Trường Đại học Seoul Christian giáo dục và sự phát triển toàn diện

I. GIỚI THIỆU CHUNG

  • Tên tiếng Hàn: 서울기독대학교
  • Tên tiếng Anh: Seoul Christian University
  • Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
  • Năm thành lập: 1959
  • Số lượng sinh viên: Khoảng 8,000 sinh viên
  • Học phí tiếng Hàn: Khoảng 2,500,000 KRW/năm (khoảng 45,000,000 VNĐ)
  • Địa chỉ: 12 Seongdong-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Website: www.seoulchristian.ac.kr

II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOUL CHRISTIAN – 서울기독대학교

1. Lịch sử hình thành

Trường Đại học Seoul Christian được thành lập vào năm 1959 với mục tiêu mang đến nền giáo dục dựa trên các giá trị đạo đức và tôn giáo. Trải qua hơn 60 năm phát triển, trường đã xây dựng được danh tiếng vững mạnh trong việc đào tạo những thế hệ sinh viên có tinh thần trách nhiệm và phẩm hạnh cao.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Chương trình giáo dục toàn diện: Seoul Christian University nổi bật với chương trình đào tạo kết hợp giữa học thuật và phát triển nhân cách, nhằm trang bị cho sinh viên không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn các kỹ năng sống cần thiết.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Trường trang bị cơ sở hạ tầng tiên tiến với các phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện và khu vực giải trí hiện đại để đáp ứng nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên.
  • Tư vấn và hỗ trợ sinh viên: Seoul Christian University chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên thông qua các dịch vụ tư vấn học tập, hướng nghiệp và các hoạt động ngoại khóa.

3. Thành tích

  • Xếp hạng uy tín: Trường liên tục nằm trong danh sách các trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc với chất lượng đào tạo và nghiên cứu được công nhận rộng rãi.
  • Công tác xã hội và cộng đồng: Seoul Christian University tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng và các dự án xã hội, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOUL CHRISTIAN

1. Chương trình cử nhân

  • Kinh doanh và Quản trị: Cung cấp nền tảng vững chắc về quản trị doanh nghiệp, tài chính, marketing và các lĩnh vực liên quan.
  • Khoa học Xã hội và Nhân văn: Chương trình đào tạo về các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân văn, giúp sinh viên phát triển tư duy phân tích và kỹ năng giao tiếp.
  • Kỹ thuật và Công nghệ: Đào tạo các chuyên ngành như kỹ thuật điện tử, công nghệ thông tin, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.

2. Chương trình sau đại học

  • Thạc sĩ: Các chương trình thạc sĩ tại Seoul Christian University tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu và phát triển kỹ năng trong các lĩnh vực như quản trị, giáo dục và nghiên cứu xã hội.
  • Tiến sĩ: Cung cấp cơ hội nghiên cứu nâng cao trong các lĩnh vực học thuật, chuẩn bị cho sinh viên trở thành các nhà nghiên cứu và chuyên gia hàng đầu.

3. Chương trình quốc tế

Trường có nhiều chương trình hợp tác quốc tế với các trường đại học và tổ chức toàn cầu, cung cấp cơ hội cho sinh viên trải nghiệm môi trường học tập quốc tế và phát triển kỹ năng toàn cầu.

4. Chương trình đào tạo liên ngành

Seoul Christian University cung cấp các chương trình liên ngành kết hợp giữa các lĩnh vực học thuật khác nhau, giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện và linh hoạt hơn trong học tập và nghề nghiệp.

IV. YÊU CẦU HỒ SƠ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOUL CHRISTIAN

1. Đối với chương trình cử nhân

  • Đơn xin nhập học: Điền đầy đủ thông tin qua hệ thống trực tuyến của trường.
  • Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông: Cung cấp bản sao có chứng thực và dịch thuật công chứng nếu cần.
  • Bảng điểm học tập: Bảng điểm từ trường trung học và chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh (nếu có).
  • Thư giới thiệu: Từ giáo viên hoặc người có thể chứng nhận khả năng học tập và phẩm chất cá nhân của bạn.
  • Bài luận cá nhân: Trình bày lý do bạn chọn trường và mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

2. Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)

  • Đơn xin nhập học: Điền thông tin cá nhân và học tập qua cổng trực tuyến.
  • Bằng cử nhân và bảng điểm: Cung cấp bằng cử nhân và bảng điểm có chứng thực từ trường đại học trước đó.
  • Đề cương nghiên cứu: Đối với chương trình Tiến sĩ, cần có đề cương nghiên cứu chi tiết về đề tài dự kiến.
  • Chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh: Cung cấp chứng chỉ phù hợp với yêu cầu của chương trình.
  • Thư giới thiệu: Từ giảng viên hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực nghiên cứu.

