Tại Sao Chọn Đại Học Quốc Gia Gyeongsang? Khám Phá Những Điểm Nổi Bật!

I. ĐẠI HỌC QUỐC GIA GYEONGSANG HÀN QUỐC (경상국립대학교)

» Tên tiếng Hàn: 경상국립대학교 (GNU)

» Tên tiếng Anh: Gyeongsang National University

» Năm thành lập: 1910

» Số lượng sinh viên: ~28,200 sinh viên

» Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/năm

» Chi phí ký túc xá: 546,250 ~ 632,500 KRW/ 1 kỳ

» Địa chỉ: 501,  Jinju-daero, Jinju-si, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc

» Website: gnu.ac.kr

II. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI HỌC QUỐ GIA GYEONGSANG

Đại học Quốc gia Gyeongsang (GNU) là một trong những trường công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, với 3 cơ sở tại Jinju, ChangwonTongyeong. Trường nổi bật với chương trình đào tạo mạnh về khoa học kỹ thuật, y học, nông nghiệp, cùng mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn.

 Đặc điểm nổi bật

  • Chương trình đào tạo đa dạng: Từ kỹ thuật, y dược đến nhân văn, xã hội và nghệ thuật.

  • Cơ sở vật chất hiện đại: Thư viện, phòng thí nghiệm, khu thể thao và khu nghiên cứu tiên tiến.

  • Hợp tác quốc tế mạnh mẽ: Sinh viên có nhiều cơ hội tham gia chương trình trao đổinghiên cứu quốc tế.

  • Hỗ trợ sinh viên toàn diện: Dịch vụ tư vấn, hướng nghiệp, và các hoạt động ngoại khóa phong phú.

  • Cộng đồng sinh viên năng động: Nhiều câu lạc bộ, tổ chức sinh viên và sự kiện xuyên suốt năm học.

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO 

🔹 Bậc Đại học

  • Khoa học Tự nhiên: Toán học, Hóa học, Sinh học, Môi trường, Thống kê…

  • Kỹ thuật: Cơ khí, Điện – điện tử, Hóa học, Xây dựng, Robot, Hàng không…

  • Kinh tế – Quản trị: Kinh tế, Kế toán, Quản trị, Tài chính…

  • Y học và Sức khỏe: Y đa khoa, Dược học, Điều dưỡng…

  • Nhân văn – Xã hội: Ngôn ngữ, Lịch sử, Triết học, Tâm lý học, Xã hội học…

  • Nghệ thuật – Thiết kế: Thiết kế đồ họa, Nghệ thuật biểu diễn…

🔹 Bậc Sau đại học

  • Thạc sĩ – Tiến sĩ: Đào tạo chuyên sâu kết hợp nghiên cứu trong hầu hết các ngành kể trên.

🔹 Chương trình quốc tế

    • Trao đổi sinh viên

    • Nghiên cứu hợp tác với các tổ chức và trường đại học nước ngoài

IV. YÊU CẦU HỒ SƠ 

1. Đơn xin nhập học:

Hoàn thành theo mẫu của trường.

2. Bảng điểm & bằng cấp:

Hệ Đại học: Bảng điểm + Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương).
Sau Đại học: Bảng điểm + Bằng tốt nghiệp hệ đại học hoặc thạc sĩ.

3. Chứng chỉ ngoại ngữ:

Tiếng Hàn: Chứng chỉ TOPIK (áp dụng cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Hàn).
Tiếng Anh: TOEFL, IELTS hoặc tương đương (áp dụng cho chương trình bằng tiếng Anh).

4. Thư giới thiệu:

Từ giáo viên, giảng viên hoặc người có thể đánh giá học lực và phẩm chất cá nhân.

5. Sơ yếu lý lịch (CV):

Trình bày quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, hoạt động ngoại khóa.

6. Bài luận cá nhân:

Nêu rõ lý do chọn trường, ngành học và định hướng nghề nghiệp.

7. Hộ chiếu & ảnh:

Bản sao hộ chiếu và ảnh chân dung gần đây.

8. Phí xét tuyển:

Thanh toán theo mức phí trường yêu cầu.

9. Giấy chứng nhận sức khỏe:

Bắt buộc với một số ngành đặc thù (ví dụ: Y khoa, Thú y…).

V. CHI PHÍ DU HỌC 

Khối ngành Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)
Nhân văn
  • Văn học Quốc ngữ
  • Ngữ văn Anh
  • Nga học
  • Sử học
  • Triết học
  • Hàn văn học
  • Ngữ văn Đức
  • Ngữ văn Pháp
  • Ngữ văn Trung
  • Múa dân tộc
1,633,000 KRW
Khoa học Xã hội
  • Quản trị kinh doanh
  • Phúc lợi xã hội
  • Xã hội học
  • Tâm lý học
  • Chính trị – Ngoại giao học
  • Hành chính học
  • Gia đình và Trẻ em
1,633,000 KRW
Khoa học Tự nhiên 
  • Khoa học đời sống
  • Vật lý học
  • Toán học
  • Dinh dưỡng học
  • Y tế
  • Thống kê thông tin học
  • Địa chất học
  • Hóa học
  • Vật liệu mới chống lão hóa
  • Công nghiệp chế dược
  • Khoa học máy tính
2,012,000 KRW
Khoa học Kỹ thuật
  • Kiến trúc
  • Công nghiệp đô thị
  • Kỹ thuật xây dựng dân dụng
  • Kỹ thuật máy móc
  • Công nghiệp Hàng không vũ trụ và phần mềm
  • Công nghiệp Vật liệu mới Nano
  • Công nghiệp hệ thống
  • Công nghiệp xây dựng
  • Công nghiệp điện
  • Công nghiệp điện tử
  • Công nghiệp chất bán dẫn
  • Công nghiệp Robot
  • Công nghiệp hóa học
2,165,000 KRW
Thú y
  • Thú y
2,503,000 KRW
  • Y học
  • Y học dự bị
2,958,000 KRW

VI. HỌC BỔNG

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Sinh viên năm nhất  TOPIK cấp 4 – Miễn 100% học phí cho kỳ đầu tiên
TOPIK cấp 5, 6 – Miễn 100%  học phí kỳ đầu tiên

– Hỗ trợ 500,000 KRW phí sinh hoạt kỳ đầu tiên

Sinh viên đang theo học TOPIK cấp 4 trở lên GPA từ 3.0 trở lên Miễn ½ học phí
GPA  từ 3.5 trở lên  Miễn ⅔ học phí
GPA từ 4.0 trở lên Miễn 100% học phí

VII. KÝ TÚC XÁ

    • Hình thức: Đăng ký qua hệ thống online hoặc văn phòng hỗ trợ sinh viên.

    • Thời gian: Nên đăng ký sớm để giữ chỗ, đặc biệt vào đầu năm học.

      1. Loại phòng:

      • Phòng đơn: Riêng tư, đầy đủ tiện nghi như giường, bàn học, tủ đồ.

      • Phòng đôi: Chia sẻ với 1 bạn cùng phòng, có không gian sinh hoạt chung.

      • Phòng tập thể: Dành cho nhóm sinh viên, nhiều giường và tiện ích chung.

      2. Tiện nghi & An ninh:

      • Wi-Fi miễn phí, phòng tắm, nhà bếp, khu sinh hoạt chung.

      • An ninh 24/7, hệ thống camera giám sát.

      3. Dịch vụ hỗ trợ:

      • Quản lý ký túc xá: Nhân viên hỗ trợ sinh viên trong quá trình cư trú.

      • Hoạt động cộng đồng: Tổ chức sự kiện, hoạt động giúp sinh viên làm quen và hòa nhập.

      4. Chi phí:

      • Dao động từ 546,250 ~ 632,500 KRW/kỳ, tùy loại phòng và tiện nghi.

      5. Đăng ký & quy trình:

      • Hình thức: Đăng ký qua hệ thống online hoặc văn phòng hỗ trợ sinh viên.

      • Thời gian: Nên đăng ký sớm để giữ chỗ, đặc biệt vào đầu năm học.

      Ký túc xá GNU là lựa chọn an toàn, đầy đủ tiện nghi, giúp sinh viên yên tâm học tập và sinh hoạt.

Nếu bạn đang có dự định du học tại Đại học Quốc gia Gyeongsang, đừng ngần ngại liên hệ với ABM để được:

✅ Tư vấn miễn phí
✅ Hỗ trợ chọn ngành – chọn trường – chọn khu vực phù hợp
✅ Hướng dẫn xử lý hồ sơ và xin visa nhanh chóng

📞 Hotline/Zalo: 0857.38.3636
ABM – Người bạn đồng hành tin cậy trên hành trình du học Hàn Quốc!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí