Trường Đại Học Jeonbuk Science and Technology

Trường Đại Học Jeonbuk Science and Technology – 전북과학기술대학교

Tên tiếng Anh: Jeonbuk Science and Technology University

Tên tiếng Hàn: 전북과학기술대학교

Năm thành lập: 1996

Số lượng sinh viên: Khoảng 8,000 sinh viên

Học phí tiếng Hàn: Từ 1,000,000 KRW đến 1,500,000 KRW mỗi học kỳ

Phí KTX: Từ 400,000 KRW đến 700,000 KRW mỗi học kỳ

GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Jeonbuk Science and Technology HÀN QUỐC

1. Lịch sử hình thành

Trường Đại học Jeonbuk Science and Technology (JBST) được thành lập vào năm 1996 với sứ mệnh đào tạo và phát triển các nhà chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Kể từ đó, trường đã xây dựng được danh tiếng vững chắc với các chương trình đào tạo tiên tiến và cơ sở nghiên cứu hiện đại.

2. Đặc điểm nổi bật

Jeonbuk Science and Technology University nổi bật với cơ sở hạ tầng tiên tiến và các chương trình học thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp hiện đại. Trường không ngừng cập nhật công nghệ mới và phương pháp giảng dạy sáng tạo, giúp sinh viên phát triển toàn diện cả về kiến thức lý thuyết lẫn kỹ năng thực tiễn.

3. Thành tích

JBST đã đạt nhiều thành tích xuất sắc trong các bảng xếp hạng giáo dục và nghiên cứu. Trường liên tục đứng đầu trong các bảng xếp hạng kỹ thuật và công nghệ tại Hàn Quốc. Những nghiên cứu và dự án của sinh viên thường xuyên được công nhận và trao giải thưởng tại các hội thảo quốc tế.

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC Jeonbuk Science and Technology HÀN QUỐC

1. Cử Nhân

Chương trình cử nhân của JBST cung cấp đào tạo chất lượng trong các lĩnh vực như Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật cơ khí, Khoa học máy tính và Công nghệ thông tin. Sinh viên được trang bị kiến thức vững chắc và kỹ năng thực tiễn thông qua các khóa học và dự án nghiên cứu thực tế.

2. Thạc Sĩ

Chương trình thạc sĩ tại JBST tập trung vào việc phát triển chuyên môn sâu và nghiên cứu trong các lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật. Sinh viên thạc sĩ có cơ hội làm việc trong các phòng thí nghiệm tiên tiến và tham gia vào các dự án hợp tác với các doanh nghiệp hàng đầu.

3. Tiến Sĩ

Chương trình tiến sĩ của JBST nhằm phát triển các nhà nghiên cứu và chuyên gia hàng đầu trong ngành công nghệ. Sinh viên tiến sĩ được hướng dẫn bởi các giảng viên và nhà nghiên cứu hàng đầu, tham gia vào các dự án nghiên cứu quy mô lớn và các hội thảo quốc tế.

4. Chương Trình Đào Tạo Chuyên Biệt

JBST cung cấp các chương trình đào tạo chuyên biệt nhằm đáp ứng các nhu cầu đặc thù của ngành công nghiệp, bao gồm quản lý dự án công nghệ, phân tích dữ liệu lớn và phát triển phần mềm. Các chương trình này giúp sinh viên trang bị các kỹ năng chuyên môn cần thiết để thành công trong môi trường làm việc hiện đại.

5. Hợp Tác Doanh Nghiệp và Thực Tập

Trường có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều doanh nghiệp công nghệ và tổ chức nghiên cứu, mang đến cơ hội thực tập và làm việc cho sinh viên. Chương trình hợp tác doanh nghiệp giúp sinh viên áp dụng kiến thức học được vào thực tế và xây dựng mạng lưới nghề nghiệp trong ngành công nghệ.

YÊU CẦU HỒ SƠ CỦA ĐẠI HỌC Jeonbuk Science and Technology HÀN QUỐC

1. Yêu Cầu Hồ Sơ Chung

  • Đơn xin nhập học hoàn chỉnh.
  • Bảng điểm học tập từ các cơ sở giáo dục trước đó.
  • Bằng cấp và chứng chỉ liên quan.
  • Thư giới thiệu từ giáo viên hoặc nhà tuyển dụng.
  • Bài luận cá nhân nêu rõ mục tiêu học tập và lý do chọn trường.

2. Yêu Cầu Đối Với Sinh Viên Quốc Tế

  • Bằng chứng về khả năng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn (TOEFL, IELTS hoặc TOPIK).
  • Hộ chiếu hợp lệ và visa du học.
  • Giấy chứng nhận tài chính chứng minh khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí.

3. Yêu Cầu Đối Với Sinh Viên Địa Phương (Hàn Quốc)

  • Giấy chứng nhận tốt nghiệp trung học hoặc tương đương.
  • Bảng điểm học tập từ các cơ sở giáo dục trước đó.
  • Thư giới thiệu và bài luận cá nhân.

4. Các Yêu Cầu Khác

  • Phỏng vấn cá nhân hoặc kiểm tra năng lực có thể được yêu cầu tùy theo chương trình học.
  • Các tài liệu bổ sung như bảng điểm, chứng nhận bổ sung tùy theo chuyên ngành đăng ký.

CHI PHÍ DU HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC Jeonbuk Science and Technology HÀN QUỐC

1. Chuyên ngành – Học phí

  • Phí nhập học: 168,000 KRW
Trường Khoa Học phí

Khoa học xã hội

  • Hành chính công
  • Báo chí & truyền thông
  • Khoa học chính trị & ngoại giao
  • Tâm lý học
  • Phúc lợi xã hội
  • Xã hội học
1,991,500 KRW

Thương mại

  • Quản trị kinh doanh
  • Thương mại & ngoại thương
  • Kinh tế
1,991,500 KRW

Khoa học môi trường & tài nguyên sinh học

  • Nền kinh tế phân phối tài nguyên sinh học
  • Công nghệ sinh học, Khoa học thực phẩm
  • Tài nguyên thảo dược
2,497,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật không gian
  • Kỹ thuật y sinh
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật hệ thống máy tính
  • Kỹ thuật công nghệ tích hợp
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật điện
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật đô thị
  • Kỹ thuật đại phân tử & nano
  • Kỹ thuật phần mềm
  • Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
  • Kỹ thuật tài nguyên & năng lượng
  • Kỹ thuật luyện kim
2,670,500 KRW

Chính sách công

  • Chính sách công
1,991,500 KRW

Khoa học tự nhiên

  • Hóa học
  • Khoa học Trái đất & Môi trường
  • Khoa học đời sống
  • Toán
  • Sinh học phân tử
  • Vật lý
  • Nghiên cứu khoa học
  • Khoa học thể thao
  • Tin học thống kê
2,497,000 KRW

(Toán: 2,000,500 KRW)

Giáo dục khai phóng

  • Khảo cổ học & nhân chủng học văn hóa
  • Văn học Trung / Mỹ / Pháp / Đức / Nhật / Hàn
  • Lịch sử
  • Tâm lý học
  • Khoa học thư viện
  • Tây Ban Nha & Văn học Bắc Mỹ
1,991,500 KRW

Nghệ thuật

  • Dance
  • Nghệ thuật
  • Thiết kế công nghiệp
  • Âm nhạc
  • Nhạc Hàn Quốc
2,743,500 KRW

Giáo dục

  • Tiếng Anh
  • Đạo đức
  • Vật lý
  • Tiếng Đức
  • Toán
  • Giáo dục thể chất
  • Giáo dục khoa học
1,991,500 KRW

Khoa học đời sống nông nghiệp

  • Sinh học nông nghiệp
  • Kinh tế nông nghiệp
  • Công nghệ sinh học động vật
  • Khoa học động vật
  • Kỹ thuật máy công nghiệp sinh học
  • Hóa học môi trường
  • Kỹ thuật xây dựng cộng đồng
  • Nông nghiệp & khoa học đời sống
  • Khoa học thực phẩm & Công nghệ
  • Khoa học môi trường rừng
  • Khoa học làm vườn
  • Làm vườn
  • Khoa học & công nghệ gỗ
2,497,000 KRW

(Kinh tế nông nghiệp: 1,991,500 KRW)

Thú y

  • Thú y

Điều dưỡng

  • Điều dưỡng

Sinh thái con người

  • Nghiên cứu trẻ em
  • Quần áo & dệt may
  • Thực phẩm & dinh dưỡng
  • Môi trường dân cư
2,497,000 KRW

2. Học bổng

Phân loại Phân loại Học bổng Điều kiện
Dành cho sinh viên mới nhập học


Học bổng học thuật Loại 1 (miễn 100% học phí)

~

Loại 5 (miễn 20% học phí)

