I. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONAN YONSEI – 천안연세대학교
- Tên tiếng Hàn: 천안연세대학교
- Tên tiếng Anh: Cheonan Yonsei University
- Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
- Năm thành lập: Trường Đại Học Cheonan Yonsei được thành lập vào năm 1980 với sứ mệnh cung cấp nền giáo dục chất lượng cao cho sinh viên trong nước và quốc tế.
- Số lượng sinh viên: Trường hiện có khoảng 6,500 sinh viên đang theo học trong nhiều ngành khác nhau.
- Học phí tiếng Hàn: Học phí chương trình tiếng Hàn tại Cheonan Yonsei dao động từ 5,000,000 – 6,500,000 won/năm (tương đương 100-130 triệu VND), tùy thuộc vào chương trình học.
- Địa chỉ: Trường tọa lạc tại Cheonan-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc, nằm trong một khu vực phát triển nhanh chóng với nhiều cơ hội việc làm và học tập.
II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONAN YONSEI
1. Lịch sử hình thành
Trường Đại Học Cheonan Yonsei được thành lập vào năm 1980 và từ đó không ngừng phát triển, trở thành một trong những trường đại học uy tín tại Hàn Quốc. Trường có triết lý giáo dục kết hợp giữa kiến thức học thuật và thực hành, giúp sinh viên dễ dàng thích nghi và hội nhập vào thị trường lao động quốc tế.
2. Đặc điểm nổi bật
Trường Đại Học Cheonan Yonsei nổi bật với môi trường học tập quốc tế, cơ sở vật chất hiện đại và các chương trình đào tạo linh hoạt. Trường còn có mối quan hệ hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn và các tổ chức giáo dục quốc tế, mang đến nhiều cơ hội thực tập và làm việc cho sinh viên.
3. Thành tích
Trường đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong giáo dục và nghiên cứu. Cheonan Yonsei luôn nằm trong top các trường đại học hàng đầu Hàn Quốc về chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các ngành Kinh tế, Công nghệ và Y tế.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONAN YONSEI
1. Chương trình cử nhân
Cheonan Yonsei cung cấp các chương trình cử nhân đa dạng, bao gồm các ngành như Quản trị Kinh doanh, Kinh tế, Kỹ thuật, Y tế, và Công nghệ Thông tin. Các chương trình này được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động hiện đại, mang đến cho sinh viên kiến thức chuyên môn vững chắc và kỹ năng thực tế.
2. Chương trình sau đại học
Trường cung cấp các chương trình sau đại học bao gồm Thạc sĩ và Tiến sĩ trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu như Khoa học Xã hội, Kinh tế và Y tế. Các chương trình này tập trung vào việc nghiên cứu chuyên sâu, với sự hỗ trợ từ các giáo sư và các nguồn tài nguyên nghiên cứu hiện đại.
3. Chương trình quốc tế
Cheonan Yonsei luôn mở rộng các chương trình quốc tế, cho phép sinh viên tham gia vào các khóa học bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Ngoài ra, trường có nhiều chương trình trao đổi sinh viên với các trường đại học hàng đầu thế giới.
4. Chương trình đào tạo liên ngành
Trường cũng cung cấp các chương trình đào tạo liên ngành, giúp sinh viên tiếp cận nhiều lĩnh vực khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển toàn diện và đáp ứng nhu cầu công việc trong thời đại mới.
IV. YÊU CẦU HỒ SƠ ĐĂNG KÝ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONAN YONSEI
1. Đối với chương trình cử nhân
- Đơn xin nhập học.
- Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.
- Bảng điểm.
- Chứng chỉ tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (IELTS, TOEFL).
- Thư giới thiệu và bài luận cá nhân.
2. Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Đơn xin nhập học.
- Bằng cử nhân hoặc Thạc sĩ liên quan đến ngành học.
- Bảng điểm đại học hoặc sau đại học.
- Kế hoạch nghiên cứu chi tiết.
- Thư giới thiệu từ giáo sư hoặc nhà nghiên cứu.
- Chứng chỉ ngoại ngữ (TOPIK, IELTS, TOEFL).
3. Các yêu cầu bổ sung khác
Một số ngành học có thể yêu cầu thêm Portfolio (đối với ngành nghệ thuật) hoặc các chứng chỉ nghề nghiệp, kinh nghiệm làm việc liên quan.
V. CHI PHÍ DU HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONAN YONSEI
Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 195,000 KRW
Đại học | Khoa | Học phí (KRW/kỳ) |
Xã hội & Nhân văn |
|
3,537,000 KRW |
Kinh doanh & Thương mại |
|
3,564,000 KRW |
Kinh doanh |
|
3,564,000 KRW |
Khoa học |
|
4,112,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
4,662,000 KRW |
Khoa học công nghệ
|
|
6,993,000 KRW |
|
4,662,000 KRW | |
Hệ thống sinh học |
|
4,388,000 KRW |
Âm nhạc |
|
5,223,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,537,000 KRW |
Khoa học đời sống |
|
4,112,000 KRW |
Thể thao |
|
4,112,000 KRW |
Y |
|
6,052,000 KRW |
Dược |
|
5,409,000 KRW |
Điều dưỡng |
|
4,112,000 KRW |
Nha khoa |
|
6,052,000 KRW |
Lãnh đạo toàn cầu |
|
6,140,000 KRW |

VI. HỌC BỔNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONAN YONSEI
Tên học bổng | Hạng mục | Học bổng |
Underwood International College (UIC) |
UIC cung cấp học bổng 16 chuyên ngành thuộc năm bộ phận trong ba lĩnh vực sau:
1) Underwood Field 2) Nhân văn, nghệ thuật và khoa học xã hội 3) Khoa học và kỹ thuật tích hợp |
Học bổng chia thành ba loại: Tuyển sinh, bằng khen và dựa trên nhu cầu. |
Global Leaders College (GLC) |
GLC cung cấp học bổng cho ba chuyên ngành: Thương mại quốc tế, Giáo dục ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc và Văn hóa & truyền thông | GLC cung cấp học bổng được chia thành ba loại chính: Dựa trên nhu cầu, dựa trên bằng khen (học bổng danh dự, học bổng KOSAF-GLC) và dựa trên công việc (dựa trên hoạt động để cố vấn / thực tập / đi thực địa, làm việc – Học bổng dành cho trợ lý văn phòng, Học bổng lãnh đạo cho các thành viên Hội đồng sinh viên, Học bổng trợ lý cho các TA). |
Undergraduate Degree Program |
Các trường đại học bao gồm Giáo dục khai phóng, Kinh doanh, Kinh tế, Khoa học, Kỹ thuật, Khoa học đời sống & công nghệ sinh học, Thần học, Khoa học xã hội, Luật, Âm nhạc, Sinh thái con người, Giáo dục, Y, Nha khoa, Điều dưỡng, Dược phẩm, Văn hóa Hàn Quốc. | Đại học Yonsei cung cấp học bổng cho sinh viên đại học dựa trên nhu cầu của sinh viên quốc tế, Bằng khen (Danh dự) cho sinh viên năm nhất dựa trên kết quả đánh giá nhập học, cũng như các lựa chọn dựa trên hoạt động và học tập. |
Sinh viên sau đại học có thể tham gia vào các dự án nghiên cứu và nhận học bổng dưới dạng trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu. Điều này không chỉ giúp sinh viên có thêm kinh nghiệm mà còn hỗ trợ về mặt tài chính.
VII. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHEONAN YONSEI
1. Cơ sở vật chất
Ký túc xá tại Cheonan Yonsei được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại như wifi, phòng tập thể dục, thư viện và khu vực sinh hoạt chung. Các phòng ở được thiết kế thoáng mát, sạch sẽ, đảm bảo không gian học tập và nghỉ ngơi thoải mái cho sinh viên.
2. Phân loại ký túc xá
Trường cung cấp nhiều loại phòng ký túc xá, từ phòng đơn, phòng đôi đến phòng tập thể. Sinh viên có thể chọn lựa tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính.
3. Chi phí ký túc xá
Chi phí ký túc xá tại Cheonan Yonsei dao động từ 300,000 – 600,000 won/tháng, bao gồm các dịch vụ tiện ích cơ bản như điện, nước, wifi và dịch vụ vệ sinh.
4. Quy định và chính sách
Sinh viên sống tại ký túc xá cần tuân thủ các quy định của trường về giờ giấc ra vào, vệ sinh cá nhân và bảo quản tài sản chung. Môi trường sống tại ký túc xá được đảm bảo an ninh, giúp sinh viên cảm thấy an toàn và yên tâm.
5. Dịch vụ hỗ trợ
Ký túc xá của Cheonan Yonsei cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ sinh viên như giặt là, căng tin, phòng sinh hoạt chung và các dịch vụ tư vấn cá nhân. Nhà trường cũng tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa và chương trình giao lưu văn hóa, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập vào cuộc sống tại Hàn Quốc.Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Du Học ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636