Đại học và Học viện Thần học Youngnam

Đại học và Học viện Thần học Youngnam là một cơ sở giáo dục tư thục theo định hướng Cơ Đốc giáo, tọa lạc tại thành phố Gyeongsan, tỉnh Bắc Gyeongsang, Hàn Quốc. Trường chuyên sâu vào các chương trình đào tạo Thần học, Mục vụ và Giáo dục Cơ Đốc, kết hợp giữa nghiên cứu học thuật và thực hành mục vụ để nuôi dưỡng những nhà lãnh đạo tinh thần có kiến thức vững vàng, đức tin sâu sắc, đáp ứng nhu cầu phục vụ cộng đồng tôn giáo trong và ngoài nước.

I. THÔNG TIN CHUNG VỀ TRƯỜNG

  • Tên tiếng Hàn: 영남신학대학교
  • Tên tiếng Anh: Youngnam Theological University and Seminary (YTUS)
  • Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
  • Năm thành lập: 1913
  • Địa chỉ: 26 Bonghoe 1‑gil, Jillyang‑eup, Gyeongsan‑si, Gyeongsangbuk‑do, Hàn Quốc
  • Website: ytus.ac.kr

II. GIỚI THIỆU CHI TIẾT VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY

1. Lịch sử hình thành và phát triển

Youngnam Theological University and Seminary mang trong mình hành trình hơn một thế kỷ phát triển không ngừng. Từ khi mở cửa đào tạo Kinh Thánh nhỏ vào năm 1913, trường đã từng bước khẳng định uy tín qua nhiều giai đoạn chuyển đổi tên gọi và phạm vi đào tạo. Chính nhờ tầm nhìn chiến lược và cam kết chất lượng, YTUS ngày nay là điểm đến học thuật hàng đầu trong lĩnh vực thần học tại Hàn Quốc.

  • 1913.03.01: Thành lập dưới tên Bo-tong Bible School bởi mục sư James E. Adams

  • 1937 – 1970: Đổi tên qua các giai đoạn: Cao đẳng Kinh Thánh → Trường Thần học Gyeongbuk → Đại học Thần học Youngnam

  • 1987.12.09: Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là cơ sở đào tạo bậc đại học

  • 1989: Dời trụ sở từ Daegu về khuôn viên hiện tại tại Gyeongsan

2. Thế mạnh của trường

Sứ mệnh của YTUS không chỉ dừng lại ở truyền tải kiến thức thần học mà còn đào tạo nên những nhà lãnh đạo mục vụ thực thụ. Tại đây, sinh viên được tiếp cận giáo trình hiện đại, kết hợp chặt chẽ giữa học thuật và thực hành thực tế. Mạng lưới hợp tác rộng khắp cũng mở ra nhiều cơ hội thực tập, trao đổi văn hóa và việc làm sau tốt nghiệp.

  • Chương trình chuyên sâu:

    • Thần học đại cương & chuyên ngành Mục vụ, Kinh tế Giáo hội, Giáo dục Cơ Đốc

    • Kết hợp lý thuyết – thực hành mục vụ ngay trong cộng đồng

  • Đội ngũ giảng viên: 26 giảng viên cơ hữu & 51 thỉnh giảng, nhiều người hoạt động tại Hội đồng Giáo dục Quốc tế

  • Cơ sở vật chất:
    • Thư viện chuyên ngành với kho tài liệu cổ & hiện đại
    • Phòng học đa phương tiện, phòng thí nghiệm ngôn ngữ, ký túc xá đạt chuẩn đại học
  • Mạng lưới hợp tác:
    • Liên kết với Hội Thánh Truyền Giáo Presbyterian (TongHap) – 1 trong 7 cơ sở đào tạo chính của giáo phái
    • Quan hệ trao đổi với các viện nghiên cứu Châu Á, Âu, Mỹ

3. Thành tích

Trong suốt quá trình phát triển, YTUS không ngừng nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu. Các chương trình của trường được thừa nhận chính thức bởi các cơ quan giáo dục hàng đầu, đồng thời uy tín học thuật của giảng viên và ấn phẩm khoa học cũng tạo nên dấu ấn mạnh mẽ. Mặc dù chưa có bảng xếp hạng thần học chuyên biệt, quy mô sinh viên, tỉ lệ giảng viên và số liệu trích dẫn đều phản ánh năng lực cạnh tranh của trường trên bình diện quốc tế.

  • Công nhận chính thức:
    – Bộ Giáo dục Hàn Quốc & Hội đồng Giáo dục Đại học Hàn Quốc (KCUE) công nhận toàn bộ chương trình cử nhân và sau đại học

  • Quy mô đào tạo (2022):
    – 501 sinh viên đại học, 351 cao học; 77 giảng viên tổng cộng

  • Xếp hạng tham khảo:
    – #164/193 trường tư tại Hàn Quốc, #9 079/14 131 toàn cầu theo EduRank (không chuyên biệt thần học)

  • Ấn phẩm khoa học:
    – Nhà xuất bản định kỳ “Thần học và Mục vụ” phát hành từ 1987, số lượng bài in > 800, lượt trích dẫn > 39 000

III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY

Chương trình đào tạo của Youngnam Theological University and Seminary được thiết kế để kết hợp kiến thức chuyên sâu về thần học và các lĩnh vực liên quan, đồng thời khuyến khích phát triển kỹ năng thực hành mục vụ, tư vấn và xã hội. Mục tiêu là đào tạo nhân sự tôn giáo, chuyên gia giáo dục và nhân viên xã hội có nền tảng học thuật vững chắc và khả năng ứng dụng trong thực tiễn.

1. Chương trình cử nhân

Bậc cử nhân tại YTUS tập trung trang bị kiến thức cơ bản và nền tảng chuyên ngành trong các lĩnh vực thần học, giáo dục, xã hội và ngôn ngữ, với khung tín chỉ đảm bảo chuẩn mực giáo dục Hàn Quốc. Học viên được khuyến khích phát triển tư duy liên ngành và kỹ năng thực tiễn thông qua học phần đa dạng và trải nghiệm thực tập.

  • Các khoa/ngành

    • Thần học

    • Giáo dục Cơ đốc

    • Công tác Xã hội

    • Tâm lý tư vấn

    • Ngôn ngữ Quốc tế & Đa văn hóa

  • Thời gian:

    • Khoảng 4 năm chính quy (tích lũy đủ tín chỉ theo quy định Bộ Giáo dục Hàn Quốc và quy định nhà trường).

  • Học phần liên ngành:

    • Sinh viên có thể chọn học các học phần chéo giữa các khoa (ví dụ: Thần học + Công tác Xã hội; Giáo dục Cơ đốc + Tâm lý tư vấn…).

  • Thực tập & trải nghiệm:

    • Thực tập mục vụ tại các giáo hội liên kết.

    • Thực tập/tình nguyện tại tổ chức xã hội, trung tâm tư vấn.

2. Chương trình sau đại học

Chương trình sau đại học tại YTUS bao gồm hai nhánh chính: Đại học Thần học (nhằm đào tạo mục sư, chuyên viên mục vụ) và Đại học chung (đào tạo Thạc sĩ, Tiến sĩ đa lĩnh vực), cùng các viện cao học chuyên ngành. Thiết kế linh hoạt cho phép học viên toàn thời gian hoặc bán thời gian, phù hợp với cả người đang công tác.

2.1. Cao Thần học

  • Mục tiêu: Chuẩn bị mục sư, nhân sự mục vụ chuyên sâu.

  • Hệ chính:

    • Thạc sĩ M.Div (교역학석사): khoảng 3 năm, gồm học phần chuyên sâu + thực tập mục vụ.

    • Chương trình nghiên cứu mục vụ (목회연구과정) linh hoạt cho người đi làm.

  • Thời gian linh hoạt:

    • Có thể rút ngắn nếu hoàn thành luận văn sớm hoặc kéo dài/bán thời gian cho học viên đang làm việc.

2.2. Cao học thường

  • Các bậc & chuyên ngành:

    • Thạc sĩ (M.A/M.Th): thường 2 năm, ~30–36 tín chỉ + luận văn hoặc hình thức tương đương.

    • Tiến sĩ (Ph.D): thường ≥2,5 năm, tích lũy tín chỉ nghiên cứu + luận án.

    • Lĩnh vực: Thần học hệ thống, Thần học lịch sử, Thần học ứng dụng; Nghiên cứu Kinh Thánh; Giáo dục Cơ đốc; Công tác Xã hội; Tâm lý tư vấn mục vụ; Nghiên cứu sứ mệnh; v.v.

  • Cơ hội:

    • Trao đổi tín chỉ nội khối KAATS; tham gia hội thảo quốc tế; nghiên cứu chung với viện nghiên cứu của trường.

    • Hình thức bán thời gian cho người đã đi làm.

2.3. Cao học đặc biệt

  • Các viện & chương trình:

    • Viện Cao học Công tác Xã hội (사회복지대학원): Thạc sĩ Công tác Xã hội.

    • Viện Cao học Tư vấn (상담대학원): Thạc sĩ Tư vấn.

    • Viện Cao học Kinh Thánh học (성서신학대학원): Thạc sĩ Nghiên cứu Kinh Thánh.

    • Viện Cao học Sứ mệnh Bắc phương (통일선교대학원): Thạc sĩ Sứ mệnh.

    • Viện Cao học Tương lai Mục vụ (미래목회대학원): Kỹ năng lãnh đạo mục vụ, lịch linh hoạt.

    • Viện Thần học (신학대학원) như mục 2.1.

  • Đặc điểm:

    • Thời gian linh hoạt rút ngắn/giãn cho hoàn cảnh cá nhân.

    • Tập trung chuyên sâu, kết hợp lý luận & thực hành.

3. Chương trình đào tạo liên ngành

YTUS thúc đẩy hợp tác liên ngành bằng cách tổ chức các viện nghiên cứu về Thần học, Giáo dục Cơ đốc, Công tác Xã hội, Mục vụ & Giáo hội và mời sinh viên tham gia dự án nghiên cứu chung với giảng viên. Trao đổi tín chỉ trong khối KAATS và hội thảo nội bộ, quốc tế tạo điều kiện mở rộng góc nhìn đa chiều và tăng cường mạng lưới học thuật.

  • Viện nghiên cứu: Thần học, Giáo dục Cơ đốc, Công tác Xã hội, Mục vụ & Giáo hội, v.v.

  • Tham gia dự án: Sinh viên đại học/sau đại học có thể tham gia nhóm nghiên cứu với giảng viên.

  • Trao đổi tín chỉ: Khối KAATS, mở rộng học phần ở trường Thần học khác.

  • Hội thảo & công bố: Hội thảo nội bộ và quốc tế do trường/hiệp hội tổ chức.

IV. ĐIỀU KIỆN DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY

Điều kiện du học tại YTUS đòi hỏi sinh viên quốc tế chuẩn bị đầy đủ hồ sơ học thuật, năng lực ngôn ngữ, chứng minh tài chính, sức khỏe và bảo hiểm để đáp ứng quy định visa và học vụ của Hàn Quốc. Mỗi chương trình (cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ) có yêu cầu cụ thể, đồng thời trường cung cấp chương trình dự bị ngôn ngữ và hỗ trợ linh hoạt cho người chưa đạt chứng chỉ ngay từ đầu.

1. Đối với chương trình cử nhân

  • Bằng cấp và hồ sơ cơ bản

    • Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông (hoặc tương đương) đã được công chứng.

    • Bảng điểm THPT công chứng.

    • Hộ chiếu bản sao (còn hạn).

    • Ảnh thẻ theo yêu cầu của trường.

  • Chứng minh năng lực ngôn ngữ

    • Tiếng Hàn: thường yêu cầu có chứng chỉ TOPIK tối thiểu cấp 2. Nếu chưa có, sinh viên quốc tế có thể học chương trình tiếng Hàn tại trung tâm ngôn ngữ của trường trước khi vào khóa chính.

    • Tiếng Anh: chỉ áp dụng nếu chương trình đặc biệt cho phép; thông thường chương trình Thần học tại YTUS dạy bằng tiếng Hàn, nên ưu tiên TOPIK.

  • Hồ sơ học thuật phụ trợ

    • Bài luận cá nhân (giải thích lý do chọn học Thần học/mục vụ tại trường, nguyện vọng học tập).

    • Thư giới thiệu: có thể từ giáo sư, mục sư hoặc người có uy tín liên quan (nếu trường yêu cầu).

    • Hồ sơ chứng minh kinh nghiệm (nếu có công tác mục vụ, hoạt động tôn giáo/tình nguyện liên quan).

  • Chứng minh tài chính

    • Giấy tờ ngân hàng, thư đảm bảo tài chính (đủ chi trả học phí và chi phí sinh hoạt ít nhất 1 năm đầu).

    • Theo quy định visa D-2, Đại sứ quán/Hành chính Xuất nhập cảnh Hàn Quốc sẽ yêu cầu giấy chứng nhận trường đảm bảo cho việc nhập học.

  • Yêu cầu y tế và bảo hiểm

    • Giấy khám sức khỏe tổng quát (theo mẫu do trường/Đại sứ quán yêu cầu), chứng nhận không có bệnh truyền nhiễm.

    • Bảo hiểm y tế/thẻ bảo hiểm du học sinh quốc tế: theo quy định Hàn Quốc, nên mua bảo hiểm phù hợp khi nhập cảnh

2. Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)

2.1. Thạc sĩ

  • Bằng cấp và hồ sơ cơ bản

    • Bằng đại học (cử nhân) tương ứng: công chứng bản gốc.

    • Bảng điểm đại học công chứng.

    • Hộ chiếu, ảnh thẻ.

  • Đề cương nghiên cứu sơ bộ

    • Mô tả mục đích và hướng nghiên cứu (đặc biệt quan trọng với Thần học, Nghiên cứu Tôn giáo hoặc mục vụ), nêu rõ câu hỏi nghiên cứu, phương pháp dự kiến, ý nghĩa với bối cảnh Giáo hội/Cơ đốc.

  • Thư giới thiệu

    • Tối thiểu 1–2 thư từ giảng viên đại học, mục sư hoặc người hướng dẫn có uy tín, đánh giá năng lực học thuật và tiềm năng nghiên cứu/mục vụ.

  • Chứng minh năng lực ngôn ngữ

    • Tiếng Hàn: thường yêu cầu TOPIK cấp 3 hoặc cao hơn. Nếu chương trình cho phép, sinh viên chưa đủ TOPIK có thể học bổ sung qua chương trình tiếng Hàn của trường trước khi chính thức vào khóa Thạc sĩ.

    • Tiếng Anh: nếu đề nghị nghiên cứu liên quốc gia hoặc có giảng viên dùng tiếng Anh, có thể yêu cầu TOEFL/IELTS tương đương; nếu không yêu cầu, TOPIK vẫn là chính.

  • Chứng minh tài chính

    • Khả năng chi trả học phí và chi phí sinh hoạt trong suốt thời gian học Thạc sĩ .

    • Trường cấp giấy xác nhận nhập học để xin visa D-2.

  • Yêu cầu y tế và bảo hiểm

    • Giấy khám sức khỏe tổng quát, bảo hiểm y tế du học sinh.

2.2. Tiến sĩ

  • Bằng cấp và hồ sơ cơ bản

    • Bằng Thạc sĩ và bảng điểm Thạc sĩ (công chứng).

    • Hộ chiếu, ảnh thẻ.

  • Đề cương nghiên cứu chi tiết

    • Trình bày rõ ràng mục tiêu luận án, khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu, kế hoạch tiến độ, đóng góp mới cho lĩnh vực Thần học hoặc ngành liên quan.

  • Thư giới thiệu và công bố khoa học (nếu có)

    • Thư giới từ giáo sư hướng dẫn Thạc sĩ hoặc cộng tác nghiên cứu.

    • Nếu có bài báo, công trình nghiên cứu đã xuất bản, nên đính kèm để tăng uy tín hồ sơ.

  • Chứng minh năng lực ngôn ngữ

    • Tiếng Hàn: thường yêu cầu TOPIK cấp 4 hoặc cao hơn; một số khoa/đề tài nghiên cứu đặc thù có thể yêu cầu tiếng Hàn tốt để tiếp cận tài liệu nội địa.

    • Tiếng Anh: nếu nghiên cứu quốc tế, có thể yêu cầu TOEFL/IELTS; nhưng chủ yếu là tiếng Hàn.

  • Chứng minh tài chính

    • Kế hoạch chi trả chi phí học tập và sinh hoạt trong 2,5–3 năm.

    • Cấp giấy xác nhận nhập học để xin visa D-2 (có thể theo hình thức nghiên cứu bán thời gian nếu có hỗ trợ).

  • Yêu cầu y tế và bảo hiểm

    • Giấy khám sức khỏe, bảo hiểm y tế du học sinh.

3. Các yêu cầu bổ sung khác

  • Khám sức khỏe: giấy xác nhận đủ điều kiện sức khỏe không có bệnh truyền nhiễm, theo mẫu do trường/Đại sứ quán Hàn Quốc yêu cầu.

  • Bảo hiểm y tế: sinh viên quốc tế phải mua bảo hiểm y tế phù hợp theo quy định Hàn Quốc (bảo hiểm tư nhân hoặc hệ thống bảo hiểm quốc gia sau khi đăng ký cư trú).

  • Chứng minh tài chính: sổ tiết kiệm, thư cam kết tài chính, chứng minh thu nhập của người bảo trợ.

  • Visa du học (D-2): sau khi nhận giấy xác nhận nhập học của trường, làm thủ tục tại Đại sứ quán/Hội đồng lãnh sự Hàn Quốc tại Việt Nam; có thể cần phỏng vấn và cung cấp giấy tờ tài chính.

  • Chương trình dự bị ngôn ngữ: nếu chưa đủ TOPIK yêu cầu, trường thường có chương trình học tiếng Hàn (khoảng 1 năm) tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế trước khi chính thức vào khóa học chuyên ngành.

  • Học bổng: sinh viên quốc tế có thể được xem xét học bổng dựa trên thành tích học tập, năng lực tiếng Hàn/Anh hoặc theo chương trình hợp tác/scholarship của trường.

V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY

Khoa Chuyên ngành Học phí (KRW/tháng)

Thần học 

Thần học ~3.307.000

Giáo dục Cơ đốc

Giáo dục Cơ đốc ~3.307.000

Công tác Xã hội

Công tác Xã hội ~3.307.000

Tâm lý tư vấn

Tâm lý tư vấn ~3.307.000

Ngôn ngữ Quốc tế & Đa văn hóa

Ngôn ngữ & Văn hóa Quốc tế (ví dụ: tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Nhật…) ~3.307.000

VI. CHÍNH SÁCH HỌC BỔNG TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY

Tên học bổng Đối tượng áp dụng Mức hỗ trợ Điều kiện
Học bổng nhập học 100% Sinh viên quốc tế năm nhất Miễn 100% học phí 1 kỳ Sinh viên mới có TOPIK cấp 5 trở lên khi nhập học
Học bổng nhập học 70%
Giảm 70% học phí 1 kỳ Sinh viên mới có TOPIK cấp 4 khi nhập học
Học bổng nhập học 50% Giảm 50% học phí 1 kỳ Sinh viên mới có chứng chỉ tiếng Hàn cấp 3 hoặc chứng chỉ tiếng Anh tương đương (nếu khoa cho phép)
Học bổng duy trì 100% Sinh viên đang theo học
Miễn 100% học phí 1 kỳ Sinh viên đang theo học có TOPIK cấp 4 trở lên và GPA kỳ trước nằm trong khoảng 4.3–4.5
Học bổng duy trì 70%
Giảm 70% học phí 1 kỳ
Sinh viên đang theo học có TOPIK cấp 4 trở lên và GPA kỳ trước trong khoảng 4.0–<4.3
Học bổng duy trì 50%
Giảm 50% học phí 1 kỳ
Sinh viên đang theo học có GPA ≥ 4.0 nhưng chưa có TOPIK cấp 4; hoặc GPA trong khoảng 3.0–<4.0
Học bổng duy trì 30%
Giảm 30% học phí 1 kỳ
Sinh viên đang theo học có GPA trong khoảng 2.5–<3.0
Học bổng thành tích xuất sắc

(đại học)

Sinh viên hệ đại học đang theo học
Trợ cấp tiền mặt 250.000–400.000 KRW/kỳ
Sinh viên đại học có TOPIK cấp 4 trở lên và GPA tổng tích luỹ ≥ 2.5

VII. KÝ TÚC XÁ

Ký túc xá của Youngnam Theological University and Seminary được trang bị cơ bản để phục vụ sinh viên trong quá trình học tập và sinh hoạt, với quy định, tiện nghi và dịch vụ hỗ trợ nhằm đảm bảo an toàn, thuận tiện và thúc đẩy môi trường cộng đồng học tập.

1. Cơ sở vật chất

  • Phòng sinh hoạt chung và học tập:

    • Thường bao gồm phòng học nhóm nhỏ, phòng tự học (study room) với bàn ghế và kết nối Internet.

    • Khu vực sinh hoạt chung (living room) có ghế sofa, bàn uống trà cà phê, TV chung (nếu có).

  • Internet và tiện ích cơ bản:

    • Mạng Wi-Fi phủ khắp khu ký túc xá hoặc có cổng LAN tại từng phòng.

    • Khu giặt là (máy giặt/máy sấy) tập trung ở tầng chung hoặc tòa riêng.

    • Nhà ăn hoặc khu bếp chung (nếu được phép nấu nướng cơ bản), thường đi kèm với căng-tin của trường hoặc gần khuăn phố sinh viên.

  • Hệ thống an ninh và y tế:

    • Bảo vệ 24/7: gác cổng hoặc camera an ninh ở lối ra vào.

    • Hệ thống báo cháy, bình chữa cháy, lối thoát hiểm theo quy định an toàn của Hàn Quốc.

    • Phòng y tế hoặc liên hệ nhanh với trung tâm y tế trường khi cần khám ban đầu.

  • Các dịch vụ hỗ trợ khác:

    • Văn phòng quản lý ký túc xá (Resident Office) chịu trách nhiệm giải đáp thắc mắc, hỗ trợ kỹ thuật (ví dụ: sửa chữa hỏng hóc nhỏ trong phòng).

    • Tư vấn sinh viên (counseling) thông qua trung tâm hỗ trợ sinh viên, có thể kết nối qua ký túc xá.

    • Hoạt động ngoại khóa nội bộ: các buổi gặp mặt, sự kiện văn hóa, hoạt động nhóm giúp sinh viên gắn kết.

2. Phân loại ký túc xá và loại phòng

  • Loại phòng thường có:

    • Phòng đơn (Single): Một giường đơn, bàn học, tủ quần áo cá nhân cho từng sinh viên. Phù hợp với sinh viên muốn không gian riêng.

    • Phòng đôi (Double): Hai sinh viên cùng sử dụng phòng, mỗi người có giường, bàn học riêng. Thích hợp cho sinh viên muốn chia sẻ chi phí thấp hơn và có bạn cùng phòng để hỗ trợ lẫn nhau.

    • Phòng tập thể (Dormitory Room/Larger Shared Room): Nhiều giường (3–4 hoặc hơn) trong cùng một phòng lớn; chi phí thấp nhất nhưng ít riêng tư; thường dành cho học phần ngắn hạn hoặc số lượng sinh viên tăng cao.

  • Phân bổ theo năm học:

    • Thông thường sinh viên năm đầu ưu tiên xét ký túc xá, sau đó xét theo thứ tự năm học, thành tích học tập hoặc nhu cầu đặc biệt (ví dụ: sinh viên ngoại quốc xa xứ).

  • Tiện ích trong phòng:

    • Bàn học, ghế, đèn bàn, tủ quần áo, điều hòa/cấu hình sưởi ấm.

    • Các phòng hiện đại có thể trang bị thêm giá sách, kệ giày dép.

    • Một số tòa có nhà vệ sinh khép kín; một số tòa chia sẻ nhà vệ sinh, phòng tắm chung trên cùng tầng.

  • Khu vực chung:

    • Phòng giặt: máy giặt/ máy sấy đồng bộ đặt ở tầng chung hoặc tòa.

    • Phòng bếp chung (nếu cho phép nấu ăn cơ bản, tuân thủ quy định an toàn).

    • Khu đọc sách hoặc thư viện nhỏ trong khu ký túc xá.

3. Chi phí ký túc xá

  • Mức phí tham khảo:

    • Theo hướng dẫn chung từ Bộ Ngoại giao Hàn Quốc cho sinh viên quốc tế: phí ký túc xá khoảng 250.000 KRW/tháng (đã bao gồm chi phí dịch vụ cơ bản như quản lý, vệ sinh chung, điện nước cơ bản, Internet).

    • Một số trường hoặc ký túc xá cao cấp có thể cao hơn khoảng 300.000–400.000 KRW/tháng; ký túc xá đơn thường đắt hơn ký túc xá đôi/tập thể.

    • Đối với Youngnam Theological University and Seminary, dựa trên mức chung và so sánh với quy mô, có thể ước tính:

      • Phòng tập thể: khoảng 200.000–250.000 KRW/tháng.

      • Phòng đôi: khoảng 250.000–300.000 KRW/tháng.

      • Phòng đơn: khoảng 300.000–350.000 KRW/tháng.

  • Các khoản có thể phát sinh thêm:

    • Phí điện nước vượt ngưỡng cơ bản (nếu trường yêu cầu chia sẻ chi phí).

    • Phí dọn vệ sinh riêng trong phòng (nếu có dịch vụ tùy chọn).

    • Phí sử dụng máy giặt ngoại hạn hoặc máy sấy (nếu trường thu thêm).

    • Phí gửi đồ đạc khi chuyển phòng hoặc lưu kho tạm thời.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.

📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
Đăng ký tư vấn miễn phí