Điểm học ngôn ngữ sẽ được xem xét

  • TOPIK Level 6 (IELTS 8.5) : 75~100% học phí
  • TOPIK Level 5 (IELTS 7.5) : 50~75% học phí
  • TOPIK Level 4 (IELTS 6.5) : 20~50% học phí
  • TOPIK Level 3 (IELTS 5.5) : 0~20% học phí
Học bổng LINK Loại 1 (miễn 100% học phí) Top 3 sinh viên có điểm số cao nhất tại Trung tâm ngoại ngữ Hàn Quốc JBNU
※ đã hoàn thành 4 học kỳ trong 2 năm qua
※ trong trường hợp có cùng điểm số, lựa chọn sẽ dựa vào hồ sơ và đánh giá phỏng vấn
※ không bao gồm các học sinh đã rớt trong 4 học kỳ vừa qua
Loại 3 (miễn 40% học phí) – Đã hoàn thành 4 học kỳ trong 2 năm qua và nhận được TOPIK 3 trở lên hoặc đạt điểm trên 90 tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU

– Hoặc đã hoàn thành 6 học kỳ mà không rớt trong 2 năm qua tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU (bất kể điểm số ngôn ngữ)

Loại 5 (miễn 20% học phí) Những học sinh khác đã hoàn thành 3 học kỳ tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU trong 2 năm qua
Học bổng tiên phong Loại 1 (miễn 100% học phí)

~

Loại 5 (miễn 20% học phí)

Các sinh viên hoàn thành vai trò trung gian hòa giải giữa hai quốc gia và cũng như đóng góp cho sự phát triển cho JBNU (Ứng viên thành công sẽ được chọn thông qua đánh giá thêm)
Dành cho sinh viên đang the học Giảm 25 – 100% học phí Sinh viên có tổng điểm trung bình trên 80 là được khoa đề cử

KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC Jeonbuk Science and Technology

1. Vị trí ký túc xá

Ký túc xá của Đại học Jeonbuk Science and Technology nằm tại các khu vực thuận tiện, gần các cơ sở học tập và khu vực dịch vụ của trường. Vị trí này giúp sinh viên tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng tiếp cận các tiện ích học tập.

2. Các loại phòng

Ký túc xá cung cấp nhiều loại phòng từ đơn đến phòng chia sẻ, đáp ứng nhu cầu và sở thích của sinh viên. Mỗi phòng được trang bị đầy đủ các tiện nghi cơ bản như giường, bàn học và kết nối internet.

3. Tiện nghi và dịch vụ

Ký túc xá của trường được trang bị các tiện nghi hiện đại bao gồm Wi-Fi miễn phí, phòng giặt là, phòng tập thể dục và khu vực sinh hoạt chung. Những tiện nghi này hỗ trợ sinh viên trong học tập và sinh hoạt hàng ngày.

4. Chi phí ký túc xá

Chi phí ký túc xá dao động từ 400,000 KRW đến 700,000 KRW mỗi học kỳ, tùy thuộc vào loại phòng và điều kiện. Mức chi phí này rất hợp lý và cạnh tranh so với các cơ sở giáo dục khác trong khu vực.

5. Quy trình đăng ký

Để đăng ký ký túc xá, sinh viên cần nộp đơn qua hệ thống trực tuyến của trường và hoàn tất các bước xác nhận theo yêu cầu. Đăng ký sớm giúp sinh viên có cơ hội chọn lựa phòng ưng ý và thuận tiện.

6. Quy định của ký túc xá

Ký túc xá có các quy định về giờ giấc, quy tắc vệ sinh và sử dụng tiện nghi chung. Sinh viên cần tuân thủ các quy định này để duy trì môi trường sống an toàn và thoải mái.

7. Ưu điểm của ký túc xá Đại học Jeonbuk Science and Technology

Ký túc xá của Đại học Jeonbuk Science and Technology nổi bật với sự tiện lợi trong việc di chuyển đến các lớp học, môi trường sống an toàn và tiện nghi, cùng với sự hỗ trợ tận tình từ đội ngũ quản lý. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho sinh viên muốn có một trải nghiệm học tập và sống tích cực tại Hàn Quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636

Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về Trường Đại học Jeonbuk Science and Technology, từ lịch sử hình thành đến các chương trình đào tạo và chi phí du học, nhằm giúp các sinh viên quốc tế và địa phương có thông tin chi tiết và hữu ích để quyết định học tập tại trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí