I. Thông Tin Cơ Bản
- Tên tiếng Anh: Joongbu University
- Tên tiếng Hàn: 중부대학교
- Năm thành lập: 1990
- Số lượng sinh viên: Khoảng 10,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: Khoảng 4,400,000 KRW/năm
- Phí KTX: Khoảng 1,000,000 KRW/năm
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC Joongbu Hàn Quốc – 중부대학교
1. Lịch sử hình thành
Trường Đại học Joongbu được thành lập vào năm 1990 tại Hàn Quốc, với mục tiêu cung cấp giáo dục chất lượng cao và thúc đẩy nghiên cứu ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Từ khi thành lập, trường đã không ngừng phát triển và mở rộng các chương trình đào tạo để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và thị trường lao động.
2. Đặc điểm nổi bật
Đại học Joongbu nổi bật với chương trình đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực khoa học ứng dụng, kỹ thuật, và quản lý kinh doanh. Trường chú trọng đến việc cung cấp môi trường học tập sáng tạo và thực tiễn, với các cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên dày dạn kinh nghiệm. Trường cũng nổi tiếng với các chương trình hợp tác quốc tế và cơ hội thực tập phong phú cho sinh viên.
3. Thành tích
Trong suốt quá trình hoạt động, Đại học Joongbu đã đạt được nhiều thành tích đáng tự hào. Trường được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng giáo dục tại Hàn Quốc và được công nhận vì chất lượng đào tạo và nghiên cứu. Sinh viên của trường thường xuyên đạt được các giải thưởng trong các cuộc thi quốc gia và quốc tế.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Joongbu Hàn Quốc
1. Cử Nhân
Trường cung cấp các chương trình cử nhân đa dạng trong các lĩnh vực như Kỹ thuật, Khoa học máy tính, Quản lý kinh doanh, và Khoa học xã hội. Chương trình cử nhân của trường được thiết kế để cung cấp cho sinh viên kiến thức cơ bản vững chắc và các kỹ năng thực hành cần thiết.
2. Thạc Sĩ
Chương trình thạc sĩ của Đại học Joongbu tập trung vào việc nâng cao chuyên môn và nghiên cứu. Các chuyên ngành nổi bật bao gồm Kỹ thuật, Quản lý, và Khoa học máy tính. Chương trình nhằm mục tiêu phát triển các nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực học tập của họ.
3. Tiến Sĩ
Các chương trình tiến sĩ tại trường cung cấp cơ hội cho sinh viên nghiên cứu sâu hơn và phát triển các dự án nghiên cứu độc lập. Trường chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên trong việc thực hiện các nghiên cứu có giá trị và đóng góp cho cộng đồng học thuật.
4. Chương Trình Đào Tạo Chuyên Biệt
Trường cũng cung cấp các chương trình đào tạo chuyên biệt trong các lĩnh vực như Quản lý dự án, Kỹ thuật ứng dụng, và Khoa học dữ liệu. Các chương trình này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các ngành công nghiệp và thị trường lao động.
5. Hợp Tác Doanh Nghiệp và Thực Tập
Đại học Joongbu có mối liên kết chặt chẽ với các doanh nghiệp và tổ chức công nghiệp, cung cấp cho sinh viên cơ hội thực tập và làm việc thực tế. Điều này giúp sinh viên có cái nhìn sâu sắc về ngành nghề của họ và tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp tương lai.
IV. YÊU CẦU HỒ SƠ CỦA ĐẠI HỌC Joongbu Hàn Quốc
1. Yêu Cầu Hồ Sơ Chung
Để nhập học tại Đại học Joongbu, ứng viên cần cung cấp hồ sơ đầy đủ bao gồm đơn đăng ký, bảng điểm, bằng tốt nghiệp, các tài liệu liên quan khác.
2. Yêu Cầu Đối Với Sinh Viên Quốc Tế
Sinh viên quốc tế cần cung cấp chứng nhận trình độ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh, chứng minh tài chính, các tài liệu khác theo yêu cầu của trường.
3. Yêu Cầu Đối Với Sinh Viên Địa Phương (Hàn Quốc)
Sinh viên địa phương cần nộp đơn đăng ký và hồ sơ học tập, bao gồm bảng điểm và bằng tốt nghiệp.
4. Các Yêu Cầu Khác
Trường có thể yêu cầu các tài liệu bổ sung tùy thuộc vào chương trình học và ngành học cụ thể.
V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Joongbu Hàn Quốc
1. Chuyên ngành và học phí
- Phí nhập học: 600,000 KRW
Chungcheong Campus |
||
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Cảnh sát an ninh |
|
3,117,000 KRW |
|
3,727,000 KRW | |
Du lịch hàng không |
|
3,523,000 KRW |
Phúc lợi y tế |
|
3,117,000 KRW |
|
3,811,500 KRW | |
Thú cưng |
|
3,523,000 KRW |
Nội dung văn hóa |
|
3,117,000 KRW |
Trình diễn – Nghệ thuật – Thể dục |
|
3,876,000 KRW |
Goyang Campus |
||
Khoa | Chuyên ngành | Học phí |
Kinh doanh toàn cầu |
|
3,141,000 KRW |
Sư phạm |
|
3,345,000 KRW |
Kiến trúc xây dựng |
|
3,842,000 KRW |
Kỹ thuật phần mềm |
|
3,842,000 KRW |
Kỹ thuật xe ô tô – điện – điện tử |
|
3,842,000 KRW |
Nội dung văn hóa |
|
3,907,000 KRW |
|
3,551,000 KRW | |
Trình diễn – Nghệ thuật – Thể dục |
|
3,907,000 KRW |
|
3,551,000 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
1) Học bổng sinh hoạt phí | Tiến cử bởi các trường, trung tâm được hợp tác | 10% |
Hiệu trưởng Đại học Joongbu tiến cử | ||
2) Học bổng TOPIK (chỉ áp dụng 1 loại) | TOPIK 2, JB-TOPIK 2, KLAT sơ cấp 2 | 10% |
TOPIK 3, JB-TOPIK 3, KLAT trung cấp 3 | 20% | |
TOPIK 4, JB-TOPIK 4, KLAT trung cấp 4 | 30% | |
TOPIK 5, JB-TOPIK 5, KLAT cao cấp 5 | 50% | |
TOPIK 6, JB-TOPIK 6, KLAT cao cấp 6 | 60% | |
3) Năng lực tiếng Anh (nhập học hệ tiếng Anh) | TOEFL 550 điểm trở lên hoặc các cuộc thi tương ứng được công nhận bởi Bộ Giáo dục | 20% |
4) Học bổng thành tích | GPA học kỳ trước ≥ 4.0 | 10% |
5) Học bổng tình nguyện | Hỗ trợ làm việc cho văn phòng quốc tế (dạy kèm ngoại ngữ, hỗ trợ làm việc cho văn phòng…) | 10% |
- Học bổng số 1, 2 (hoặc 3), 4, 5 có thể cùng áp dụng một lúc (học bổng 2 và 3 chỉ áp dụng một trong hai)
- GPA học kỳ trước dưới 2.0 sẽ không được cấp học bổng sinh hoạt phí
- JB-TOPIK có hạn 1 năm kể từ ngày ra kết quả thi
- Sinh viên học quá kỳ so với quy định và đăng ký trên 10 tín chỉ học phần thì chỉ được học bổng hỗ trợ sinh hoạt phí là 10% (không có học bổng năng lực tiếng Hàn)
VII. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC Joongbu
- Vị trí ký túc xáKý túc xá của Đại học Joongbu được đặt ngay trong khuôn viên trường, thuận tiện cho việc di chuyển đến các lớp học và cơ sở vật chất khác.
- Các loại phòngTrường cung cấp nhiều loại phòng ký túc xá, bao gồm phòng đơn, phòng đôi, và phòng chung với tiện nghi khác nhau.
- Tiện nghi và dịch vụCác tiện nghi tại ký túc xá bao gồm phòng học chung, phòng giặt đồ, khu thể thao, và dịch vụ bảo vệ 24/7.
- Chi phí ký túc xáChi phí ký túc xá dao động tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi, trung bình khoảng 1,000,000 KRW/năm.
- Quy trình đăng kýSinh viên cần điền đơn đăng ký ký túc xá và cung cấp các tài liệu cần thiết trước thời hạn quy định.
- Quy định của ký túc xáCác quy định bao gồm việc giữ gìn vệ sinh, tuân thủ giờ giấc, và các quy tắc ứng xử khác.
- Ưu điểm của ký túc xá Đại học JoongbuKý túc xá tại Đại học Joongbu nổi bật với vị trí thuận lợi, cơ sở vật chất hiện đại, và môi trường sống an toàn, là sự lựa chọn lý tưởng cho sinh viên.
Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về Đại học Joongbu, từ thông tin cơ bản đến các chương trình đào tạo, yêu cầu hồ sơ, chi phí du học, và ký túc xá, giúp sinh viên quốc tế và địa phương có thông tin chi tiết để đưa ra quyết định học tập.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua
Hotline/zalo:0857.38.3636