3. Các yêu cầu bổ sung khác

  • Phỏng vấn tuyển sinh: Một số chương trình có thể yêu cầu phỏng vấn để đánh giá khả năng và động lực của ứng viên.
  • Tài liệu hỗ trợ: Các chứng chỉ hoặc tài liệu khác có thể được yêu cầu tùy theo từng khoa hoặc chương trình học.

V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEOUL CHRISTIAN

1. Chuyên ngành – Học phí

Khoa Chuyên ngành Học phí (1 kỳ)

Nhân văn

  • Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc
  • Ngôn ngữ và Văn học Anh
  • Ngôn ngữ và Văn học Pháp
  • Ngôn ngữ và Văn học Đức
  • Ngôn ngữ và Văn học Nga
  • Ngôn ngữ và Văn học Tây Ban Nha
  • Ngôn ngữ học
  • Ngôn ngữ và nền văn minh châu Á
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Lịch sử Châu Á
  • Lịch sử Phương Tây
  • Khảo cổ học và Lịch sử nghệ thuật
  • Triết học
  • Tôn giáo học
  • Thẩm mỹ
2,442,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Khoa học chính trị và Quan hệ quốc tế
  • Kinh tế
  • Xã hội học
  • Phúc lợi xã hội
  • Truyền thông
2,442,000 KRW
  • Nhân loại học
  • Tâm lý học
  • Địa lý học
2,679,000 KRW

Khoa học tự nhiên

  • Thống kê
  • Vật lý
  • Thiên văn học
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Khoa học trái đất và môi trường
2,975,000 KRW
  • Khoa học toán học
2,450,000 KRW

Điều dưỡng

2,975,000 KRW

Quản trị kinh doanh

2,442,000 KRW

Kỹ thuật

  • Kỹ thuật môi trường và dân dụng
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật và Khoa học vật liệu
  • Kỹ thuật điện và máy tính
  • Kỹ thuật và Khoa học máy tính
  • Kỹ thuật sinh học và hóa học
  • Kiến trúc và Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật công nghiệp
  • Kỹ thuật tài nguyên năng lượng
  • Kỹ thuật hạt nhân
  • Kỹ thuật biển và Kiến trúc hải quân
  • Kỹ thuật hàng không vũ trụ
2,998,000 KRW

Khoa học đời sống & Nông nghiệp

  • Kinh tế nông nghiệp & Phát triển nông thôn
2,442,000 KRW
  • Khoa học thực vật
  • Khoa học rừng
  • Công nghệ sinh học động vật và thực phẩm
  • Hóa học và Sinh học ứng dụng
  • Kiến trúc cảnh quan & Kỹ thuật hệ thống nông thôn
2,975,000 KRW

Mỹ thuật

  • Hội họa phương Đông
  • Hội họa
  • Điêu khắc
  • Thủ công
  • Thiết kế
3,653,000 KRW

Giáo dục

  • Giáo dục
  • Giáo dục tiếng Hàn
  • Giáo dục tiếng Anh
  • Giáo dục tiếng Đức
  • Giáo dục tiếng Pháp
  • Giáo dục Xã hội học
  • Giáo dục Lịch sử
  • Giáo dục Địa lý
  • Giáo dục Đạo đức
2,442,000 KRW
  • Giáo dục Lý
  • Giáo dục Hóa
  • Giáo dục Sinh
  • Giáo dục Khoa học trái đất
  • Giáo dục thể chất
2,975,000 KRW
  • Giáo dục Toán
2,450,000 KRW

Sinh thái con người

  • Khoa học người tiêu dùng
  • Phát triển trẻ nhỏ và Nghiên cứu gia đình
2,442,000 KRW
  • Thực phẩm và Dinh dưỡng
  • Dệt may, Buôn bán và Thiết kế thời trang
2,975,000 KRW

Thú y

  • Dự bị Thú y (2 năm)
3,072,000 KRW
  • Thú y (4 năm)
4,645,000 KRW

Âm nhạc

  • Âm nhạc thanh nhac
  • Soạn nhạc
  • Nhạc cụ
  • Âm nhạc Hàn Quốc
3,961,000 KRW

Y khoa

  • Dự bị Y khoa (2 năm)
3,072,000 KRW
  • Y khoa (4 năm)
5,038,000 KRW

Nghệ thuật khai phóng

2,975,000 KRW

 

2. Học bổng

Tên học bổng Điều kiện Chi tiết
Học bổng chính phủ (KGS) SV có nguyện vọng đăng ký chương trình ĐH hệ 4 năm
  • Miễn 100% học phí 4 năm
  • Chi phí sinh hoạt: 800,000 KRW/ tháng
  • Vé máy bay một chiều
  • Học phí khóa tiếng Hàn 1 năm
Học bổng Glo-Harmony SV quốc tế đến từ những nước phát triển nằm trong danh sách DAC của hiệp hội ODA
  • Tối đa học phí 8 kỳ
  • Chi phí sinh hoạt: 600,000 KRW/ tháng
Học bổng Hàn Quốc quốc tế (GKS) SV quốc tế tự túc tài chính trong năm 1,2,3,4

GPA tổng và GPA của kỳ trước phải từ 80/100 trở lên

  • 500,000 KRW/ tháng
Học bổng Liên đoàn Daewoong Sinh viên quốc tế đăng ký chương trình Đại học
  • 2,000,000 KRW/ tháng
  • Có cơ hội trải nghiệm tại tập đoàn Daewoong, hoặc đăng ký vào Daewoong sau khi tốt nghiệp
Học bổng Liên đoàn tưởng niệm chiến tranh Hàn Quốc Con cháu của cựu chiến binh trong chiến tranh Hàn Quốc
  • Miễn toàn bộ học phí, phí KTX
  • Chi phí sinh hoạt: 500,000 KRW/ tháng

VI. HỌC BỔNG

1. Học bổng cho sinh viên quốc tế

Trường Đại học Seoul Christian cung cấp nhiều loại học bổng cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập và nhu cầu tài chính, nhằm hỗ trợ tài chính và khuyến khích sinh viên học tập.

2. Học bổng chính phủ Hàn Quốc (KGSP)

Chương trình học bổng toàn phần của Chính phủ Hàn Quốc dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt và bảo hiểm.

3. Học bổng chương trình sau đại học

Cung cấp học bổng cho sinh viên sau đại học để hỗ trợ nghiên cứu và học tập, giúp sinh viên tập trung vào việc hoàn thành chương trình học.

4. Học bổng từ các tổ chức và doanh nghiệp

Nhiều tổ chức và doanh nghiệp liên kết với Seoul Christian University cung cấp học bổng dựa trên thành tích học tập và nhu cầu tài chính của sinh viên.

5. Học bổng trao đổi sinh viên

Học bổng dành cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi học tập quốc tế, giúp sinh viên trải nghiệm môi trường học tập và văn hóa khác biệt.

6. Học bổng trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu

Cung cấp học bổng cho sinh viên làm trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu trong các dự án khoa học và nghiên cứu, đồng thời giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm quý báu.

VII. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG SEOUL CHRISTIAN

1. Cơ sở vật chất

Ký túc xá của Trường Đại học Seoul Christian được trang bị đầy đủ tiện nghi như giường, bàn học, internet tốc độ cao và các khu vực sinh hoạt chung như phòng đọc sách và phòng giải trí. Các khu vực chung được bảo trì thường xuyên để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và tiện nghi.

2. Phân loại ký túc xá

Trường cung cấp nhiều loại phòng ký túc xá, từ phòng đơn, phòng đôi đến phòng ba, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của sinh viên. Mỗi loại phòng đều có các tiện ích riêng, đảm bảo sự thoải mái cho sinh viên.

3. Chi phí ký túc xá

Chi phí ký túc xá dao động từ 250,000 KRW đến 600,000 KRW/tháng (khoảng 4,500,000 VNĐ đến 10,800,000 VNĐ), tùy thuộc vào loại phòng và tiện nghi.

4. Quy định và chính sách

  • Giờ giấc: Sinh viên cần tuân thủ giờ giấc quy định và có trách nhiệm trong việc bảo quản tài sản chung.
  • Vệ sinh: Sinh viên phải giữ gìn vệ sinh phòng ốc và khu vực chung.
  • An ninh: Trường áp dụng các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho sinh viên.

5. Dịch vụ hỗ trợ

  • Dịch vụ tư vấn: Trường cung cấp dịch vụ tư vấn cho sinh viên về học tập, sức khỏe tâm lý và các vấn đề cá nhân.
  • Hoạt động ngoại khóa: Tổ chức các hoạt động và sự kiện để giúp sinh viên hòa nhập và phát triển kỹ năng xã hội.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636
Trường Đại học Seoul Christian không chỉ là nơi học tập mà còn là một môi trường hỗ trợ toàn diện để phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Để biết thêm thông tin chi tiết về các cơ hội học tập và hỗ trợ tài chính, hãy liên hệ với Trung tâm du học ABM để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí