Đại học Ngoại ngữ Busan là một trường đại học tư thục chuyên đào tạo ngoại ngữ và văn hóa quốc tế tại thành phố Busan, Hàn Quốc. Được thành lập năm 1981. bởi Tổ chức Giáo dục Seongji, BUFS nổi bật với tầm nhìn toàn cầu: trường đã ký kết hợp tác với 248 viện đại học, tổ chức giáo dục ở 40 quốc gia và có hàng trăm sinh viên nước ngoài đang theo học. BUFS đào tạo khoảng 20 ngoại ngữ (Anh, Nhật, Trung, Nga, Thái, Indonesia… và nhiều thứ ngôn ngữ khác) trên nền tảng giảng dạy đa văn hóa.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn ký kết hợp đồng thuê nhà ở Hàn Quốc
I. Thông tin chung về trường Đại học Ngoại ngữ Busan
-
Tên tiếng Hàn: 부산외국어대학교
-
Tên tiếng Anh: Busan University of Foreign Studies
-
Địa chỉ: Số 65, đường Geumsaem-ro 485 beon-gil, quận Geumjeong, Busan, Hàn Quốc
-
Năm thành lập: 1981.
-
Loại hình: Trường đại học tư thục, trọng tâm ngoại ngữ và quốc tế
-
Website: bufs.ac.kr
-
Đại diện tuyển sinh tại Việt Nam: Trung tâm du học ABM
II. Giới thiệu chi tiết về trường Đại học Ngoại ngữ Busan
Hành trình phát triển và những giá trị cốt lõi đã đưa BUFS trở thành điểm đến hàng đầu cho sinh viên quốc tế yêu thích ngoại ngữ và văn hóa đa dạng.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Nền tảng vững chắc từ những ngày đầu khai sinh luôn là chìa khóa giúp BUFS mở rộng tầm ảnh hưởng.
-
1981
-
Thành lập Trường Cao đẳng Ngoại ngữ Busan (Busan College of Foreign Studies)
-
Thuộc Quỹ Giáo dục Seongji
-
Các khoa ban đầu: Anh, Pháp, Đức, Nhật, Trung, Thái, Malaysia–Indonesia và một số khoa Kinh tế – Xã hội
-
-
1991
-
Nâng cấp lên Đại học
-
Đổi tên thành Đại học Ngoại ngữ Busan (Busan University of Foreign Studies)
-
Mở rộng thành 5 trường đại học thành viên → Bước ngoặt chuyển sang trường đa ngành
-
-
2014
-
Dời cơ sở đào tạo từ Nam-gu (Uam‑dong) → Cơ sở mới tại Geumjeong‑gu (Nam-san‑dong)
-
Mục tiêu: Mở rộng quy mô, cập nhật trang thiết bị hiện đại
-

2. Thế mạnh của trường
Những lợi thế độc đáo về chương trình giảng dạy và môi trường quốc tế mở ra cơ hội trải nghiệm thực tiễn toàn cầu.
-
Chuyên sâu ngoại ngữ
-
Trường duy nhất tại Busan chuyên đào tạo ngôn ngữ và văn hóa quốc tế
-
Khoảng 20 thứ tiếng: Anh, Nhật, Trung, Nga, Thái, Việt, Indonesia…
-
-
Mạng lưới quốc tế rộng lớn
-
Hợp tác với 248 cơ sở giáo dục tại 40 quốc gia
-
Hiện có 438 sinh viên BUFS đang du học và 337 sinh viên quốc tế học tại BUFS
-
-
Chương trình thực hành – nghề nghiệp
-
Hướng nghiệp quốc tế K‑MOVE, thực tập quốc tế
-
“Chương trình 2+2” liên kết với 55 trường ở 12 quốc gia
-
LUÔN ĐẦU toàn quốc về tỷ lệ sinh viên ra nước ngoài tìm được việc làm (2 năm liên tiếp)
-
-
Cơ sở vật chất hiện đại
-
Giảng đường, thư viện, phòng lab đa phương tiện
-
Phòng học ngôn ngữ, Internet/Wi‑Fi toàn trường
-
Ký túc xá ngay trong khuôn viên (chi tiết ở mục VII)
-
-
Hỗ trợ sinh viên quốc tế
-
Cố vấn học tập, tư vấn tâm lý, chương trình hội nhập văn hóa
-
Học bổng & giảm học phí cho sinh viên quốc tế xuất sắc / hoàn cảnh khó khăn
-
Thủ tục visa ưu đãi qua chương trình “Học tập quốc tế xuất sắc” (IEQAS)
-
3. Thành tích
Những chứng nhận và giải thưởng gần đây chính là thước đo cho chất lượng đào tạo của BUFS.
-
2021–2022
-
#1 toàn quốc về tỷ lệ sinh viên ra nước ngoài có việc làm
-
Nhờ chương trình đào tạo gắn chuyên môn quốc tế cao
-
-
2023
-
Đứng #1 khu vực Busan trong QS Asia University Rankings (đại học tư thục)
-
Được đánh giá cao về giảng viên & sinh viên quốc tế
-
-
2024
-
Được Bộ Giáo dục & Quỹ Nghiên cứu Quốc gia Hàn Quốc công nhận
-
III. Chương trình đào tạo tại Trường Đại học Ngoại ngữ Busan
Từ tiếng Hàn đến bậc cao học, mỗi chương trình đều được thiết kế để trang bị kiến thức và kỹ năng thực tiễn cho sinh viên.
1. Khóa học tiếng Hàn (D4-1)
Chuẩn bị nền tảng vững chắc và mở đường cho du học dài hạn tại Hàn.
-
Lịch khai giảng: 3 kỳ/năm (Xuân • Hè • Thu)
-
Cấp độ: 6 cấp độ từ Sơ cấp → Cao cấp
-
Thời lượng: 4 tiết/ngày – 5 ngày/tuần
-
Luyện thi TOPIK: lớp chuyên sâu theo mục tiêu học tập
2. Hệ Đại học
Mô hình đa ngành và linh hoạt giúp sinh viên tự do lựa chọn lộ trình phù hợp.
Cơ cấu: 5 trường thành viên → ~35 chuyên ngành
-
Ngoại ngữ & Văn hóa quốc tế: Anh, Nhật, Trung, Nga, Thái, Việt …
-
Chuyên ngành liên quan: Phiên‑dịch, Giáo dục tiếng Anh, Ngôn ngữ Hàn Quốc
-
-
Kinh tế – Quản lý Quốc tế: Kinh doanh Quốc tế, Thương mại & Tài chính, Du lịch – Khách sạn, Nhà hàng – Ẩm thực, Hành chính Công
-
Kỹ thuật & Công nghệ: CNTT, Khoa học Máy tính, Big Data & AI, An ninh mạng, Thiết kế trò chơi, Điện‑Điện tử
-
Khoa học Xã hội & Giáo dục: Xã hội học, Truyền thông Đa phương tiện, Tâm lý học, Sư phạm tiếng Anh/Hàn
3. Sau Đại học (Thạc sĩ, Tiến sĩ)
Nơi khơi nguồn nghiên cứu chuyên sâu và phát triển sự nghiệp học thuật.
-
Thạc sĩ
-
Các ngành tiêu biểu: Quản trị Kinh doanh Quốc tế, Kinh tế Thương mại, Ngôn ngữ học Ứng dụng, Dịch thuật & Phiên dịch, CNTT, Truyền thông Đa phương tiện, Chính sách Văn hóa Quốc tế
-
Phương thức đào tạo: Kết hợp lý thuyết – nghiên cứu chuyên sâu
-
-
Tiến sĩ
-
Nghiên cứu chuyên sâu: Kinh doanh Quốc tế, Ngôn ngữ, CNTT …
-
Học viên có thể theo chương trình liên kết với trường đối tác
-
Đừng bỏ qua: Tất tần tật về du học Hàn Quốc vừa học vừa làm 2025
IV. Điều kiện du học Trường Đại học Ngoại ngữ Busan
Các yêu cầu nhập học được thiết kế rõ ràng, giúp sinh viên quốc tế chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng và đầy đủ.
1. Khóa tiếng Hàn (D4-1)
-
Đối tượng: Tốt nghiệp THPT trở lên
-
Hồ sơ cần có:
-
Đơn đăng ký
-
Học bạ THPT (công chứng)
-
Hộ chiếu, ảnh thẻ
-
-
Yêu cầu: Không bắt buộc TOPIK; xếp lớp theo trình độ đầu vào
2. Hệ Đại học (chính quy)
-
Yêu cầu chung:
-
Tốt nghiệp THPT, GPA ≥ 6.0/10 (tùy ngành)
-
-
Ngoại ngữ:
-
Ưu tiên TOPIK ≥ cấp 2
-
Có thể thay thế IELTS/TOEFL
-
-
Hồ sơ:
-
Đơn đăng ký • Học bạ THPT (công chứng)
-
2 thư giới thiệu • Statement of Purpose
-
(Kèm TOPIK/IELTS/TOEFL nếu có)
-
-
Xét tuyển:
-
Xét hồ sơ + Phỏng vấn/thi đầu vào (tùy ngành)
-
-
Sinh viên quốc tế:
-
Chứng minh tài chính (visa D‑2)
-
Giấy khám sức khỏe (bệnh viện chỉ định)
-
3. Sau Đại học
VI. Chính sách học bổng tại Trường Đại học Ngoại ngữ Busan
Hệ thống học bổng giúp giảm gánh nặng tài chính và khuyến khích thành tích học tập.
| Tên học bổng | Đối tượng áp dụng | Mức hỗ trợ | Điều kiện |
| GKS
(Global Korea Scholarship) |
Sinh viên quốc tế trúng tuyển chương trình | Học phí toàn phần Vé máy bay khứ hồi Trợ cấp sinh hoạt (~900,000–1,000,000/tháng) Bảo hiểm y tế Kinh phí nghiên cứ |
Đăng ký qua Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc Quỹ GKS GPA/Thành tích học tập xuất sắc Yêu cầu tiếng Anh hoặc TOPIK (tùy đợt) |
|
Học bổng thành tích (Merit Scholarship) |
Tất cả sinh viên (nội/ngoại) đăng ký học kỳ đầu hoặc duy trì GPA cao | Miễn giảm 100% / 50% / 30% học phí (tùy kết quả GPA và TOPIK) | GPA ≥ 4.0/4.5 → 100% học phí GPA 3.5–3.99 → 50% học phí GPA 3.0–3.49 → 30% học phí TOPIK cấp 3+ (ưu tiên) . |
VII. Ký túc xá tại Trường Đại học Ngoại ngữ Busan
Nơi sinh viên tìm thấy không gian an toàn, tiện nghi và cơ hội kết nối văn hóa.
1. Chi phí (tính theo học kỳ)
-
Dormitory 1
-
Học kỳ thường (3,5 tháng): ~997.000 KRW
-
Học kỳ + kỳ nghỉ (5,5 tháng): ~1.433.000 KRW
-
Đặt cọc (hoàn lại khi kết thúc): ~100.000 KRW
-
Meal Voucher (bắt buộc mua):
-
Plan A: ~394.400 KRW
-
Plan B: ~556.800 KRW
-
Plan C: ~696.000 KRW
-
-
-
Dormitory 2 (nếu có, ngoài khuôn viên)
-
Mức phí và quy trình đăng ký tương tự Dormitory 1
-
2. Tiện nghi & cơ sở vật chất
-
Phòng sinh hoạt chung
-
Phòng tự học & đọc sách
-
Phòng tập gym
-
Căng‑tin & cửa hàng tiện lợi
-
Phòng giặt là & bàn ủi
-
Hệ thống bưu chính & máy in/phô‑tô
-
(Dormitory 2 còn có phòng nấu ăn, phòng cầu nguyện cho sinh viên quốc tế)
3. Dịch vụ hỗ trợ
-
Quản lý ký túc xá 24/7
-
Đội ngũ Resident Assistants (RA) hỗ trợ sinh hoạt
-
An ninh campus bảo đảm quanh năm
-
Cố vấn học tập & tư vấn học thuật ngay tại khu ở
-
Tư vấn tâm lý khi cần
-
Hoạt động ngoại khóa, sự kiện văn hóa giúp sinh viên quốc tế nhanh hòa nhập
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế, ABM cam kết tư vấn hoàn toàn MIỄN PHÍ mọi thông tin về du học Hàn Quốc, giúp học sinh và phụ huynh lựa chọn trường học và ngành học phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện của mình.
📞 Đăng ký tư vấn ngay để được hỗ trợ nhanh nhất qua Hotline/Zalo: 0857.38.3636
Xem thêm: Tư vấn du học Hàn Quốc từ A-Z – chạm giấc mơ xứ sở kim chi

