Trường Đại học Hanmin – 한민대학교
Tên tiếng Hàn: Trường Đại học Hanmin 한민대학교
Tên tiếng Anh: Hanmin University
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
Năm thành lập: 1985
Số lượng sinh viên: Hơn 15,000 sinh viên
Học phí tiếng Hàn: Khoảng 4,000 – 6,000 USD/năm
Địa chỉ: Seoul, Hàn Quốc
I. Giới thiệu về Trường Đại học Hanmin
Trường Đại học Hanmin, một trong những trường đại học uy tín tại Hàn Quốc, nổi bật với môi trường học tập hiện đại và các chương trình đào tạo quốc tế. Đây là một điểm đến lý tưởng cho du học sinh Việt Nam với nhiều chương trình học bổng hấp dẫn và môi trường sống thân thiện.
1. Lịch sử hình thành
Trường Đại học Hanmin được thành lập vào năm 1985, ban đầu là một trường đào tạo chuyên ngành nhỏ. Trải qua hơn 30 năm phát triển, Hanmin đã mở rộng thành một trong những trường đại học đa ngành với các chương trình đào tạo cử nhân, sau đại học và các chương trình quốc tế.
2. Đặc điểm nổi bật
- Đa dạng chương trình học: Hanmin cung cấp nhiều chương trình đào tạo từ cử nhân đến sau đại học, phục vụ cả sinh viên trong nước và quốc tế.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Trường sở hữu hệ thống cơ sở vật chất tiên tiến, với thư viện lớn, phòng thí nghiệm, và các trung tâm nghiên cứu hàng đầu.
- Đào tạo quốc tế: Hanmin luôn mở rộng hợp tác với nhiều trường đại học trên thế giới, tạo cơ hội cho sinh viên trao đổi văn hóa và học tập quốc tế.
3. Thành tích
Hanmin đã giành được nhiều giải thưởng quốc gia và quốc tế về chất lượng giáo dục và nghiên cứu. Trường có nhiều giáo sư và sinh viên nhận giải thưởng xuất sắc trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và xã hội học.
II. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Hanmin
Trường Đại học Hanmin cung cấp nhiều chương trình học từ cử nhân đến sau đại học, cùng với các chương trình đào tạo liên ngành và quốc tế.
1. Chương trình cử nhân
Chương trình cử nhân tại Hanmin bao gồm các ngành học đa dạng như Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Kỹ thuật, Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ học và Nghệ thuật.
2. Chương trình sau đại học
Hanmin cung cấp các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ trong nhiều lĩnh vực như Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội, và Kỹ thuật.
3. Chương trình quốc tế
Hanmin có các chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh, thích hợp cho sinh viên quốc tế đến học tập và nghiên cứu.
4. Chương trình đào tạo liên ngành
Chương trình liên ngành tại Hanmin là một điểm mạnh của trường, giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp sau khi ra trường.
III. Yêu cầu hồ sơ khi đăng ký vào Trường Đại học Hanmin
1. Đối với chương trình cử nhân
- Bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Chứng chỉ TOPIK cấp 3 trở lên hoặc IELTS 5.5 đối với chương trình học bằng tiếng Anh.
- Bài luận cá nhân và thư giới thiệu từ giáo viên.
2. Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ tương ứng.
- Chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên hoặc IELTS 6.0 cho chương trình quốc tế.
- Kế hoạch nghiên cứu và thư giới thiệu từ giảng viên.
3. Các yêu cầu bổ sung khác
- Sinh viên quốc tế cần nộp các giấy tờ chứng minh tài chính và các giấy tờ cá nhân được dịch thuật và công chứng.
- Một số chương trình có thể yêu cầu phỏng vấn trực tiếp hoặc online.
IV. Chi phí du học tại Trường Đại học Hanmin
Chuyên ngành
- Phí xét tuyển: 150,000 KRW
- Phí nhập học: 718,400 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Nhân văn |
|
3,222,450 KRW |
Công nghệ & Kỹ thuật |
|
4,157,200 KRW |
Sư phạm |
|
3,217,300 KRW |
Kinh tế & Quản trị kinh doanh |
|
3,217,300 KRW |
Khoa học xã hội – Luật |
|
3,222,450 KRW |
Khoa học đời sống – Công nghệ Nano |
|
3,774,350 KRW
(Y tá: 3,715,900 KRW) |
Giáo dục đại cương Talmeji |
|
|
Kinh doanh toàn cầu |
|
3,695,850 KRW |
Liên kết – Sáng tạo |
|
4,150,550 KRW |
V. Học bổng tại Trường Đại học Hanmin
Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Quyền lợi | |
Học bổng dành cho SV mới | Khoa Kinh doanh toàn cầu | Dưới TOEFL IBT 70 hoặc IELTS 5.0 |
|
Cao hơn TOEFL IBT 71 hoặc IELTS 5.5 |
|
||
Các khoa còn lại | TOPIK 3 |
|
|
TOPIK 4 |
|
||
TOPIK 5 |
|
||
TOPIK 6 |
|
||
Học bổng dành cho SV đang theo học | TOPIK 4 trở lên (hoặc TOEFL IBT 71 hoặc IELTS 5.5 trở lên với Khoa Kinh doanh toàn cầu) | GPA 2.50 ~ 3.49 |
|
GPA 3.50 ~ 3.99 |
|
||
GPA 4.00 ~ 4.50 |
|
||
Học bổng TOPIK |
Sinh viên đạt thành tích cao trong bài thi TOPIK (nhận tối đa 1,000,000 KRW/ sinh viên) | TOPIK 4 |
|
TOPIK 5 |
|
||
TOPIK 6 |
|
||
Học bổng Rainbow | Dành cho tất cả sinh viên. | Dựa trên điểm tích lũy qua các hoạt động và thành tích học tập. |
|
VI. Ký túc xá Trường Đại học Hanmin
1. Cơ sở vật chất
Ký túc xá tại Hanmin được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại như phòng tập gym, khu tự học, nhà ăn và dịch vụ y tế.
2. Phân loại ký túc xá
Có nhiều loại phòng cho sinh viên lựa chọn từ phòng đôi, phòng ba đến phòng đơn, phù hợp với nhu cầu cá nhân.
3. Chi phí ký túc xá
Chi phí ký túc xá dao động từ 1,500 – 2,500 USD/năm, tùy thuộc vào loại phòng và tiện ích kèm theo.
4. Quy định và chính sách
Sinh viên sống trong ký túc xá phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về giờ giấc và vệ sinh cá nhân.
5. Dịch vụ hỗ trợ
Hanmin cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ sinh viên như tư vấn tâm lý, hỗ trợ học tập và các hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên quốc tế hòa nhập tốt hơn với môi trường sống tại Hàn Quốc.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636