I. THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ TRƯỜNG
- Tên tiếng Hàn: 영남신학대학교
- Tên tiếng Anh: Youngnam Theological University and Seminary
- Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
- Năm thành lập:1913
- Địa chỉ: 117 Bonghwoe-ri, Jillyang-eup, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
- Website: http://www.yntcs.ac.kr/
II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY
- Lịch sử hình thànhTrường Đại học Youngnam Theological University and Seminary được thành lập với mục tiêu cung cấp nền giáo dục chất lượng cao trong lĩnh vực thần học và nghiên cứu tôn giáo. Được biết đến như một trung tâm đào tạo hàng đầu trong khu vực, trường đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển để trở thành điểm đến lý tưởng cho những ai đam mê nghiên cứu và học tập về thần học.

- Đặc điểm nổi bật
- Chương trình học đặc sắc: Trường cung cấp các chương trình đào tạo về thần học và nghiên cứu tôn giáo, với phương pháp giảng dạy kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn.
- Giảng viên chất lượng: Đội ngũ giảng viên của trường đều là những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực thần học và nghiên cứu tôn giáo.
- Cơ sở vật chất hiện đại: Trường trang bị các phòng học và thư viện hiện đại, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.
- Thành tích
- Xếp hạng: Trường được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng quốc gia và quốc tế về chất lượng giáo dục và nghiên cứu.
- Công nhận: Các chương trình đào tạo của trường được công nhận bởi nhiều tổ chức và cơ quan giáo dục quốc tế.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY
- Chương trình cử nhân
- Chương trình đào tạo: Cung cấp các chuyên ngành như Thần học, Nghiên cứu Tôn giáo, và các ngành liên quan.
- Thời gian học: Thông thường là 4 năm.
- Chương trình sau đại học
- Chương trình thạc sĩ: Cung cấp các chương trình học sâu về thần học và nghiên cứu tôn giáo.
- Chương trình tiến sĩ: Đào tạo các nhà nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực thần học với sự hướng dẫn của các giảng viên hàng đầu.
- Chương trình đào tạo liên ngành
- Tính liên ngành: Đem lại cơ hội cho sinh viên kết hợp giữa các ngành học khác nhau để mở rộng kiến thức và kỹ năng.

IV. YÊU CẦU HỒ SƠ TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY
- Đối với chương trình cử nhân
- Bằng cấp: Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương.
- Điểm số: Điểm thi đầu vào hoặc điểm học bạ.
- Tài liệu bổ sung: Thư giới thiệu, bài luận cá nhân.
- Đối với chương trình sau đại học (Thạc sĩ và Tiến sĩ)
- Bằng cấp: Bằng đại học đối với chương trình thạc sĩ và bằng thạc sĩ đối với chương trình tiến sĩ.
- Điểm số: Điểm thi đầu vào hoặc điểm GPA.
- Tài liệu bổ sung: Đề cương nghiên cứu, thư giới thiệu từ các giảng viên.
- Các yêu cầu bổ sung khác
- Chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh: Đối với các sinh viên quốc tế cần chứng minh khả năng ngôn ngữ.

V. CHI PHÍ DU HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC YOUNGNAM THEOLOGICAL UIVERSITY AND SEMINARY
1. Điều kiện
- Có bằng TOPIK 2 trở lên hoặc/và có bằng chứng nhận YU TOPIK (bằng của riêng trường Yeungnam)
- Sinh viên đã tốt nghiệp THPT
- (Hoặc) hoàn thành cấp 3 trở lên tại Viện Ngôn ngữ tiếng Hàn tại các trường Đại học Hàn Quốc
2. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 712,800 KRW
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí |
Xã hội – Nhân văn
|
- Văn học và ngôn ngữ Hàn
- Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
- Văn học và ngôn ngữ Nhật
- Văn học và ngôn ngữ Anh
- Ngôn ngữ văn hóa châu Âu (Văn hóa Pháp, Ngôn ngữ văn học Đức)
- Triết học
- Lịch sử
- Văn hóa nhân loại
- Tâm lý học
- Xã hội học
- Truyền thông
|
2,913,000 KRW |
Khoa học tự nhiên
|
- Toán
- Thống kê
- Vật lý
- Hóa sinh
- Sinh học
|
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật
|
- Kỹ thuật xây dựng
- Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật đô thị
- Vật liệu mới
- Công nghệ hóa (Vật liệu phân tử cao, Vật liệu sinh học, Hệ thống công nghệ hóa, Công nghệ hóa học tổng hợp, Công nghệ năng lượng)
- Công nghệ sợi
|
4,075,000 KRW |
Kỹ thuật IT & cơ khí
|
- Kỹ thuật cơ khí (Hệ thống cơ khí, Thiết lập máy móc, Máy móc hiện đại)
- Kỹ thuật điện khí
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật máy tính
- Kỹ thuật và Truyền thông thông tin
- Kỹ thuật xe hơi
- Kỹ thuật robot máy
|
4,075,000 KRW |
Kiến trúc
|
|
2,913,000 KRW |
Hnành chính chính trị
|
- Chính trị & Ngoại giao
- Hành chính công
- Hợp tác Quốc tế và Phát triển nông thôn mới
|
2,913,000 KRW |
Kinh tế thương mại
|
- Kinh tế & tài chính
- Thương mại
|
2,913,000 KRW |
Quản trị kinh doanh
|
- Quản trị kinh doanh
- Kế toán & Thuế
|
|
Khoa học & Đời sống ứng dụng
|
- Kinh tế thực phẩm
- Sinh học cây trồng
- Tài nguyên rừng & Trồng rừng
- Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ sinh học
- Y sinh học
|
2,913,000 KRW |
Khoa học đời sống
|
- Gia đình học
- Công nghệ thực phẩm
- Thể dục
- Thời trang
|
2,913,000 KRW |
Thiết kế & Mỹ thuật
|
- Mỹ thuật (Hội họa, Vẽ truyền thần)
- Thiết kế trực quan
- Thiết kế công nghiệp
- Thiết kế sản phẩm sinh hoạt
|
4,514,000 KRW |
Âm nhạc
|
- Âm nhạc
- Thanh nhạc
- Nhạc cụ
|
4,514,000 KRW |
3. Học bổng
Phân loại |
Học bổng (1 kỳ) |
Điều kiện |
Sinh viên mới |
100% học phí |
TOPIK 5 / 6 |
70% học phí |
TOPIK 4 |
50% học phí |
Có bằng chứng nhận tiếng Hàn hoặc Anh |
Sinh viên đang theo học |
100% học phí |
TOPIK 4 trở lên & GPA 4.3~4.5 |
70% học phí |
TOPIK 4 trở lên & GPA 4.0~4.3 |
50% học phí |
GPA 4.0 trở lên không có TOPIK / Hoặc GPA 3.0 ~ 4.0 |
30% học phí |
GPA 2.5~3.0 |
Học bổng thành tích học tập xuất sắc |
250,000 KRW – 400,000 KRW trên 1 học kỳ (4 tháng) |
Sinh viên hệ đại học có TOPIK cấp 4 và GPA trên 2.5 |
VI. HỌC BỔNG
- Học bổng cho sinh viên quốc tế
- Loại học bổng: Học bổng toàn phần hoặc một phần cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập và nhu cầu tài chính.
- Học bổng chính phủ Hàn Quốc (KGSP)
- Chương trình: Học bổng của chính phủ Hàn Quốc hỗ trợ chi phí học tập và sinh hoạt cho sinh viên quốc tế.
- Học bổng chương trình sau đại học
- Loại học bổng: Học bổng cho các nghiên cứu sinh thạc sĩ và tiến sĩ với yêu cầu xuất sắc trong học tập và nghiên cứu.
- Học bổng từ các tổ chức và doanh nghiệp
- Chương trình: Học bổng tài trợ từ các tổ chức và doanh nghiệp đối tác của trường.
- Học bổng trao đổi sinh viên
- Loại học bổng: Học bổng hỗ trợ tài chính cho sinh viên tham gia các chương trình trao đổi quốc tế.
- Học bổng trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu
- Chương trình: Cung cấp học bổng cho sinh viên tham gia vào các hoạt động giảng dạy và nghiên cứu.

VII. KÝ TÚC XÁ
- Cơ sở vật chất
- Tiện nghi: Ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện nghi như phòng học, phòng sinh hoạt chung và các dịch vụ hỗ trợ.
- Phân loại ký túc xá
- Loại phòng: Có các lựa chọn phòng đơn, phòng đôi và phòng tập thể.
- Chi phí ký túc xá
- Mức phí: [Điền mức chi phí ký túc xá cụ thể]
- Quy định và chính sách
- Quy định: Các quy định về giờ giấc, bảo vệ tài sản cá nhân và quản lý chung.
- Dịch vụ hỗ trợ
- Hỗ trợ sinh viên: Dịch vụ hỗ trợ 24/7, tư vấn và các hoạt động ngoại khóa.
Trường Đại học Youngnam Theological University and Seminary là một điểm đến lý tưởng cho những ai mong muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thần học và nghiên cứu tôn giáo. Với cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo chất lượng và các cơ hội học bổng đa dạng, đây là lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên quốc tế.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, ABM sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. Đăng ký tư vấn ngay để ABM có thể hỗ trợ bạn mọi thông tin tuyển sinh du học Hàn Quốc nhanh nhất qua Hotline/ zalo : 0857.38.3636