nội dung:
-
Hoạt động văn hóa – giao tiếp
-
Luyện thi TOPIK
-
2. Hệ Đại học
Hệ cử nhân đa dạng ngành, trang bị kỹ năng thực hành ngay từ năm đầu:
-
Phương pháp: Kết hợp lý thuyết – thực hành, gắn kết doanh nghiệp
-
Khối ngành & ngành tiêu biểu:
-
Khoa học kỹ thuật & Công nghệ
-
Công nghệ thông tin
-
Điện‑Điện tử, Cơ khí – Ô tô
-
Tự động hóa & Robot
-
Kỹ thuật hàng hải, Kỹ thuật sinh học
-
-
Kinh doanh & Quản lý
-
Quản trị Kinh doanh, Kinh tế
-
Kế toán‑Tài chính, Marketing
-
Thương mại Quốc tế – Logistics
-
Du lịch – Khách sạn – Nhà hàng
-
-
Khoa học sức khỏe & Dịch vụ
-
Điều dưỡng, Kỹ thuật Y sinh
-
Xét nghiệm Y học, Khúc xạ nhãn khoa
-
Dinh dưỡng & Công nghệ thực phẩm
-
Phúc lợi Xã hội, Giáo dục mầm non
-
Thể thao & Tư vấn tâm lý
-
-
Nghệ thuật – Thiết kế – Thời trang
-
Thiết kế Nội thất, Đồ họa, Truyền thông Đa phương tiện
-
Mỹ thuật Ứng dụng, Thời trang, Cosmétology (Mỹ phẩm)
-
Nghệ thuật Ứng dụng
-
-
Chương trình quốc tế (BIC)
-
Giảng dạy 100% tiếng Anh
-
Ngành: Quản trị Kinh doanh Quốc tế; AI & Máy tính; An ninh Thông tin; Cơ khí & Ô tô; Global Korean Studies; Công nghệ & Sáng tạo; Văn hóa & Thiết kế
-
Môi trường đa văn hóa với >1.300 sinh viên quốc tế
-
-
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Chương trình sau đại học định hướng nghiên cứu và chuyên sâu thực hành:
-
Thạc sĩ:
-
Quản trị Kinh doanh (MBA), Thương mại Quốc tế
-
Khoa học Máy tính & CNTT (AI, Mạng, Robot)
-
Xây dựng – Kiến trúc
-
Thiết kế Ứng dụng, Truyền thông
-
Dinh dưỡng & Khoa học Thực phẩm
-
Giáo dục & Phúc lợi Xã hội; Truyền thông & Ngôn ngữ
-
-
Tiến sĩ:
-
Kỹ thuật (Máy tính, Điện tử‑Viễn thông, Xây dựng)
-
Quản lý Kinh tế
-
Truyền thông Đa phương tiện, Thiết kế
-
-
Mục tiêu: Đào tạo nhà nghiên cứu, chuyên gia cao cấp đáp ứng nhu cầu khoa học – công nghệ & kinh tế xã hội
Đừng bỏ qua: 5 lỗi phổ biến khi phỏng vấn du học Hàn Quốc và cách khắc phục
IV. Điều kiện du học Trường Đại học Tongmyong
Để bước vào thế giới Tongmyong, mỗi cấp bậc đều có hành trang hồ sơ và tiêu chí đầu vào riêng.
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
-
Đối tượng: Tốt nghiệp THPT (không cần TOPIK)
-
Hồ sơ:
-
Đơn xin học
-
Học bạ THPT (công chứng)
-
Ảnh thẻ, hộ chiếu
-
-
Yêu cầu đầu vào: Xếp lớp & kiểm tra trình độ khi nhập học
2. Hệ Đại học (chính quy)
-
Yêu cầu chung:
-
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.0/10
-
Điểm các môn quan trọng cao
-
-
Chứng chỉ ngôn ngữ:
-
Ưu tiên TOPIK ≥ 3
-
Hoặc IELTS ≥ 5.5 / TOEFL iBT ≥ 80
-
-
Hình thức tuyển sinh:
-
Xét tuyển hồ sơ (học bạ, thư giới thiệu, bài luận)
-
Phỏng vấn / thi chuyên môn (tùy ngành)
-
-
Hồ sơ bắt buộc:
-
Đơn đăng ký, bảng điểm THPT (công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp
-
Thư giới thiệu (1–2), bài luận
-
Chứng chỉ ngôn ngữ (nếu có), hộ chiếu, ảnh thẻ
-
-
Du học sinh quốc tế:
-
Chứng minh tài chính
-
Giấy khám sức khỏe do bệnh viện chỉ định
-
3. Sau Đại học
-
Yêu cầu đầu vào:
-
Thạc sĩ: tốt nghiệp ĐH chính quy, GPA cao
-
Tiến sĩ: có bằng Thạc sĩ
-
Chứng chỉ TOPIK ≥ 3 / IELTS ≥ 6.0 / TOEFL iBT ≥ 85
-
-
Hồ sơ:
-
Đơn đăng ký, bảng điểm & bằng tốt nghiệp (công chứng)
-
2–3 thư giới thiệu, đề cương nghiên cứu (Research Proposal)
-
CV, chứng chỉ tiếng, hộ chiếu, giấy khám sức khỏe
-
-
Quyền lợi sau tốt nghiệp:
-
Visa D‑10, ở lại Hàn Quốc tìm việc tối đa 6 tháng
-

V. Chi phí du học tại Trường Đại học Tongmyong
Mỗi học kỳ đánh dấu bước tiến mới về kiến thức và trải nghiệm, với mức học phí cạnh tranh:
| Khối ngành | Khoa/Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
| Kỹ thuật & Công nghệ, Thiết kế & Nghệ thuật |
CNTT, Kỹ thuật Điện – Cơ khí, Robot – AI, Kiến trúc tàu biển; Thiết kế Đồ họa, Thời trang, Nội thất, Mỹ phẩm |
~3.869.000 |
| Khoa học Tự nhiên & Sức khỏe |
Điều dưỡng, Xét nghiệm Y học, Khúc xạ nhãn khoa, Dinh dưỡng, Công nghệ Thực phẩm, |
~3.668.200 |
| Kinh tế & Nhân văn |
Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Kế toán – Tài chính, Marketing, Logistics, Du lịch – Khách sạn; Ngôn ngữ (Anh, Hàn), Giáo dục, Phúc lợi Xã hội, Truyền thông |
~2.817.600 |
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Tongmyong
Chương trình học bổng mở ra cơ hội giảm tải chi phí và khuyến khích nỗ lực học tập:
| Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
| Scholarship B | Sinh viên quốc tế |
Giảm 40% học phí | TOPIK ≥ 5 hoặc IELTS ≥ 7.0 |
| Scholarship C – Khối Nhân văn & Xã hội | Giảm 30% học phí | TOPIK ≥ 4 hoặc IELTS ≥ 6.0 | |
| Scholarship C – Khối Khoa học & Công nghệ | Giảm 30% học phí | TOPIK ≥ 4 hoặc IELTS ≥ 6.0 | |
| Scholarship D – Khối Nhân văn & Xã hội |
Giảm 20% học phí |
TOPIK ≥ 3 hoặc IELTS ≥ 5.5 | |
| Scholarship D – Khối Khoa học & Công nghệ |
Giảm 30% học phí |
TOPIK ≥ 3 hoặc IELTS ≥ 5.5 | |
| Học bổng Chương trình Liên kết (Korean Track) |
Giảm 20% học phí (năm) |
Trúng tuyển chương trình chuyển tiếp tiếng Hàn |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Tongmyong
Môi trường nội trú tại Tongmyong đề cao sự thuận tiện và an toàn, giúp sinh viên an tâm học tập:
1. Chi phí
Mọi khoản phí đã tính toán kỹ lưỡng để sinh viên tận hưởng dịch vụ trọn vẹn:
- Phí ở: 1.900.000 KRW/6 tháng (phòng đơn/đôi)
- Bao gồm: suất ăn theo chế độ + phí tiện ích cơ bản
- Đăng ký: nộp đơn trước mỗi học kỳ; tuân thủ giờ giấc & nội quy (thẻ từ kiểm soát ra vào)
2. Tiện nghi & cơ sở vật chất
Những góc sinh hoạt đa dạng giúp kết nối cộng đồng:
- 3 tòa nhà nội trú (Tòa 1, 2, 3)
- Phòng ở: giường tầng, tủ cá nhân, điều hòa, Internet tốc độ cao
- Khu tiện ích chung:
- Phòng ăn tập thể
- Cửa hàng tiện lợi
- Phòng sinh hoạt chung
- Phòng gym, phòng giặt là, bếp chung
- Phòng máy tính – in ấn, phòng tự học
- Phòng hội thảo đa năng
- Mỗi tầng có phòng tắm & nhà vệ sinh riêng
- Trang bị nệm & ga trải giường (sinh viên tự chuẩn bị chăn màn)
3. Dịch vụ hỗ trợ
Hệ thống 24/7 và chương trình quốc tế tạo nên môi trường an tâm:
- Nhân viên quản lý 24/7, hệ thống an ninh (camera, thẻ từ)
- Chương trình dành cho sinh viên quốc tế:
- Cố vấn học tập & hỗ trợ sinh hoạt
- Hướng dẫn sử dụng cơ sở vật chất
- Sự kiện văn hóa – giải trí giúp hòa nhập
- Tham gia câu lạc bộ & hoạt động ngoại khóa do trường và ký túc xá tổ chức
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636
Xem thêm: Làm thế nào để được đi du học Hàn Quốc? Quy trình từ A-Z
